MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,144,578,440,912 1,386,711,390,705 1,503,219,047,801 1,298,055,981,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,682,383,697 50,239,857,684 34,097,098,070 25,151,246,859
1. Tiền 42,682,383,697 50,239,857,684 34,097,098,070 25,151,246,859
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 453,898,394,248 640,003,184,877 481,975,593,025 582,007,586,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 375,647,172,044 486,246,589,537 372,861,434,849 478,020,853,437
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,017,571,480 127,073,590,178 89,341,664,729 82,238,453,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,038,478,091 37,299,901,818 39,742,754,447 40,415,336,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,804,827,367 -10,616,896,656 -19,970,261,000 -18,667,057,215
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 552,518,348,131 597,611,107,875 879,134,627,907 597,004,932,159
1. Hàng tồn kho 552,518,348,131 597,611,107,875 882,772,832,481 600,643,136,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,638,204,574 -3,638,204,574
V.Tài sản ngắn hạn khác 95,479,314,836 98,857,240,269 108,011,728,799 93,892,215,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,961,189,144 5,889,332,972 8,133,844,300 3,369,685,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,252,796,084 92,707,410,849 98,272,578,852 86,066,720,841
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 260,496,448 1,605,305,647
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 265,329,608 4,455,809,666
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,374,101,230 93,051,696,587 93,385,856,370 98,604,195,795
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,323,780,000 2,383,780,000 2,339,780,000 5,446,587,706
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,323,780,000 2,383,780,000 2,339,780,000 5,446,587,706
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,817,287,660 83,667,803,379 83,693,439,035 83,915,887,551
1. Tài sản cố định hữu hình 28,070,295,215 25,425,520,166 26,511,400,738 25,472,220,076
- Nguyên giá 52,292,887,072 50,749,439,230 51,241,893,495 51,241,893,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,222,591,857 -25,323,919,064 -24,730,492,757 -25,769,673,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,242,283,213
- Nguyên giá 60,079,192,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,836,909,727
3. Tài sản cố định vô hình 56,746,992,445 57,182,038,297 58,443,667,475
- Nguyên giá 58,535,745,098 59,067,105,098 60,377,495,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,788,752,653 -1,885,066,801 -1,933,828,383
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 355,372,542 3,001,669,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 355,372,542 3,001,669,314
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,233,033,570 7,000,113,208 6,997,264,793 6,240,051,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 579,539,298 528,508,751 504,409,348 660,475,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,022,400,000 56,800,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 201,435,999
5. Lợi thế thương mại 5,653,494,272 6,471,604,457 5,470,455,445 5,321,339,736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,237,952,542,142 1,479,763,087,292 1,596,604,904,171 1,396,660,177,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 600,234,124,533 815,991,650,270 907,102,195,294 687,723,717,255
I. Nợ ngắn hạn 596,775,694,654 812,383,220,391 903,893,765,415 685,074,934,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,855,400,673 281,476,357,779 224,930,800,855 77,757,402,751
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,749,179,023 15,892,573,701 2,882,237,082 6,024,014,992
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,734,885,500 10,226,189,022 9,093,654,687 5,450,696,632
4. Phải trả người lao động 10,758,896,552 14,704,753,974 19,007,136,672 11,729,901,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,248,508,447 143,276,000 7,020,836,212 10,164,842,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,112,000,000 284,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,813,570,207 9,649,199,909 14,902,652,891 12,738,634,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,458,429,879 480,290,870,006 620,944,447,016 2,648,782,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,458,429,879 3,608,429,879 3,208,429,879 2,648,782,962
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,458,429,879 3,608,429,879 3,208,429,879 2,648,782,962
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 637,718,417,609 663,771,437,022 689,502,708,877 708,936,459,821
I. Vốn chủ sở hữu 637,718,417,609 663,771,437,022 689,502,708,877 708,936,459,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 397,517,470,000 397,517,470,000 407,517,470,000 407,517,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 397,517,470,000 397,517,470,000 407,517,470,000 407,517,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,979,892,059 205,751,275,566 224,222,224,212 243,254,135,560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,999,807,756 56,771,191,263 142,009,943,987 19,054,556,741
- LNST chưa phân phối kỳ này 148,980,084,303 148,980,084,303 82,212,280,225 224,199,578,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,804,030,011
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,860,231,300 5,141,867,206 2,402,190,415
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,237,952,542,142 1,479,763,087,292 1,596,604,904,171 1,396,660,177,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.