1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,343,345,000 |
95,666,158,232 |
92,818,411,541 |
115,992,160,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,343,345,000 |
95,666,158,232 |
92,818,411,541 |
115,992,160,030 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,667,714,119 |
72,093,729,747 |
68,447,929,259 |
85,763,831,700 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,675,630,881 |
23,572,428,485 |
24,370,482,282 |
30,228,328,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,877,448,724 |
3,616,128,665 |
3,117,577,233 |
1,469,391,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,602,581 |
21,024,781,795 |
7,164,204 |
11,548,982,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-13,000,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,601,888,169 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,030,695,693 |
3,754,934,859 |
5,191,448,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,915,588,855 |
2,133,079,662 |
23,725,960,452 |
14,957,288,884 |
|
12. Thu nhập khác |
456,412,500 |
159,729,545 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
53,649,218 |
14,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
456,412,500 |
159,729,545 |
-53,649,218 |
-14,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,372,001,355 |
2,292,809,207 |
23,672,311,234 |
14,942,788,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,785,029,131 |
587,023,532 |
4,565,179,811 |
3,010,416,543 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,586,972,224 |
1,705,785,675 |
19,107,131,423 |
11,932,372,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,586,972,224 |
1,705,785,675 |
19,107,131,423 |
11,932,372,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,330 |
116 |
1,298 |
810 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|