1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,585,443,063,700 |
3,654,806,805,407 |
4,112,257,191,486 |
5,063,160,650,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,971,737,641 |
30,532,521,799 |
95,080,110,104 |
56,363,167,518 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,583,471,326,059 |
3,624,274,283,608 |
4,017,177,081,382 |
5,006,797,483,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,409,785,490,826 |
3,392,968,899,988 |
3,762,649,951,560 |
4,687,768,893,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,685,835,233 |
231,305,383,620 |
254,527,129,822 |
319,028,589,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,931,354,606 |
20,806,711,141 |
21,634,387,426 |
24,899,826,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,723,833,766 |
12,002,124,713 |
3,188,235,941 |
5,480,357,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,787,194,598 |
6,391,747,055 |
2,354,417,033 |
5,532,572,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
682,758,590 |
1,278,310,446 |
-158,845,576 |
-978,730,068 |
|
9. Chi phí bán hàng |
96,267,183,073 |
124,848,449,483 |
146,566,474,288 |
181,496,853,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,107,329,091 |
17,601,609,596 |
12,748,857,307 |
20,574,394,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,201,602,499 |
98,938,221,415 |
113,499,104,136 |
135,398,080,759 |
|
12. Thu nhập khác |
294,890,396 |
2,494,998,308 |
295,526,155 |
130,770,173 |
|
13. Chi phí khác |
392,534,225 |
434,778,727 |
341,049,173 |
483,344,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-97,643,829 |
2,060,219,581 |
-45,523,018 |
-352,573,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,103,958,670 |
100,998,440,996 |
113,453,581,118 |
135,045,506,837 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,977,705,457 |
25,810,943,376 |
47,616,952,043 |
28,152,590,135 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-19,298,926,092 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,126,253,213 |
75,187,497,620 |
85,135,555,167 |
106,892,916,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,178,847,697 |
75,073,702,709 |
84,884,618,903 |
106,712,927,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-52,594,484 |
113,794,911 |
250,936,264 |
179,989,564 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,166 |
1,746 |
1,974 |
2,482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|