TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,380,673,532,827 |
5,852,915,670,353 |
6,076,240,965,581 |
5,782,218,104,857 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
536,953,075,388 |
156,110,755,830 |
986,896,895,390 |
827,783,770,177 |
|
1. Tiền |
206,656,849,117 |
155,910,755,830 |
156,681,051,801 |
281,583,199,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
330,296,226,271 |
200,000,000 |
830,215,843,589 |
546,200,570,579 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,172,874,632,935 |
2,138,118,033,555 |
2,259,545,176,563 |
1,578,648,707,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,095,108,728,046 |
2,035,075,140,831 |
2,149,508,452,769 |
1,495,983,810,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,128,126,000 |
43,737,555,609 |
55,664,648,028 |
37,475,210,563 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,948,000,000 |
31,048,000,000 |
31,048,000,000 |
23,719,520,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,210,644,762 |
72,778,202,988 |
67,844,941,639 |
64,774,131,168 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,520,865,873 |
-44,520,865,873 |
-44,520,865,873 |
-43,303,965,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,512,228,463,159 |
3,396,605,006,195 |
2,723,119,787,126 |
3,254,338,593,622 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,533,952,748,623 |
3,580,651,203,104 |
2,907,165,984,035 |
3,444,696,834,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,724,285,464 |
-184,046,196,909 |
-184,046,196,909 |
-190,358,241,356 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
158,617,361,345 |
162,081,874,773 |
106,679,106,502 |
121,447,033,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,747,400,044 |
14,081,075,049 |
11,416,860,161 |
27,076,513,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,645,117,688 |
146,072,528,179 |
93,853,058,596 |
93,498,790,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
224,843,613 |
1,928,271,545 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
1,409,187,745 |
871,730,182 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,568,610,625 |
283,608,011,721 |
533,555,195,657 |
573,071,018,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,153,017,756 |
21,463,002,156 |
21,862,002,156 |
22,404,577,034 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,153,017,756 |
21,463,002,156 |
21,862,002,156 |
22,404,577,034 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,204,808,329 |
92,975,680,872 |
93,811,210,957 |
95,633,913,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,740,591,232 |
32,527,217,127 |
30,949,242,273 |
32,282,943,499 |
|
- Nguyên giá |
62,557,518,425 |
63,816,758,981 |
63,816,758,981 |
70,980,186,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,816,927,193 |
-31,289,541,854 |
-32,867,516,708 |
-38,697,242,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,464,217,097 |
60,448,463,745 |
62,861,968,684 |
63,350,969,629 |
|
- Nguyên giá |
64,668,919,480 |
64,864,407,745 |
67,776,381,785 |
69,168,297,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,204,702,383 |
-4,415,944,000 |
-4,914,413,101 |
-5,817,327,599 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
318,293,082 |
318,293,082 |
833,994,938 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
318,293,082 |
318,293,082 |
833,994,938 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,609,242,836 |
63,269,768,282 |
320,716,903,810 |
70,627,336,629 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
62,083,786,629 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,931,692,836 |
62,592,218,282 |
320,039,353,810 |
8,543,550,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
677,550,000 |
677,550,000 |
677,550,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,283,248,622 |
105,581,267,329 |
96,331,083,796 |
384,405,191,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,951,842,400 |
5,247,780,547 |
5,562,769,371 |
8,959,419,363 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
94,010,830,377 |
88,156,730,930 |
78,735,378,566 |
89,142,419,300 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
9,300,355,997 |
9,300,355,997 |
9,300,355,997 |
9,248,006,055 |
|
5. Lợi thế thương mại |
3,020,219,848 |
2,876,399,855 |
2,732,579,862 |
277,055,347,212 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,669,242,143,452 |
6,136,523,682,074 |
6,609,796,161,238 |
6,355,289,123,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,674,240,303,498 |
3,985,510,819,328 |
4,369,087,386,209 |
3,932,007,390,301 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,663,297,761,134 |
3,975,668,276,964 |
4,359,144,843,845 |
3,882,135,103,764 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,816,654,826,380 |
1,739,489,579,067 |
1,431,023,068,198 |
1,210,476,408,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,497,273,039 |
97,582,099,571 |
120,332,221,367 |
95,943,311,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,924,819,087 |
28,815,046,584 |
37,251,086,950 |
38,651,778,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,540,155,092 |
15,615,474,539 |
19,648,577,324 |
28,120,828,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
735,718,763,935 |
480,670,344,120 |
211,168,305,963 |
306,510,997,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,350,000 |
5,350,000 |
247,446,844 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,047,528,096 |
370,075,056,678 |
167,291,955,403 |
287,433,150,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,978,914,395,505 |
1,243,415,326,405 |
2,372,424,278,640 |
1,914,826,375,993 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
-75,193,876 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,942,542,364 |
9,842,542,364 |
9,942,542,364 |
49,872,286,537 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,758,629,427 |
5,658,629,427 |
5,758,629,427 |
5,858,629,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
41,100,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,183,912,937 |
4,183,912,937 |
4,183,912,937 |
2,913,657,110 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,995,001,839,954 |
2,151,012,862,746 |
2,240,708,775,029 |
2,423,281,733,277 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,995,001,839,954 |
2,151,012,862,746 |
2,240,708,775,029 |
2,423,281,733,277 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
888,400,250,000 |
907,520,250,000 |
1,632,299,430,000 |
1,632,299,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
888,400,250,000 |
907,520,250,000 |
1,632,299,430,000 |
1,632,299,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,302,937,166 |
-6,302,937,166 |
-6,302,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,049,156,585,217 |
1,186,041,307,478 |
550,970,544,781 |
706,724,931,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
210,838,204,771 |
347,722,927,032 |
528,028,900,335 |
22,941,644,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
838,318,380,446 |
838,318,380,446 |
22,941,644,446 |
683,783,287,082 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,084,180,487 |
2,120,481,018 |
2,107,975,998 |
28,926,547,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,669,242,143,452 |
6,136,523,682,074 |
6,609,796,161,238 |
6,355,289,123,578 |
|