MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 863,326,201,935 744,769,518,793 849,271,299,941 547,293,883,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 863,326,201,935 137,785,804,472 849,271,299,941 547,293,883,492
4. Giá vốn hàng bán 663,213,778,458 606,983,714,321 745,387,949,850 518,453,663,062
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 200,112,423,477 137,785,804,472 103,883,350,091 28,840,220,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,353,704,334 35,657,064,915 1,231,128,128 17,280,449,203
7. Chi phí tài chính 211,262,082,560 185,775,454,076 224,349,690,708 213,848,912,894
- Trong đó: Chi phí lãi vay 207,744,264,380 179,942,234,572 207,874,674,423 212,043,931,122
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,737,794,296 -794,258,319 268,023,923 1,454,333,660
9. Chi phí bán hàng 26,572,461,377 17,145,712,168 23,027,940,117 10,244,740,334
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,318,418,356 21,689,099,561 25,238,303,507 23,685,854,225
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -41,949,040,186 -51,961,654,737 -167,233,432,190 -200,204,504,160
12. Thu nhập khác 412,936,185 272,415,588 727,079,203 213,534,522
13. Chi phí khác 441,203,903 283,706,848 572,429,475 153,991,918
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,267,718 -11,291,260 154,649,728 59,542,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -41,977,307,904 -51,972,945,997 -167,078,782,462 -200,144,961,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,847,130,159 1,042,659,348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -44,824,438,063 -53,015,605,345 -167,078,782,462 -200,144,961,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -48,800,148,006 -54,480,231,716 -166,816,880,456 -199,684,107,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,975,709,943 1,464,626,371 -261,902,006 -460,853,928
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -312 -200 -613 -734
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.