TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
862,139,208,380 |
760,293,122,166 |
930,300,434,952 |
960,806,872,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
182,590,074,882 |
196,189,175,233 |
178,810,741,025 |
124,494,899,364 |
|
1. Tiền |
161,248,362,138 |
174,847,462,489 |
157,332,081,114 |
103,016,239,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,341,712,744 |
21,341,712,744 |
21,478,659,911 |
21,478,659,911 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,391,336,783 |
245,690,106,035 |
246,040,269,303 |
188,789,286,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,677,355,882 |
204,123,648,085 |
217,390,405,534 |
150,184,900,328 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,060,365,968 |
22,002,362,649 |
7,795,122,091 |
18,939,308,303 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,997,951,995 |
24,908,432,363 |
26,199,078,740 |
25,009,414,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
500,503,120,345 |
308,395,787,062 |
488,926,082,918 |
625,197,228,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
500,503,120,345 |
308,395,787,062 |
488,926,082,918 |
625,197,228,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,654,676,370 |
2,018,053,836 |
8,523,341,706 |
14,325,458,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,208,902,466 |
1,601,134,056 |
5,418,262,453 |
6,961,920,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,791,116,094 |
7,075,452,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
445,773,904 |
416,919,780 |
313,963,159 |
288,085,438 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,481,157,627,279 |
8,286,114,966,094 |
8,079,825,703,392 |
7,881,066,030,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
740,804,017,963 |
742,034,603,429 |
740,864,046,522 |
739,753,518,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
740,804,017,963 |
742,034,603,429 |
740,864,046,522 |
739,753,518,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,401,351,947,380 |
6,246,748,506,509 |
6,092,674,754,675 |
5,939,259,028,201 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,394,939,944,581 |
6,240,660,061,093 |
6,086,909,866,642 |
5,933,817,697,551 |
|
- Nguyên giá |
10,015,448,889,400 |
10,015,448,889,400 |
10,015,448,889,400 |
10,015,448,889,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,620,508,944,819 |
-3,774,788,828,307 |
-3,928,539,022,758 |
-4,081,631,191,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,412,002,799 |
6,088,445,416 |
5,764,888,033 |
5,441,330,650 |
|
- Nguyên giá |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,814,608,494 |
-7,138,165,877 |
-7,461,723,260 |
-7,785,280,643 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,302,960,203 |
93,379,555,803 |
71,290,843,401 |
75,463,046,064 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,269,407,663 |
93,346,003,263 |
71,257,290,861 |
75,429,493,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,534,729,460 |
11,773,028,878 |
13,111,324,270 |
9,662,812,368 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,534,729,460 |
11,773,028,878 |
13,111,324,270 |
9,662,812,368 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,237,163,972,273 |
1,192,179,271,475 |
1,161,884,734,524 |
1,116,927,626,132 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,237,163,972,273 |
1,192,179,271,475 |
1,161,884,734,524 |
1,116,927,626,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,343,296,835,659 |
9,046,408,088,260 |
9,010,126,138,344 |
8,841,872,903,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,859,364,526,180 |
9,926,852,920,508 |
10,220,789,081,051 |
10,440,580,357,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,490,549,980,525 |
4,210,303,029,125 |
3,856,728,248,904 |
5,536,888,947,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
348,473,817,910 |
362,493,996,040 |
413,661,612,097 |
447,840,086,864 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,542,040,291 |
3,717,925,501 |
8,815,827,708 |
10,702,020,487 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,849,722,717 |
7,992,507,100 |
768,080,326 |
1,165,407,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,984,229,688 |
5,048,393,860 |
4,924,342,539 |
5,838,822,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,608,876,818 |
790,118,020 |
1,776,888,241 |
1,690,817,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,906,409,833,027 |
2,051,731,100,266 |
2,241,955,136,348 |
2,441,922,277,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,203,847,725,242 |
1,772,676,742,615 |
1,172,066,888,284 |
2,605,211,722,419 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,105,398,891 |
10,575,660,529 |
20,410,629,529 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,833,734,832 |
746,846,832 |
2,183,812,832 |
2,107,162,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,368,814,545,655 |
5,716,549,891,383 |
6,364,060,832,147 |
4,903,691,410,216 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,378,911,928 |
74,748,532,916 |
80,948,231,579 |
103,532,481,312 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,283,435,633,727 |
5,641,801,358,467 |
6,283,112,600,568 |
4,800,158,928,904 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-516,067,690,521 |
-880,444,832,248 |
-1,210,662,942,707 |
-1,598,707,454,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-516,067,690,521 |
-880,444,832,248 |
-1,210,662,942,707 |
-1,598,707,454,404 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,481,025,480 |
5,481,025,480 |
6,059,551,063 |
6,059,551,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,285,116,069,616 |
-3,649,289,512,827 |
-3,980,333,006,778 |
-4,367,979,652,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-637,600,647,114 |
-360,425,326,677 |
-693,302,981,780 |
-1,077,490,003,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,647,515,422,502 |
-3,288,864,186,150 |
-3,287,030,024,998 |
-3,290,489,648,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,548,719,730 |
35,345,021,214 |
35,591,879,123 |
35,194,012,654 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,343,296,835,659 |
9,046,408,088,260 |
9,010,126,138,344 |
8,841,872,903,147 |
|