TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,144,578,440,912 |
1,386,711,390,705 |
1,503,219,047,801 |
1,298,055,981,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,682,383,697 |
50,239,857,684 |
34,097,098,070 |
25,151,246,859 |
|
1. Tiền |
42,682,383,697 |
50,239,857,684 |
34,097,098,070 |
25,151,246,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
453,898,394,248 |
640,003,184,877 |
481,975,593,025 |
582,007,586,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,647,172,044 |
486,246,589,537 |
372,861,434,849 |
478,020,853,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,017,571,480 |
127,073,590,178 |
89,341,664,729 |
82,238,453,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,038,478,091 |
37,299,901,818 |
39,742,754,447 |
40,415,336,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,804,827,367 |
-10,616,896,656 |
-19,970,261,000 |
-18,667,057,215 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
552,518,348,131 |
597,611,107,875 |
879,134,627,907 |
597,004,932,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
552,518,348,131 |
597,611,107,875 |
882,772,832,481 |
600,643,136,733 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,638,204,574 |
-3,638,204,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
95,479,314,836 |
98,857,240,269 |
108,011,728,799 |
93,892,215,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,961,189,144 |
5,889,332,972 |
8,133,844,300 |
3,369,685,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,252,796,084 |
92,707,410,849 |
98,272,578,852 |
86,066,720,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
260,496,448 |
1,605,305,647 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
265,329,608 |
|
|
4,455,809,666 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,374,101,230 |
93,051,696,587 |
93,385,856,370 |
98,604,195,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,323,780,000 |
2,383,780,000 |
2,339,780,000 |
5,446,587,706 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,323,780,000 |
2,383,780,000 |
2,339,780,000 |
5,446,587,706 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,817,287,660 |
83,667,803,379 |
83,693,439,035 |
83,915,887,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,070,295,215 |
25,425,520,166 |
26,511,400,738 |
25,472,220,076 |
|
- Nguyên giá |
52,292,887,072 |
50,749,439,230 |
51,241,893,495 |
51,241,893,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,222,591,857 |
-25,323,919,064 |
-24,730,492,757 |
-25,769,673,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
58,242,283,213 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
60,079,192,940 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,836,909,727 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,746,992,445 |
|
57,182,038,297 |
58,443,667,475 |
|
- Nguyên giá |
58,535,745,098 |
|
59,067,105,098 |
60,377,495,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,788,752,653 |
|
-1,885,066,801 |
-1,933,828,383 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
355,372,542 |
3,001,669,314 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
355,372,542 |
3,001,669,314 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,233,033,570 |
7,000,113,208 |
6,997,264,793 |
6,240,051,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
579,539,298 |
528,508,751 |
504,409,348 |
660,475,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,022,400,000 |
56,800,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
201,435,999 |
|
5. Lợi thế thương mại |
5,653,494,272 |
6,471,604,457 |
5,470,455,445 |
5,321,339,736 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,237,952,542,142 |
1,479,763,087,292 |
1,596,604,904,171 |
1,396,660,177,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
600,234,124,533 |
815,991,650,270 |
907,102,195,294 |
687,723,717,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
596,775,694,654 |
812,383,220,391 |
903,893,765,415 |
685,074,934,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,855,400,673 |
281,476,357,779 |
224,930,800,855 |
77,757,402,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,749,179,023 |
15,892,573,701 |
2,882,237,082 |
6,024,014,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,734,885,500 |
10,226,189,022 |
9,093,654,687 |
5,450,696,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,758,896,552 |
14,704,753,974 |
19,007,136,672 |
11,729,901,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,248,508,447 |
143,276,000 |
7,020,836,212 |
10,164,842,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,112,000,000 |
284,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,813,570,207 |
9,649,199,909 |
14,902,652,891 |
12,738,634,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,458,429,879 |
480,290,870,006 |
620,944,447,016 |
2,648,782,962 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,458,429,879 |
3,608,429,879 |
3,208,429,879 |
2,648,782,962 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,458,429,879 |
3,608,429,879 |
3,208,429,879 |
2,648,782,962 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
637,718,417,609 |
663,771,437,022 |
689,502,708,877 |
708,936,459,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
637,718,417,609 |
663,771,437,022 |
689,502,708,877 |
708,936,459,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,979,892,059 |
205,751,275,566 |
224,222,224,212 |
243,254,135,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,999,807,756 |
56,771,191,263 |
142,009,943,987 |
19,054,556,741 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,980,084,303 |
148,980,084,303 |
82,212,280,225 |
224,199,578,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
2,804,030,011 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,860,231,300 |
5,141,867,206 |
2,402,190,415 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,237,952,542,142 |
1,479,763,087,292 |
1,596,604,904,171 |
1,396,660,177,076 |
|