TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
588,956,948,326 |
829,406,023,995 |
1,063,417,745,147 |
960,772,228,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,342,393,509 |
287,347,300,491 |
301,435,959,757 |
428,568,967,518 |
|
1. Tiền |
116,646,825,122 |
195,651,732,104 |
279,641,919,394 |
413,568,967,518 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,695,568,387 |
91,695,568,387 |
21,794,040,363 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,148,657,013 |
166,219,756,834 |
210,509,199,749 |
227,298,913,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,725,103,604 |
116,929,567,181 |
156,457,624,412 |
170,445,815,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,857,479,870 |
34,923,286,744 |
38,898,900,238 |
42,483,796,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,910,410,601 |
19,711,239,971 |
20,497,012,161 |
19,713,638,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
298,651,833,302 |
351,357,529,053 |
526,827,921,834 |
283,295,661,746 |
|
1. Hàng tồn kho |
298,651,833,302 |
351,357,529,053 |
526,827,921,834 |
283,295,661,746 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,814,064,502 |
6,481,437,617 |
6,644,663,807 |
3,608,685,888 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,394,293,563 |
6,126,874,182 |
6,108,221,954 |
3,608,685,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,207,504 |
|
217,736,019 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
354,563,435 |
354,563,435 |
318,705,834 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,329,833,948,538 |
7,141,890,954,776 |
6,965,851,085,279 |
6,698,392,369,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,509,038,529,440 |
5,370,072,741,100 |
5,231,248,151,780 |
5,001,153,028,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,504,567,870,939 |
5,365,925,639,982 |
5,227,424,608,045 |
4,997,653,042,542 |
|
- Nguyên giá |
10,016,561,992,127 |
10,014,593,895,693 |
10,014,593,895,693 |
9,809,313,228,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,511,994,121,188 |
-4,648,668,255,711 |
-4,787,169,287,648 |
-4,811,660,186,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,470,658,501 |
4,147,101,118 |
3,823,543,735 |
3,499,986,352 |
|
- Nguyên giá |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,755,952,792 |
-9,079,510,175 |
-9,403,067,558 |
-9,726,624,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,729,275,711 |
92,060,284,983 |
71,312,793,029 |
71,467,890,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,695,723,171 |
92,026,732,443 |
71,279,240,489 |
71,434,337,460 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,498,132,448 |
14,290,649,405 |
15,817,297,484 |
20,403,988,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,498,132,448 |
14,290,649,405 |
15,817,297,484 |
16,847,922,468 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
3,556,066,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
979,763,992,976 |
924,663,261,325 |
906,668,825,023 |
864,563,444,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
979,763,992,976 |
924,663,261,325 |
906,668,825,023 |
864,563,444,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,918,790,896,864 |
7,971,296,978,771 |
8,029,268,830,426 |
7,659,164,598,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,311,759,637,734 |
10,246,555,556,637 |
10,007,535,421,893 |
8,815,101,371,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,190,260,654,883 |
6,158,250,167,547 |
6,696,194,396,495 |
6,081,881,939,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
397,808,223,026 |
348,908,736,635 |
327,865,781,721 |
283,335,796,155 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,961,775,537 |
60,700,402,607 |
103,775,132,913 |
131,880,245,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,714,785,073 |
7,286,756,459 |
11,147,931,644 |
15,618,189,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,981,252,633 |
6,493,293,871 |
22,783,269,355 |
6,323,834,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,393,923 |
841,215,923 |
4,898,917,337 |
546,728,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,060,520,349,072 |
3,249,902,392,968 |
3,428,235,598,504 |
3,562,666,519,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,592,800,218,800 |
2,439,160,465,865 |
2,795,630,510,289 |
2,050,332,724,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,227,229,487 |
42,915,148,487 |
|
31,113,425,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,120,427,332 |
2,041,754,732 |
1,857,254,732 |
64,475,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,121,498,982,851 |
4,088,305,389,090 |
3,311,341,025,398 |
2,733,219,432,741 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,092,288,282 |
73,098,594,312 |
72,262,576,149 |
73,138,081,136 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,047,406,694,569 |
4,015,206,794,778 |
3,239,078,449,249 |
2,660,081,351,605 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-2,392,968,740,870 |
-2,275,258,577,866 |
-1,978,266,591,467 |
-1,155,936,773,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-2,392,968,740,870 |
-2,275,258,577,866 |
-1,978,266,591,467 |
-1,155,936,773,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,059,551,063 |
6,059,551,063 |
6,059,551,063 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,161,887,389,415 |
-5,044,378,997,628 |
-4,746,301,068,102 |
-3,877,936,773,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-414,386,398,256 |
-296,878,006,469 |
1,199,923,057 |
869,194,459,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,747,500,991,159 |
-4,747,500,991,159 |
-4,747,500,991,159 |
-4,747,131,233,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,840,463,597 |
35,042,234,814 |
33,956,291,687 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,918,790,896,864 |
7,971,296,978,771 |
8,029,268,830,426 |
7,659,164,598,348 |
|