MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,298,055,981,281 1,362,256,642,818 1,563,637,291,019 2,122,916,494,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,151,246,859 107,951,793,542 39,112,781,100 71,264,154,681
1. Tiền 25,151,246,859 107,951,793,542 39,112,781,100 71,264,154,681
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 582,007,586,376 487,045,006,981 761,274,848,224 601,219,845,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,020,853,437 412,651,646,591 616,434,242,610 545,586,512,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,238,453,435 52,601,214,646 122,195,396,582 39,491,229,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 284,750,000 284,750,000 284,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,415,336,719 40,174,452,959 44,027,516,247 42,157,845,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,667,057,215 -18,667,057,215 -21,667,057,215 -26,300,490,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 597,004,932,159 665,759,000,022 668,012,449,627 1,313,695,298,560
1. Hàng tồn kho 600,643,136,733 667,575,171,167 671,828,620,772 1,320,935,879,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,638,204,574 -1,816,171,145 -3,816,171,145 -7,240,580,923
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,892,215,887 101,500,842,273 95,237,212,068 136,737,195,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,369,685,380 6,024,031,367 7,047,851,337 8,537,759,431
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,066,720,841 95,150,297,942 87,897,210,793 127,751,821,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 4,455,809,666 121,089,045 269,166,912 447,615,100
5. Tài sản ngắn hạn khác 205,423,919 22,983,026
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,604,195,795 98,388,250,753 97,846,532,198 98,921,839,200
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,446,587,706 5,446,587,706 3,946,587,706 4,119,781,706
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,446,587,706 5,446,587,706 3,946,587,706 4,119,781,706
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,915,887,551 83,778,863,731 84,349,655,073 84,394,526,210
1. Tài sản cố định hữu hình 25,472,220,076 23,865,904,092 23,764,164,129 22,704,077,146
- Nguyên giá 51,241,893,495 50,660,998,719 51,719,135,083 51,840,095,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,769,673,419 -26,795,094,627 -27,954,970,954 -29,136,017,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,443,667,475 59,912,959,639 60,585,490,944 61,690,449,064
- Nguyên giá 60,377,495,858 61,947,065,900 62,709,266,300 63,948,914,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,933,828,383 -2,034,106,261 -2,123,775,356 -2,258,465,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,001,669,314 3,019,150,498 3,506,647,627 3,553,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,001,669,314 3,019,150,498 3,506,647,627 3,553,250,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,240,051,224 6,143,648,818 6,043,641,792 6,854,281,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 660,475,489 726,647,797 779,948,042 876,285,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 56,800,000 56,800,000 56,800,000 1,088,116,185
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 201,435,999 182,960,000 173,194,000
5. Lợi thế thương mại 5,321,339,736 5,177,241,021 5,033,699,750 4,889,879,757
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,396,660,177,076 1,460,644,893,571 1,661,483,823,217 2,221,838,333,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 687,723,717,255 761,597,671,605 927,071,640,065 1,455,680,064,600
I. Nợ ngắn hạn 685,074,934,293 758,497,590,105 922,227,929,138 1,450,729,353,648
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,757,402,751 176,064,131,296 230,040,494,449 547,269,188,518
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,024,014,992 48,342,578,301 10,367,229,663 12,729,306,825
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,450,696,632 5,521,091,647 10,928,246,273 11,724,938,204
4. Phải trả người lao động 11,729,901,290 12,106,793,273 14,821,285,446 21,416,175,210
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,164,842,754 4,535,422,979 3,362,675,169 14,209,970,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 284,000,000 1,278,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,738,634,781 10,752,558,290 6,811,742,353 6,495,639,465
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,648,782,962 3,100,081,500 4,843,710,927 4,950,710,952
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,648,782,962 3,100,081,500 4,843,710,927 4,950,710,952
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,648,782,962 3,100,081,500 4,843,710,927 4,950,710,952
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 708,936,459,821 699,047,221,966 734,412,183,152 766,158,269,365
I. Vốn chủ sở hữu 708,936,459,821 699,047,221,966 734,412,183,152 766,158,269,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 407,517,470,000 407,517,470,000 407,517,470,000 407,517,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 407,517,470,000 407,517,470,000 407,517,470,000 407,517,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,254,135,560 233,366,736,065 267,995,226,459 302,320,878,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,054,556,741 41,647,379,646 76,275,870,040 110,578,876,269
- LNST chưa phân phối kỳ này 224,199,578,819 191,719,356,419 191,719,356,419 191,742,001,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,804,030,011 2,802,191,651 1,538,662,443 959,097,034
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,396,660,177,076 1,460,644,893,571 1,661,483,823,217 2,221,838,333,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.