1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,073,416,257,401 |
7,104,074,671,123 |
4,824,513,808,147 |
5,942,279,715,157 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
151,862,738,926 |
95,374,478,750 |
-85,650,124,803 |
-122,941,156,782 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,921,553,518,475 |
7,008,700,192,373 |
4,910,163,932,950 |
6,065,220,871,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,308,629,016,293 |
6,542,247,545,540 |
4,589,935,783,866 |
5,659,264,721,725 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
612,924,502,182 |
466,452,646,833 |
320,228,149,084 |
405,956,150,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
67,855,981,891 |
73,276,796,017 |
29,651,346,468 |
38,241,857,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,755,746,541 |
15,388,422,713 |
24,987,945,300 |
30,156,690,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,005,528,257 |
13,822,439,606 |
22,002,449,564 |
21,773,196,287 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,781,082,392 |
-1,660,371,141 |
-339,474,554 |
878,981,811 |
|
9. Chi phí bán hàng |
211,810,541,046 |
231,965,017,873 |
117,019,910,873 |
149,563,583,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,362,222,905 |
24,712,718,186 |
32,897,217,330 |
37,973,614,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
407,633,055,973 |
266,002,912,937 |
174,634,947,495 |
227,383,100,646 |
|
12. Thu nhập khác |
676,348,892 |
215,599,429 |
179,189,097 |
305,901,145 |
|
13. Chi phí khác |
1,367,064,510 |
1,052,179,093 |
2,006,576,085 |
835,283,010 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-690,715,618 |
-836,579,664 |
-1,827,386,988 |
-529,381,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
406,942,340,355 |
265,166,333,273 |
172,807,560,507 |
226,853,718,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,662,111,261 |
54,329,160,701 |
30,032,438,268 |
37,138,898,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-55,914,320,232 |
|
5,854,099,447 |
9,421,352,364 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
327,194,549,326 |
210,837,172,572 |
136,921,022,792 |
180,293,468,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
327,014,414,117 |
210,838,204,771 |
136,884,722,261 |
180,305,973,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
180,135,209 |
-1,032,199 |
36,300,531 |
-12,505,020 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,510 |
2,377 |
850 |
1,115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|