MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,306,640,689,695 1,793,959,513,295 2,105,845,127,931 2,154,614,258,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,040,143,228 91,485,431,540 266,466,004,593 212,149,237,323
1. Tiền 131,040,143,228 91,485,431,540 266,466,004,593 51,555,949,652
2. Các khoản tương đương tiền 160,593,287,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 570,089,595,501 786,426,058,659 719,068,493,211 1,089,333,120,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 552,791,738,324 756,009,601,480 695,602,247,992 1,073,307,934,045
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,334,432,737 20,583,869,023 16,378,050,780 14,276,104,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 634,750,000 175,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,521,783,883 53,007,178,594 50,437,784,877 45,098,672,704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,193,109,443 -43,349,590,438 -45,193,109,443 -43,349,590,438
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,843,519,005
IV. Hàng tồn kho 1,484,432,834,827 835,894,512,321 1,028,064,191,800 795,375,300,093
1. Hàng tồn kho 1,493,145,351,625 851,143,415,911 1,036,060,360,061 803,371,468,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,712,516,798 -15,248,903,590 -7,996,168,261 -7,996,168,261
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,078,116,139 80,153,510,775 92,246,438,327 57,756,600,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,707,839,258 3,931,725,953 3,467,647,717 3,137,882,820
2. Thuế GTGT được khấu trừ 115,109,780,433 76,080,731,402 88,570,068,282 54,618,717,507
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 260,496,448 141,053,420 208,722,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,377,645,824 115,652,244,481 124,221,970,183 166,996,599,723
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,206,055,706 4,377,607,850 4,447,903,850 8,522,609,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 284,750,000 284,750,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,206,055,706 4,092,857,850 4,163,153,850 8,522,609,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,679,932,861 80,304,383,475 83,001,564,197 82,212,760,712
1. Tài sản cố định hữu hình 19,911,562,483 18,949,585,187 21,790,473,998 21,145,378,604
- Nguyên giá 53,130,319,661 47,794,601,190 52,505,307,140 47,369,651,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,218,757,178 -28,845,016,003 -30,714,833,142 -26,224,272,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,768,370,378 61,354,798,288 61,211,090,199 61,067,382,108
- Nguyên giá 64,743,616,900 64,334,241,080 64,334,241,080 64,334,241,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,975,246,522 -2,979,442,792 -3,123,150,881 -3,266,858,972
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,665,460,807 7,281,318,334 7,964,076,924 47,243,807,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,799,711,083 6,362,600,755 7,356,576,924 7,470,838,362
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 865,749,724 918,717,579 607,500,000 39,772,968,638
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,826,196,450 23,688,934,822 28,808,425,212 29,017,422,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,205,202,907 5,867,651,214 4,941,628,326 4,331,278,468
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,306,393,758 14,613,671,116 14,613,671,116 14,613,671,116
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,189,333,271 6,189,333,271
5. Lợi thế thương mại 4,314,599,785 3,207,612,492 3,063,792,499 3,883,139,806
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,419,018,335,519 1,909,611,757,776 2,230,067,098,114 2,321,610,857,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,496,430,025,649 939,564,452,816 1,200,308,539,941 1,262,264,080,013
I. Nợ ngắn hạn 1,491,971,396,222 935,035,823,389 1,195,949,910,514 1,257,705,450,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 702,004,716,011 267,718,990,767 551,076,564,765 597,600,576,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,378,715,642 45,735,988,201 22,981,691,538 16,144,439,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,087,301,160 10,224,678,177 20,805,461,325 39,130,999,817
4. Phải trả người lao động 17,119,964,495 9,029,800,538 10,852,791,296 13,823,608,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,222,535,675 76,650,067,475 47,898,679,468 97,412,370,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,906,438,233 14,742,054,528 13,273,225,492 19,548,144,094
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 620,251,725,006 510,934,243,703 529,061,496,630 474,045,310,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,458,629,427 4,528,629,427 4,358,629,427 4,558,629,427
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,458,629,427 4,528,629,427 4,358,629,427 4,558,629,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 922,588,309,870 970,047,304,960 1,029,758,558,173 1,059,346,777,792
I. Vốn chủ sở hữu 922,588,309,870 970,047,304,960 1,029,758,558,173 1,059,346,777,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,517,470,000 419,932,470,000 431,517,470,000 431,517,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,517,470,000 419,932,470,000 431,517,470,000 431,517,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 444,618,930,547 491,398,706,946 539,577,554,643 571,187,738,640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 162,869,117,970 44,958,325,184 93,137,172,881 168,210,875,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,749,812,577 446,440,381,762 446,440,381,762 402,976,863,051
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,091,085,073 3,355,303,764 3,302,709,280 1,280,744,902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,419,018,335,519 1,909,611,757,776 2,230,067,098,114 2,321,610,857,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.