1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,128,420,377 |
171,110,269,899 |
|
195,423,512,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,128,420,377 |
171,110,269,899 |
|
195,423,512,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,199,049,285 |
140,277,309,602 |
|
140,476,341,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,929,371,092 |
30,832,960,297 |
|
54,947,171,116 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,974,751,788 |
1,437,581,770 |
|
5,739,952,893 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,645,453,615 |
774,539,778 |
|
140,286,128 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,645,453,615 |
774,539,778 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,221,348,429 |
321,486,058 |
|
209,211,016 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,321,275,927 |
10,564,494,016 |
|
15,179,397,756 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,526,011,095 |
19,329,748,753 |
|
45,158,229,109 |
|
12. Thu nhập khác |
1,307,947,593 |
518,181,818 |
|
16,025,149,817 |
|
13. Chi phí khác |
103,266,244 |
426,941,920 |
|
92,495,832 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,204,681,349 |
91,239,898 |
|
15,932,653,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,730,692,444 |
19,420,988,651 |
|
61,090,883,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,294,122,797 |
4,253,246,207 |
|
11,854,701,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,436,569,647 |
15,167,742,443 |
|
49,236,181,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,436,569,647 |
15,167,742,443 |
|
49,236,181,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
560 |
1,007 |
|
3,269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|