TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,765,386,099 |
260,666,832,832 |
266,787,779,651 |
291,740,349,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,283,841,539 |
62,643,053,129 |
32,919,855,050 |
45,934,744,099 |
|
1. Tiền |
22,683,841,539 |
21,043,053,129 |
17,819,855,050 |
23,934,744,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,600,000,000 |
41,600,000,000 |
15,100,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,754,994,507 |
92,754,994,507 |
126,454,994,507 |
146,554,994,507 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
62,414,022,383 |
62,414,022,383 |
62,414,022,383 |
62,414,022,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,759,027,876 |
-17,759,027,876 |
-17,759,027,876 |
-17,759,027,876 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,100,000,000 |
48,100,000,000 |
81,800,000,000 |
101,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,042,656,663 |
80,641,375,608 |
83,416,878,453 |
82,957,055,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,533,143,872 |
39,245,357,045 |
43,782,373,352 |
45,891,897,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,068,342,144 |
8,699,052,034 |
7,969,694,184 |
4,697,641,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,641,660,536 |
28,602,288,516 |
28,559,956,623 |
28,559,956,623 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,699,966,734 |
4,995,134,636 |
4,005,310,917 |
4,708,016,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
-900,456,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,827,091 |
139,950,000 |
139,950,000 |
139,950,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
712,903,257 |
708,026,166 |
708,026,166 |
708,026,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
-568,076,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,539,066,299 |
24,487,459,588 |
23,856,101,641 |
16,153,605,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
180,330,000 |
140,263,666 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,518,896,462 |
1,566,174,063 |
1,617,370,058 |
1,684,147,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,020,169,837 |
22,740,955,525 |
22,098,467,917 |
14,469,457,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,828,158,567 |
172,465,701,127 |
168,050,132,596 |
164,951,640,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,905,940,127 |
7,149,126,153 |
6,999,126,153 |
6,849,126,153 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
450,000,000 |
300,000,000 |
150,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,455,940,127 |
6,849,126,153 |
6,849,126,153 |
6,849,126,153 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,512,152,309 |
74,942,593,677 |
73,312,429,086 |
70,828,216,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,410,356,559 |
22,097,383,966 |
21,723,805,414 |
20,496,178,546 |
|
- Nguyên giá |
84,960,528,164 |
84,960,528,164 |
85,413,689,986 |
85,478,689,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,550,171,605 |
-62,863,144,198 |
-63,689,884,572 |
-64,982,511,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,101,795,750 |
52,845,209,711 |
51,588,623,672 |
50,332,037,633 |
|
- Nguyên giá |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,464,793,574 |
-49,721,379,613 |
-50,977,965,652 |
-52,234,551,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,040,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,040,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
25,140,058,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,370,007,330 |
65,233,922,496 |
62,598,518,556 |
62,134,239,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,370,007,330 |
65,233,922,496 |
62,598,518,556 |
62,134,239,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,593,544,666 |
433,132,533,959 |
434,837,912,247 |
456,691,989,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,523,273,991 |
29,636,570,362 |
39,630,918,518 |
36,724,760,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,915,358,167 |
24,937,181,945 |
34,805,101,015 |
31,768,519,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,855,190,452 |
7,789,507,940 |
7,824,523,252 |
7,850,018,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
986,427,898 |
637,746,665 |
2,759,981,471 |
406,386,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,699,540,572 |
8,325,363,708 |
11,488,960,556 |
10,306,515,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,609,446,472 |
2,628,356,907 |
3,557,529,632 |
4,294,995,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
829,175,403 |
185,898,900 |
195,538,000 |
359,801,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,355,105 |
158,485,560 |
67,454,320 |
102,405,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,749,222,265 |
5,211,822,265 |
8,911,113,784 |
8,448,397,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,607,915,824 |
4,699,388,417 |
4,825,817,503 |
4,956,241,092 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,607,915,824 |
4,699,388,417 |
4,825,817,503 |
4,956,241,092 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,070,270,675 |
403,495,963,597 |
395,206,993,729 |
419,967,228,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,070,270,675 |
403,495,963,597 |
395,206,993,729 |
419,967,228,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,372,225,059 |
106,797,917,981 |
98,508,948,113 |
123,269,183,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,007,242,147 |
16,425,692,922 |
35,337,895,229 |
60,098,130,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,364,982,912 |
90,372,225,059 |
63,171,052,884 |
63,171,052,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,593,544,666 |
433,132,533,959 |
434,837,912,247 |
456,691,989,886 |
|