MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,101,968,738 166,323,320,238 193,853,004,654 161,201,449,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,227,919,241 26,093,877,687 62,303,717,626 74,859,946,181
1. Tiền 11,227,919,241 9,093,877,687 11,303,717,626 21,359,946,181
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 17,000,000,000 51,000,000,000 53,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,811,547,707 70,819,811,707 36,584,011,707 25,583,071,707
1. Chứng khoán kinh doanh 16,530,821,222 5,399,085,222 5,399,085,222 14,794,345,222
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -519,273,515 -379,273,515 -1,515,073,515 -2,911,273,515
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,800,000,000 65,800,000,000 32,700,000,000 13,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,051,300,525 49,371,739,848 75,539,654,315 43,223,571,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,281,216,233 28,661,471,999 30,555,059,296 25,857,078,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,252,154,990 15,588,878,648 11,119,326,867 12,033,938,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,151,779,470 2,061,967,183 31,975,641,883 1,900,845,336
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,246,232,878 8,685,514,549 5,494,517,176 7,011,450,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,880,083,046 -5,626,092,531 -3,604,890,907 -3,579,741,857
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,640,250 283,890,250 233,604,856
1. Hàng tồn kho 740,241,951 799,882,201 992,132,201 941,846,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -740,241,951 -708,241,951 -708,241,951 -708,241,951
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,011,201,265 19,946,250,746 19,141,730,756 17,301,256,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,025,726 20,006,430 188,271,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,348,190 378,195,105 826,586,358 597,373,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,896,827,349 19,548,049,211 18,126,872,580 16,703,882,290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,760,099,794 203,182,854,454 192,471,138,865 221,317,293,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,106,325,071 6,913,697,735 6,763,697,735 6,763,583,404
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,900,000,000 1,700,000,000 1,550,000,000 1,450,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,206,325,071 5,213,697,735 5,213,697,735 5,313,583,404
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,202,727,440 99,454,878,982 99,385,583,149 97,706,364,800
1. Tài sản cố định hữu hình 29,278,485,265 32,787,222,846 33,974,513,052 33,551,880,738
- Nguyên giá 76,405,845,892 80,623,056,977 83,189,072,358 84,149,631,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,127,360,627 -47,835,834,131 -49,214,559,306 -50,597,751,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,924,242,175 66,667,656,136 65,411,070,097 64,154,484,062
- Nguyên giá 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,642,347,149 -35,898,933,188 -37,155,519,227 -38,412,105,262
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,347,188,012 26,347,188,012 26,650,818,012 26,650,818,012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,347,188,012 26,347,188,012 26,650,818,012 26,650,818,012
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 510,000,000 20,510,000,000 510,000,000 30,510,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,103,859,271 50,467,089,725 59,671,039,969 60,196,527,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,103,859,271 50,467,089,725 59,671,039,969 60,196,527,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 368,862,068,532 369,506,174,692 386,324,143,519 382,518,743,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,151,160,548 23,687,959,135 24,622,709,707 24,751,571,107
I. Nợ ngắn hạn 19,242,180,728 20,651,370,028 21,461,356,122 21,467,583,671
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,515,995,545 4,380,939,763 5,753,766,813 6,079,846,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,654,179,725 2,579,934,380 1,839,219,399 90,137,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,943,693,631 6,495,575,970 7,407,429,312 5,375,680,102
4. Phải trả người lao động 2,095,940,318 2,410,191,002 2,895,118,176 6,437,112,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 167,895,773 509,741,307 546,928,682 1,083,235,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 584,176,904 939,903,774 131,409,908 60,737,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 280,298,832 3,335,083,832 2,887,483,832 2,340,834,232
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,908,979,820 3,036,589,107 3,161,353,585 3,283,987,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,908,979,820 3,036,589,107 3,161,353,585 3,283,987,436
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 346,710,907,984 345,818,215,557 361,701,433,812 357,767,172,515
I. Vốn chủ sở hữu 346,710,907,984 345,818,215,557 361,701,433,812 357,767,172,515
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,298,220,000 -1,298,220,000 -1,298,220,000 -1,298,220,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,795,293,116 88,795,293,116 88,795,293,116 88,795,293,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,615,958,868 48,723,266,441 64,606,484,696 60,672,223,399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,190,179,343 24,173,423,091 40,056,641,346 36,122,380,049
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,425,779,525 24,549,843,350 24,549,843,350 24,549,843,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 368,862,068,532 369,506,174,692 386,324,143,519 382,518,743,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.