MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,654,806,805,407 4,112,257,191,486 5,063,160,650,544 4,346,197,073,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,532,521,799 95,080,110,104 56,363,167,518 128,656,438,708
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,624,274,283,608 4,017,177,081,382 5,006,797,483,026 4,217,540,634,983
4. Giá vốn hàng bán 3,392,968,899,988 3,762,649,951,560 4,687,768,893,045 3,912,418,968,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 231,305,383,620 254,527,129,822 319,028,589,981 305,121,666,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,806,711,141 21,634,387,426 24,899,826,731 38,901,809,831
7. Chi phí tài chính 12,002,124,713 3,188,235,941 5,480,357,972 6,495,657,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,391,747,055 2,354,417,033 5,532,572,260 5,914,316,293
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,278,310,446 -158,845,576 -978,730,068 -1,608,700,945
9. Chi phí bán hàng 124,848,449,483 146,566,474,288 181,496,853,133 163,900,150,194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,601,609,596 12,748,857,307 20,574,394,780 25,006,892,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 98,938,221,415 113,499,104,136 135,398,080,759 147,012,075,794
12. Thu nhập khác 2,494,998,308 295,526,155 130,770,173 192,252,384
13. Chi phí khác 434,778,727 341,049,173 483,344,095 478,788,382
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,060,219,581 -45,523,018 -352,573,922 -286,535,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 100,998,440,996 113,453,581,118 135,045,506,837 146,725,539,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,810,943,376 47,616,952,043 28,152,590,135 30,153,372,916
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,298,926,092
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,187,497,620 85,135,555,167 106,892,916,702 116,572,166,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,073,702,709 84,884,618,903 106,712,927,138 116,447,079,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 113,794,911 250,936,264 179,989,564 125,087,114
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,746 1,974 2,482 2,693
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.