TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,740,349,521 |
318,560,446,203 |
323,908,841,010 |
316,451,484,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,934,744,099 |
36,720,730,061 |
17,868,300,722 |
43,195,740,404 |
|
1. Tiền |
23,934,744,099 |
26,720,730,061 |
17,868,300,722 |
33,195,740,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
146,554,994,507 |
194,228,903,657 |
212,195,093,657 |
185,026,903,657 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
62,414,022,383 |
62,414,022,383 |
64,540,212,383 |
61,372,022,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,759,027,876 |
-8,085,118,726 |
-5,145,118,726 |
-5,145,118,726 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,900,000,000 |
139,900,000,000 |
152,800,000,000 |
128,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,957,055,186 |
75,932,335,526 |
84,124,285,364 |
79,914,899,258 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,891,897,752 |
37,250,666,754 |
44,938,185,685 |
43,006,267,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,697,641,340 |
5,141,850,836 |
6,521,076,116 |
6,012,069,816 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,559,956,623 |
28,359,956,623 |
28,359,956,623 |
28,159,956,623 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,708,016,094 |
6,080,317,936 |
5,205,523,563 |
3,637,061,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,950,000 |
139,950,000 |
139,950,000 |
139,950,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
708,026,166 |
708,026,166 |
708,026,166 |
708,026,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,153,605,729 |
11,538,526,959 |
9,581,211,267 |
8,173,990,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
113,175,151 |
606,859,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,684,147,991 |
1,760,223,153 |
1,822,237,997 |
1,871,636,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,469,457,738 |
9,778,303,806 |
7,645,798,119 |
5,695,494,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,951,640,365 |
156,875,835,731 |
152,603,218,258 |
147,399,461,110 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,849,126,153 |
6,967,301,179 |
7,389,708,359 |
7,389,708,359 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,849,126,153 |
6,967,301,179 |
7,389,708,359 |
7,389,708,359 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,828,216,179 |
65,337,924,236 |
62,811,865,078 |
60,357,628,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,496,178,546 |
17,706,223,929 |
16,436,750,810 |
15,239,100,752 |
|
- Nguyên giá |
85,478,689,986 |
81,193,200,771 |
81,193,200,771 |
81,193,200,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,982,511,440 |
-63,486,976,842 |
-64,756,449,961 |
-65,954,100,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,332,037,633 |
47,631,700,307 |
46,375,114,268 |
45,118,528,229 |
|
- Nguyên giá |
102,566,589,324 |
98,892,256,759 |
98,892,256,759 |
98,892,256,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,234,551,691 |
-51,260,556,452 |
-52,517,142,491 |
-53,773,728,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,134,239,232 |
59,430,551,515 |
57,261,586,020 |
54,512,064,969 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,134,239,232 |
59,430,551,515 |
57,261,586,020 |
54,512,064,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,691,989,886 |
475,436,281,934 |
476,512,059,268 |
463,850,945,167 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,724,760,915 |
46,745,069,786 |
29,853,467,157 |
42,709,228,124 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,768,519,823 |
41,660,575,276 |
24,669,747,767 |
37,411,364,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,850,018,764 |
6,988,234,375 |
5,827,764,891 |
8,664,041,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
406,386,536 |
1,963,241,101 |
914,845,441 |
2,373,271,288 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,306,515,197 |
12,799,916,578 |
9,231,962,966 |
11,202,611,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,294,995,683 |
11,719,674,999 |
2,218,843,257 |
3,671,156,157 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
359,801,080 |
758,351,385 |
299,827,964 |
1,021,641,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,405,000 |
|
121,884,960 |
1,086,499,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,448,397,563 |
7,431,156,838 |
6,054,618,288 |
9,392,142,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,956,241,092 |
5,084,494,510 |
5,183,719,390 |
5,297,863,778 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,956,241,092 |
5,084,494,510 |
5,183,719,390 |
5,297,863,778 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
419,967,228,971 |
428,691,212,148 |
446,658,592,111 |
421,141,717,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
419,967,228,971 |
428,691,212,148 |
446,658,592,111 |
421,141,717,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,269,183,355 |
131,993,166,532 |
149,960,546,495 |
124,443,671,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,098,130,471 |
68,822,113,648 |
17,967,379,963 |
42,813,179,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,171,052,884 |
63,171,052,884 |
131,993,166,532 |
81,630,492,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,691,989,886 |
475,436,281,934 |
476,512,059,268 |
463,850,945,167 |
|