1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,587,619,725,416 |
2,356,748,734,644 |
2,585,443,063,700 |
3,654,806,805,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
87,813,225,824 |
46,033,588,263 |
1,971,737,641 |
30,532,521,799 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,499,806,499,592 |
2,310,715,146,381 |
2,583,471,326,059 |
3,624,274,283,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,333,602,507,296 |
2,167,451,178,344 |
2,409,785,490,826 |
3,392,968,899,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
166,203,992,296 |
143,263,968,037 |
173,685,835,233 |
231,305,383,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,706,561,401 |
14,373,516,472 |
24,931,354,606 |
20,806,711,141 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,679,475,841 |
12,636,189,420 |
5,723,833,766 |
12,002,124,713 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-8,827,440,057 |
10,484,684,730 |
7,787,194,598 |
6,391,747,055 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-1,438,448,491 |
1,155,463,131 |
682,758,590 |
1,278,310,446 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
72,956,052,224 |
64,100,135,621 |
96,267,183,073 |
124,848,449,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,835,035,509 |
28,177,778,054 |
34,107,329,091 |
17,601,609,596 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,001,541,632 |
53,878,844,545 |
63,201,602,499 |
98,938,221,415 |
|
12. Thu nhập khác
|
537,204,185 |
179,937,595 |
294,890,396 |
2,494,998,308 |
|
13. Chi phí khác
|
1,581,305,760 |
298,308,323 |
392,534,225 |
434,778,727 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,044,101,575 |
-118,370,728 |
-97,643,829 |
2,060,219,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
66,957,440,057 |
53,760,473,817 |
63,103,958,670 |
100,998,440,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,942,284,420 |
8,976,581,875 |
14,977,705,457 |
25,810,943,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11,858,277,573 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,873,433,210 |
44,783,891,942 |
48,126,253,213 |
75,187,497,620 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
760,956,789 |
-174,433,242 |
-52,594,484 |
113,794,911 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,112,476,421 |
44,958,325,184 |
48,178,847,697 |
75,073,702,709 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,199 |
1,074 |
2,166 |
1,746 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
1,199 |
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|