TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,598,702,141 |
139,695,342,436 |
187,101,968,738 |
166,323,320,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,012,830,976 |
80,025,232,260 |
38,227,919,241 |
26,093,877,687 |
|
1. Tiền |
20,512,830,976 |
23,525,232,260 |
11,227,919,241 |
9,093,877,687 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
27,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,253,085,222 |
3,253,085,222 |
78,811,547,707 |
70,819,811,707 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,253,085,222 |
3,253,085,222 |
16,530,821,222 |
5,399,085,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-519,273,515 |
-379,273,515 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
62,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,646,567,904 |
42,336,340,447 |
49,051,300,525 |
49,371,739,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,025,154,034 |
27,905,904,435 |
30,281,216,233 |
28,661,471,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,786,306,579 |
10,681,486,224 |
14,252,154,990 |
15,588,878,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,308,496,470 |
2,231,650,470 |
2,151,779,470 |
2,061,967,183 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,212,328,458 |
7,305,492,910 |
8,246,232,878 |
8,685,514,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,685,717,637 |
-5,788,193,592 |
-5,880,083,046 |
-5,626,092,531 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
91,640,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
740,241,951 |
740,241,951 |
740,241,951 |
799,882,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-740,241,951 |
-740,241,951 |
-740,241,951 |
-708,241,951 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,686,218,039 |
14,080,684,507 |
21,011,201,265 |
19,946,250,746 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,040,963,349 |
140,045,022 |
80,025,726 |
20,006,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
224,442,560 |
|
34,348,190 |
378,195,105 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,420,812,130 |
13,940,639,485 |
20,896,827,349 |
19,548,049,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,801,295,202 |
224,920,043,799 |
181,760,099,794 |
203,182,854,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,087,719,727 |
6,272,166,000 |
7,106,325,071 |
6,913,697,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,100,000,000 |
2,050,000,000 |
1,900,000,000 |
1,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,987,719,727 |
4,222,166,000 |
5,206,325,071 |
5,213,697,735 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,971,401,207 |
99,681,020,819 |
97,202,727,440 |
99,454,878,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,234,916,766 |
30,500,192,608 |
29,278,485,265 |
32,787,222,846 |
|
- Nguyên giá |
75,921,431,801 |
76,405,845,892 |
76,405,845,892 |
80,623,056,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,686,515,035 |
-45,905,653,284 |
-47,127,360,627 |
-47,835,834,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,736,484,441 |
69,180,828,211 |
67,924,242,175 |
66,667,656,136 |
|
- Nguyên giá |
119,976,318,521 |
103,179,976,635 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,239,834,080 |
-33,999,148,424 |
-34,642,347,149 |
-35,898,933,188 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,134,852,905 |
20,340,988,012 |
26,347,188,012 |
26,347,188,012 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,134,852,905 |
20,340,988,012 |
26,347,188,012 |
26,347,188,012 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,758,462,385 |
46,758,462,385 |
|
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,787,735,900 |
47,787,735,900 |
510,000,000 |
20,510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,489,113,515 |
-9,489,113,515 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,848,858,978 |
51,867,406,583 |
51,103,859,271 |
50,467,089,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,848,858,978 |
51,867,406,583 |
51,103,859,271 |
50,467,089,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
378,399,997,343 |
364,615,386,235 |
368,862,068,532 |
369,506,174,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,551,607,911 |
24,049,944,385 |
22,151,160,548 |
23,687,959,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,866,884,304 |
21,257,729,026 |
19,242,180,728 |
20,651,370,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,005,973,591 |
5,299,683,738 |
5,515,995,545 |
4,380,939,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,520,602,538 |
1,107,880,475 |
2,654,179,725 |
2,579,934,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,593,445,757 |
7,555,987,637 |
7,943,693,631 |
6,495,575,970 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,868,201,818 |
5,179,729,948 |
2,095,940,318 |
2,410,191,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
155,659,902 |
849,834,240 |
167,895,773 |
509,741,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
369,894,272 |
70,414,156 |
584,176,904 |
939,903,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
268,807,594 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,084,298,832 |
1,194,198,832 |
280,298,832 |
3,335,083,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,684,723,607 |
2,792,215,359 |
2,908,979,820 |
3,036,589,107 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,684,723,607 |
2,792,215,359 |
2,908,979,820 |
3,036,589,107 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,848,389,432 |
340,565,441,850 |
346,710,907,984 |
345,818,215,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,848,389,432 |
340,565,441,850 |
346,710,907,984 |
345,818,215,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,795,293,116 |
88,795,293,116 |
88,795,293,116 |
88,795,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,753,440,316 |
43,470,492,734 |
49,615,958,868 |
48,723,266,441 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,815,524,177 |
9,815,524,177 |
36,190,179,343 |
24,173,423,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,937,916,139 |
33,654,968,557 |
13,425,779,525 |
24,549,843,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
378,399,997,343 |
364,615,386,235 |
368,862,068,532 |
369,506,174,692 |
|