1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,020,277,640,879 |
767,859,652,336 |
797,541,877,978 |
1,156,668,204,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,833,476,152 |
6,368,011,824 |
7,018,440,338 |
12,713,817,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,009,444,164,727 |
761,491,640,512 |
790,523,437,640 |
1,143,954,386,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
939,111,541,915 |
717,609,621,216 |
732,134,974,975 |
1,061,087,562,532 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,332,622,812 |
43,882,019,296 |
58,388,462,665 |
82,866,824,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,480,949,116 |
5,571,857,528 |
5,432,165,045 |
6,307,806,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,030,341,624 |
4,423,477,188 |
6,943,429,709 |
3,879,205,894 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,758,647,787 |
3,657,360,344 |
6,871,738,900 |
3,736,576,157 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-23,951,209,085 |
-34,456,570,679 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,969,314,472 |
21,049,368,564 |
8,830,610,903 |
14,021,848,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,705,465,361 |
13,281,067,420 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,108,450,471 |
10,699,963,652 |
24,095,378,013 |
36,817,004,996 |
|
12. Thu nhập khác |
3,019,042,235 |
493,179,838 |
2,386,626,063 |
2,001,220,278 |
|
13. Chi phí khác |
436,736,710 |
428,587,069 |
464,259,578 |
1,963,818,083 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,582,305,525 |
64,592,769 |
1,922,366,485 |
37,402,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,690,755,996 |
10,764,556,421 |
26,017,744,498 |
36,854,407,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,221,453,234 |
2,178,603,682 |
5,603,889,481 |
9,715,449,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,469,302,762 |
8,585,952,739 |
20,413,855,017 |
27,138,958,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,469,302,762 |
8,585,952,739 |
20,413,855,017 |
27,771,383,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-632,425,411 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|