TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,306,640,689,695 |
1,793,959,513,295 |
2,105,845,127,931 |
2,154,614,258,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,040,143,228 |
91,485,431,540 |
266,466,004,593 |
212,149,237,323 |
|
1. Tiền |
131,040,143,228 |
91,485,431,540 |
266,466,004,593 |
51,555,949,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
160,593,287,671 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
570,089,595,501 |
786,426,058,659 |
719,068,493,211 |
1,089,333,120,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
552,791,738,324 |
756,009,601,480 |
695,602,247,992 |
1,073,307,934,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,334,432,737 |
20,583,869,023 |
16,378,050,780 |
14,276,104,028 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
634,750,000 |
175,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,521,783,883 |
53,007,178,594 |
50,437,784,877 |
45,098,672,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,193,109,443 |
-43,349,590,438 |
-45,193,109,443 |
-43,349,590,438 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,843,519,005 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,484,432,834,827 |
835,894,512,321 |
1,028,064,191,800 |
795,375,300,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,493,145,351,625 |
851,143,415,911 |
1,036,060,360,061 |
803,371,468,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,712,516,798 |
-15,248,903,590 |
-7,996,168,261 |
-7,996,168,261 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,078,116,139 |
80,153,510,775 |
92,246,438,327 |
57,756,600,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,707,839,258 |
3,931,725,953 |
3,467,647,717 |
3,137,882,820 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,109,780,433 |
76,080,731,402 |
88,570,068,282 |
54,618,717,507 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
260,496,448 |
141,053,420 |
208,722,328 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,377,645,824 |
115,652,244,481 |
124,221,970,183 |
166,996,599,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,206,055,706 |
4,377,607,850 |
4,447,903,850 |
8,522,609,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
284,750,000 |
284,750,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,206,055,706 |
4,092,857,850 |
4,163,153,850 |
8,522,609,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,679,932,861 |
80,304,383,475 |
83,001,564,197 |
82,212,760,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,911,562,483 |
18,949,585,187 |
21,790,473,998 |
21,145,378,604 |
|
- Nguyên giá |
53,130,319,661 |
47,794,601,190 |
52,505,307,140 |
47,369,651,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,218,757,178 |
-28,845,016,003 |
-30,714,833,142 |
-26,224,272,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,768,370,378 |
61,354,798,288 |
61,211,090,199 |
61,067,382,108 |
|
- Nguyên giá |
64,743,616,900 |
64,334,241,080 |
64,334,241,080 |
64,334,241,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,975,246,522 |
-2,979,442,792 |
-3,123,150,881 |
-3,266,858,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,665,460,807 |
7,281,318,334 |
7,964,076,924 |
47,243,807,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,799,711,083 |
6,362,600,755 |
7,356,576,924 |
7,470,838,362 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
865,749,724 |
918,717,579 |
607,500,000 |
39,772,968,638 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,826,196,450 |
23,688,934,822 |
28,808,425,212 |
29,017,422,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,205,202,907 |
5,867,651,214 |
4,941,628,326 |
4,331,278,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,306,393,758 |
14,613,671,116 |
14,613,671,116 |
14,613,671,116 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,189,333,271 |
6,189,333,271 |
|
5. Lợi thế thương mại |
4,314,599,785 |
3,207,612,492 |
3,063,792,499 |
3,883,139,806 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,419,018,335,519 |
1,909,611,757,776 |
2,230,067,098,114 |
2,321,610,857,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,496,430,025,649 |
939,564,452,816 |
1,200,308,539,941 |
1,262,264,080,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,491,971,396,222 |
935,035,823,389 |
1,195,949,910,514 |
1,257,705,450,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
702,004,716,011 |
267,718,990,767 |
551,076,564,765 |
597,600,576,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,378,715,642 |
45,735,988,201 |
22,981,691,538 |
16,144,439,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,087,301,160 |
10,224,678,177 |
20,805,461,325 |
39,130,999,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,119,964,495 |
9,029,800,538 |
10,852,791,296 |
13,823,608,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,222,535,675 |
76,650,067,475 |
47,898,679,468 |
97,412,370,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,906,438,233 |
14,742,054,528 |
13,273,225,492 |
19,548,144,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
620,251,725,006 |
510,934,243,703 |
529,061,496,630 |
474,045,310,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,458,629,427 |
4,528,629,427 |
4,358,629,427 |
4,558,629,427 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,458,629,427 |
4,528,629,427 |
4,358,629,427 |
4,558,629,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
922,588,309,870 |
970,047,304,960 |
1,029,758,558,173 |
1,059,346,777,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
922,588,309,870 |
970,047,304,960 |
1,029,758,558,173 |
1,059,346,777,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,517,470,000 |
419,932,470,000 |
431,517,470,000 |
431,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,517,470,000 |
419,932,470,000 |
431,517,470,000 |
431,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
444,618,930,547 |
491,398,706,946 |
539,577,554,643 |
571,187,738,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
162,869,117,970 |
44,958,325,184 |
93,137,172,881 |
168,210,875,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
281,749,812,577 |
446,440,381,762 |
446,440,381,762 |
402,976,863,051 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,091,085,073 |
3,355,303,764 |
3,302,709,280 |
1,280,744,902 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,419,018,335,519 |
1,909,611,757,776 |
2,230,067,098,114 |
2,321,610,857,805 |
|