1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,983,179,956 |
47,620,293,419 |
56,766,109,328 |
56,321,553,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,983,179,956 |
47,620,293,419 |
56,766,109,328 |
56,321,553,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,471,019,248 |
35,925,605,236 |
41,136,560,380 |
38,903,560,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,512,160,708 |
11,694,688,183 |
15,629,548,948 |
17,417,992,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,881,838,470 |
1,185,036,008 |
548,360,864 |
2,503,030,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,923 |
71,923 |
71,141 |
70,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,545,454 |
71,088,181 |
21,803,564 |
170,517,407 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,126,267,907 |
3,647,528,173 |
5,147,226,061 |
3,195,484,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,248,113,894 |
9,161,035,914 |
11,008,809,046 |
16,554,951,680 |
|
12. Thu nhập khác |
1,818,181,818 |
|
13,114,022,727 |
227,272,726 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,818,181,818 |
|
13,114,022,727 |
227,272,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,066,295,712 |
9,161,035,914 |
24,122,831,773 |
16,782,224,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,976,456,561 |
1,832,207,183 |
4,824,566,355 |
3,356,444,881 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,089,839,151 |
7,328,828,731 |
19,298,265,418 |
13,425,779,525 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,089,839,151 |
7,328,828,731 |
19,298,265,418 |
13,425,779,525 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
936 |
487 |
1,281 |
891 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|