1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,956,069,869,743 |
|
3,843,909,468,369 |
3,865,384,888,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
79,505,130,468 |
|
43,836,052,485 |
44,441,133,297 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,876,564,739,275 |
|
3,800,073,415,884 |
3,820,943,754,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,589,220,627,225 |
|
3,559,311,758,622 |
3,546,193,418,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
287,344,112,050 |
|
240,761,657,262 |
274,750,336,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,737,904,224 |
|
19,265,855,640 |
24,486,747,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,117,089,462 |
|
27,891,556,617 |
23,869,055,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,117,089,462 |
|
22,795,497,881 |
22,611,716,336 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-275,467,140 |
|
9. Chi phí bán hàng |
67,229,317,088 |
|
98,266,813,253 |
125,926,800,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,939,839,997 |
|
53,825,894,204 |
55,721,814,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
149,240,651,403 |
|
80,043,248,828 |
93,443,946,302 |
|
12. Thu nhập khác |
19,820,408,517 |
|
5,939,822,667 |
9,442,738,094 |
|
13. Chi phí khác |
1,128,063,456 |
|
1,699,883,476 |
3,321,011,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,692,345,061 |
|
4,239,939,191 |
6,121,726,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
167,932,996,464 |
|
84,283,188,019 |
99,565,673,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
17,556,078,789 |
21,178,119,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
39,993,097,146 |
|
|
-56,800,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
127,939,899,318 |
|
66,727,109,230 |
78,444,353,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
127,939,899,318 |
|
66,727,109,230 |
79,184,273,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-739,919,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14,607 |
|
1,707 |
1,982 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,701 |
1,982 |
|