MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,316,928,727 93,988,590,290 71,480,448,027 101,812,476,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,316,928,727 93,988,590,290 71,480,448,027 101,812,476,988
4. Giá vốn hàng bán 56,880,408,776 67,991,356,448 46,849,347,991 66,302,014,319
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,436,519,951 25,997,233,842 24,631,100,036 35,510,462,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,542,221,526 3,890,639,675 1,479,150,525 1,793,971,731
7. Chi phí tài chính 2,507,201,818 4,887,636,622 2,002,474,325 2,287,122
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -97,295,000 -233,155,456 -19,600,000
9. Chi phí bán hàng 4,202,181,143 3,253,705,847 3,454,218,253 4,455,964,287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,172,063,516 21,746,531,048 20,420,402,527 32,826,582,991
12. Thu nhập khác 93,220,000 3,206,250 45,184,091
13. Chi phí khác 6,294,838 11,991,828 87,719,873
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 86,925,162 -8,785,578 -42,535,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,258,988,678 21,737,745,470 20,420,402,527 32,784,047,209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,692,537,712 3,959,803,891 3,994,709,605 6,508,808,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,566,450,966 17,777,941,579 16,425,692,922 26,275,238,807
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,566,450,966 17,777,941,579 16,425,692,922 26,275,238,807
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,057 1,207 1,115 1,784
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.