MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,258,548,074,807 6,380,673,532,827 5,852,915,670,353 6,076,240,965,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,494,332,170,846 536,953,075,388 156,110,755,830 986,896,895,390
1. Tiền 250,993,683,222 206,656,849,117 155,910,755,830 156,681,051,801
2. Các khoản tương đương tiền 1,243,338,487,624 330,296,226,271 200,000,000 830,215,843,589
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,834,201,589,964 2,172,874,632,935 2,138,118,033,555 2,259,545,176,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,726,745,670,015 2,095,108,728,046 2,035,075,140,831 2,149,508,452,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,507,295,063 52,128,126,000 43,737,555,609 55,664,648,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,400,000,000 12,948,000,000 31,048,000,000 31,048,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,069,490,759 57,210,644,762 72,778,202,988 67,844,941,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,520,865,873 -44,520,865,873 -44,520,865,873 -44,520,865,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,842,960,706,365 3,512,228,463,159 3,396,605,006,195 2,723,119,787,126
1. Hàng tồn kho 2,864,684,991,829 3,533,952,748,623 3,580,651,203,104 2,907,165,984,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,724,285,464 -21,724,285,464 -184,046,196,909 -184,046,196,909
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,053,607,632 158,617,361,345 162,081,874,773 106,679,106,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,447,163,377 9,747,400,044 14,081,075,049 11,416,860,161
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,606,444,255 148,645,117,688 146,072,528,179 93,853,058,596
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 224,843,613 1,928,271,545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,409,187,745
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 289,326,210,007 288,568,610,625 283,608,011,721 533,555,195,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,641,047,356 20,153,017,756 21,463,002,156 21,862,002,156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,641,047,356 20,153,017,756 21,463,002,156 21,862,002,156
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,483,668,976 93,204,808,329 92,975,680,872 93,811,210,957
1. Tài sản cố định hữu hình 34,103,023,987 32,740,591,232 32,527,217,127 30,949,242,273
- Nguyên giá 62,327,518,425 62,557,518,425 63,816,758,981 63,816,758,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,224,494,438 -29,816,927,193 -31,289,541,854 -32,867,516,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,380,644,989 60,464,217,097 60,448,463,745 62,861,968,684
- Nguyên giá 64,410,569,080 64,668,919,480 64,864,407,745 67,776,381,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,029,924,091 -4,204,702,383 -4,415,944,000 -4,914,413,101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 318,293,082 318,293,082 318,293,082 833,994,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 318,293,082 318,293,082 318,293,082 833,994,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,269,613,977 63,609,242,836 63,269,768,282 320,716,903,810
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,592,063,977 62,931,692,836 62,592,218,282 320,039,353,810
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 677,550,000 677,550,000 677,550,000 677,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 111,613,586,616 111,283,248,622 105,581,267,329 96,331,083,796
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,138,360,401 4,951,842,400 5,247,780,547 5,562,769,371
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 94,010,830,377 94,010,830,377 88,156,730,930 78,735,378,566
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 9,300,355,997 9,300,355,997 9,300,355,997 9,300,355,997
5. Lợi thế thương mại 3,164,039,841 3,020,219,848 2,876,399,855 2,732,579,862
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,547,874,284,814 6,669,242,143,452 6,136,523,682,074 6,609,796,161,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,763,572,674,637 4,674,240,303,498 3,985,510,819,328 4,369,087,386,209
I. Nợ ngắn hạn 4,753,330,132,273 4,663,297,761,134 3,975,668,276,964 4,359,144,843,845
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,844,456,070,195 1,816,654,826,380 1,739,489,579,067 1,431,023,068,198
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,175,292,673 59,497,273,039 97,582,099,571 120,332,221,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,149,271,330 54,924,819,087 28,815,046,584 37,251,086,950
4. Phải trả người lao động 26,738,314,917 11,540,155,092 15,615,474,539 19,648,577,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 604,946,065,347 735,718,763,935 480,670,344,120 211,168,305,963
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 47,574,891 5,350,000 5,350,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,589,605,048 6,047,528,096 370,075,056,678 167,291,955,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,117,227,937,872 1,978,914,395,505 1,243,415,326,405 2,372,424,278,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,242,542,364 10,942,542,364 9,842,542,364 9,942,542,364
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,058,629,427 6,758,629,427 5,658,629,427 5,758,629,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,183,912,937 4,183,912,937 4,183,912,937 4,183,912,937
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,784,301,610,177 1,995,001,839,954 2,151,012,862,746 2,240,708,775,029
I. Vốn chủ sở hữu 1,784,301,610,177 1,995,001,839,954 2,151,012,862,746 2,240,708,775,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 885,520,250,000 888,400,250,000 907,520,250,000 1,632,299,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 885,520,250,000 888,400,250,000 907,520,250,000 1,632,299,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,302,937,166 -6,302,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 841,335,323,241 1,049,156,585,217 1,186,041,307,478 550,970,544,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 657,389,746,761 210,838,204,771 347,722,927,032 528,028,900,335
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,945,576,480 838,318,380,446 838,318,380,446 22,941,644,446
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,085,212,686
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,084,180,487 2,120,481,018 2,107,975,998
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,547,874,284,814 6,669,242,143,452 6,136,523,682,074 6,609,796,161,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.