TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,500,137,019,877 |
824,434,783,692 |
781,896,345,790 |
762,996,691,510 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
349,355,318,233 |
270,976,596,661 |
164,620,097,757 |
152,385,560,452 |
|
1. Tiền |
192,626,148,499 |
42,926,755,174 |
67,199,765,905 |
123,466,569,767 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,729,169,734 |
228,049,841,487 |
97,420,331,852 |
28,918,990,685 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
876,452,638,630 |
344,608,517,004 |
270,325,671,152 |
231,650,064,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,529,084,539 |
320,838,653,934 |
242,243,151,183 |
201,545,739,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,163,182,343 |
7,628,299,913 |
14,617,369,431 |
13,817,136,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
764,970,708,810 |
21,485,900,219 |
18,809,487,600 |
21,631,525,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,210,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,041,418,996 |
204,146,529,844 |
343,221,771,983 |
370,082,363,439 |
|
1. Hàng tồn kho |
269,041,418,996 |
204,146,529,844 |
343,221,771,983 |
370,082,363,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,287,644,018 |
4,703,140,183 |
3,728,804,898 |
8,878,703,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,765,180,686 |
4,196,676,851 |
1,288,596,820 |
3,803,836,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,000,000 |
|
1,979,823,414 |
4,640,546,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
506,463,332 |
506,463,332 |
460,384,664 |
434,320,347 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,100,003,615,629 |
8,767,731,467,069 |
8,681,853,130,362 |
8,599,189,157,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
134,000,000 |
742,094,631,989 |
741,554,374,955 |
744,435,745,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
134,000,000 |
742,094,631,989 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
741,554,374,955 |
744,435,745,802 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,172,626,182,307 |
7,025,015,317,555 |
6,866,160,095,495 |
6,710,773,123,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,164,596,392,593 |
7,017,309,085,224 |
6,858,777,420,547 |
6,703,714,005,786 |
|
- Nguyên giá |
10,009,623,738,805 |
10,014,722,080,309 |
10,014,722,080,309 |
10,014,722,080,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,845,027,346,212 |
-2,997,412,995,085 |
-3,155,944,659,762 |
-3,311,008,074,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,029,789,714 |
7,706,232,331 |
7,382,674,948 |
7,059,117,565 |
|
- Nguyên giá |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,196,821,579 |
-5,520,378,962 |
-5,843,936,345 |
-6,167,493,728 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,327,193,011 |
70,265,093,201 |
70,368,833,051 |
72,996,491,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,293,640,471 |
70,231,540,661 |
70,335,280,511 |
72,962,939,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,171,578,214 |
17,155,430,153 |
12,097,339,451 |
10,795,742,291 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,171,578,214 |
17,155,430,153 |
12,097,339,451 |
10,795,742,291 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
836,744,662,097 |
913,200,994,171 |
991,672,487,410 |
1,060,188,054,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
836,744,662,097 |
913,200,994,171 |
991,672,487,410 |
1,060,188,054,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,600,140,635,506 |
9,592,166,250,761 |
9,463,749,476,152 |
9,362,185,849,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,434,540,130,585 |
9,484,362,118,708 |
9,398,214,270,951 |
9,470,816,531,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,339,266,744,316 |
2,848,775,046,580 |
2,760,766,919,036 |
3,284,763,749,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
363,519,546,762 |
363,837,280,275 |
343,793,713,780 |
342,728,760,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,508,091,403 |
4,090,578,067 |
3,875,449,402 |
2,570,976,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,021,711,859 |
9,434,369,434 |
1,221,914,169 |
1,056,928,529 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,540,050,200 |
13,767,296,906 |
4,557,703,900 |
4,530,633,302 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
238,814,348 |
1,721,617,130 |
556,071,803 |
1,255,036,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,140,781,247,105 |
1,290,542,243,429 |
1,409,422,400,241 |
1,586,423,154,495 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
715,704,464,630 |
1,152,800,989,326 |
970,490,068,534 |
1,331,973,550,983 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,460,912,177 |
10,471,387,181 |
26,151,287,875 |
12,013,179,970 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,491,905,832 |
2,109,284,832 |
698,309,332 |
2,211,528,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,095,273,386,269 |
6,635,587,072,128 |
6,637,447,351,915 |
6,186,052,781,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,461,564,212 |
71,643,387,212 |
73,600,883,212 |
74,126,038,216 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,020,735,361,209 |
6,560,867,224,068 |
6,560,770,007,855 |
6,108,850,282,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,076,460,848 |
3,076,460,848 |
3,076,460,848 |
3,076,460,848 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,600,504,921 |
107,804,132,053 |
65,535,205,201 |
-108,630,681,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,600,504,921 |
107,804,132,053 |
65,535,205,201 |
-108,630,681,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
6,018,633,885 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,623,591,133 |
3,623,591,133 |
3,551,591,133 |
5,481,025,480 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
41,810,489 |
36,410,489 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,599,898,943,267 |
-2,657,689,916,135 |
-2,705,386,464,700 |
-2,876,162,740,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-268,692,371,966 |
-323,101,234,354 |
-54,480,231,716 |
-221,707,635,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,331,206,571,301 |
-2,334,588,681,781 |
-2,650,906,232,984 |
-2,654,455,104,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,815,412,681 |
33,815,412,681 |
39,351,444,883 |
34,032,398,944 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,600,140,635,506 |
9,592,166,250,761 |
9,463,749,476,152 |
9,362,185,849,134 |
|