1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,812,476,988 |
104,747,604,761 |
104,448,697,599 |
70,712,287,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,812,476,988 |
104,747,604,761 |
104,448,697,599 |
70,712,287,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,302,014,319 |
72,694,984,779 |
74,937,084,508 |
49,200,292,158 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,510,462,669 |
32,052,619,982 |
29,511,613,091 |
21,511,995,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,793,971,731 |
3,168,488,983 |
4,465,899,915 |
1,626,799,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,287,122 |
2,240,159 |
-9,671,692,362 |
-2,928,680,899 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,600,000 |
|
|
-72,330,263 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,455,964,287 |
114,615,455 |
5,064,988,190 |
3,535,920,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,689,505,174 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,826,582,991 |
30,414,748,177 |
38,584,217,178 |
22,459,224,953 |
|
12. Thu nhập khác |
45,184,091 |
|
2,418,206,250 |
|
|
13. Chi phí khác |
87,719,873 |
|
3,021,595,682 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,535,782 |
|
-603,389,432 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,784,047,209 |
30,414,748,177 |
37,980,827,746 |
22,459,224,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,508,808,402 |
5,654,512,935 |
7,167,735,069 |
4,491,844,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,275,238,807 |
24,760,235,242 |
30,813,092,677 |
17,967,379,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,275,238,807 |
24,760,235,242 |
30,813,092,677 |
17,967,379,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,784 |
1,681 |
2,092 |
1,220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|