MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,943,199,358 75,120,518,315 87,298,879,364 73,496,112,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,943,199,358 75,120,518,315 87,298,879,364 73,496,112,748
4. Giá vốn hàng bán 50,519,531,342 49,819,244,275 65,306,886,854 48,837,692,779
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,423,668,016 25,301,274,040 21,991,992,510 24,658,419,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,062,542,418 1,634,230,209 2,009,950,686 1,428,623,150
7. Chi phí tài chính 21,762,869 1,559,259 -63,952,726 1,923,733,720
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -15,868,182 -44,670,000
9. Chi phí bán hàng 3,846,283,754 4,480,380,142 3,551,181,306 193,892,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,228,779,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,618,163,811 22,437,696,666 20,470,044,616 20,740,637,666
12. Thu nhập khác 2,363,250
13. Chi phí khác 15,678,030 8,577,313
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,678,030 2,363,250 -8,577,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,602,485,781 22,440,059,916 20,470,044,616 20,732,060,353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,696,914,653 4,341,345,184 3,924,586,984 4,058,749,914
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,905,571,128 18,098,714,732 16,545,457,632 16,673,310,439
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,905,571,128 18,098,714,732 16,545,457,632 16,673,310,439
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,255 1,202 1,132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.