MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,209,206,256,963 3,544,168,769,605 6,258,548,074,807 6,380,673,532,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,024,843,356,321 569,506,983,071 1,494,332,170,846 536,953,075,388
1. Tiền 319,984,157,694 82,011,833,116 250,993,683,222 206,656,849,117
2. Các khoản tương đương tiền 704,859,198,627 487,495,149,955 1,243,338,487,624 330,296,226,271
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,187,501,705,492 2,008,641,574,055 1,834,201,589,964 2,172,874,632,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,153,215,702,288 1,850,521,612,752 1,726,745,670,015 2,095,108,728,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,277,596,881 142,177,326,857 82,507,295,063 52,128,126,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,400,000,000 8,400,000,000 6,400,000,000 12,948,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,920,475,943 51,854,704,066 63,069,490,759 57,210,644,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,312,069,620 -44,312,069,620 -44,520,865,873 -44,520,865,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 975,014,019,616 934,955,701,355 2,842,960,706,365 3,512,228,463,159
1. Hàng tồn kho 991,066,735,668 951,008,417,407 2,864,684,991,829 3,533,952,748,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,052,716,052 -16,052,716,052 -21,724,285,464 -21,724,285,464
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,847,175,534 31,064,511,124 87,053,607,632 158,617,361,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,316,711,994 6,356,173,192 9,447,163,377 9,747,400,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,530,463,540 24,708,337,932 77,606,444,255 148,645,117,688
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 224,843,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 215,579,759,684 216,386,997,533 289,326,210,007 288,568,610,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,083,896,500 15,435,170,728 17,641,047,356 20,153,017,756
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,083,896,500 15,435,170,728 17,641,047,356 20,153,017,756
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,491,334,677 84,257,745,207 94,483,668,976 93,204,808,329
1. Tài sản cố định hữu hình 24,804,191,511 23,723,851,130 34,103,023,987 32,740,591,232
- Nguyên giá 54,543,010,492 54,708,310,492 62,327,518,425 62,557,518,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,738,818,981 -30,984,459,362 -28,224,494,438 -29,816,927,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,687,143,166 60,533,894,077 60,380,644,989 60,464,217,097
- Nguyên giá 64,410,569,080 64,410,569,080 64,410,569,080 64,668,919,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,723,425,914 -3,876,675,003 -4,029,924,091 -4,204,702,383
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 318,293,082 318,293,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 318,293,082 318,293,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,195,624,256 65,694,422,797 65,269,613,977 63,609,242,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,588,124,256 65,016,872,797 64,592,063,977 62,931,692,836
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 607,500,000 677,550,000 677,550,000 677,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,808,904,251 50,999,658,801 111,613,586,616 111,283,248,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,919,925,601 4,478,845,762 5,138,360,401 4,951,842,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,912,597,208 33,912,597,208 94,010,830,377 94,010,830,377
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 8,524,701,615 9,300,355,997 9,300,355,997 9,300,355,997
5. Lợi thế thương mại 3,451,679,827 3,307,859,834 3,164,039,841 3,020,219,848
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,424,786,016,647 3,760,555,767,138 6,547,874,284,814 6,669,242,143,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,030,734,639,299 2,303,448,706,287 4,763,572,674,637 4,674,240,303,498
I. Nợ ngắn hạn 2,026,026,009,872 2,298,790,076,860 4,753,330,132,273 4,663,297,761,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 855,967,382,239 645,812,968,213 2,844,456,070,195 1,816,654,826,380
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,651,955,759 73,161,726,924 72,175,292,673 59,497,273,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,454,364,621 27,588,004,799 71,149,271,330 54,924,819,087
4. Phải trả người lao động 17,618,944,508 20,595,194,569 26,738,314,917 11,540,155,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 422,428,918,220 442,239,234,328 604,946,065,347 735,718,763,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,810,000 24,810,000 47,574,891
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,861,541,522 22,005,509,962 16,589,605,048 6,047,528,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 612,018,093,003 1,067,362,628,065 1,117,227,937,872 1,978,914,395,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,708,629,427 4,658,629,427 10,242,542,364 10,942,542,364
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,708,629,427 4,658,629,427 6,058,629,427 6,758,629,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,183,912,937 4,183,912,937
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,394,051,377,348 1,457,107,060,851 1,784,301,610,177 1,995,001,839,954
I. Vốn chủ sở hữu 1,394,051,377,348 1,457,107,060,851 1,784,301,610,177 1,995,001,839,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,517,470,000 885,520,250,000 885,520,250,000 888,400,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,517,470,000 885,520,250,000 885,520,250,000 888,400,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 893,308,641,384 514,320,909,124 841,335,323,241 1,049,156,585,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 223,160,006,904 330,375,332,644 657,389,746,761 210,838,204,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 670,148,634,480 183,945,576,480 183,945,576,480 838,318,380,446
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,085,212,686
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,864,441,714 1,905,077,477 2,084,180,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,424,786,016,647 3,760,555,767,138 6,547,874,284,814 6,669,242,143,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.