TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,218,475,787,544 |
1,501,889,333,246 |
2,118,332,560,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
32,823,139,329 |
34,097,098,070 |
71,264,154,681 |
|
1. Tiền |
|
32,823,139,329 |
34,097,098,070 |
71,264,154,681 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,900,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,900,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
360,885,617,856 |
482,229,443,107 |
600,825,766,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
326,007,419,444 |
373,386,814,444 |
543,907,690,222 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
9,893,887,776 |
89,341,664,729 |
39,535,519,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
33,772,849,639 |
39,471,224,934 |
43,683,047,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,823,019,883 |
-19,970,261,000 |
-26,300,490,694 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
34,480,880 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
714,275,506,872 |
883,035,305,390 |
1,314,175,256,832 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
715,840,230,632 |
886,673,509,964 |
1,321,415,837,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,564,723,760 |
-3,638,204,574 |
-7,240,580,923 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
105,591,523,487 |
102,527,486,679 |
132,067,382,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,997,643,556 |
3,305,844,300 |
3,974,428,092 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
101,333,383,483 |
98,932,997,720 |
127,751,901,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
260,496,448 |
288,644,659 |
341,052,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
87,736,112,678 |
92,059,588,112 |
105,003,553,530 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,323,780,000 |
2,339,780,000 |
4,404,531,706 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
284,750,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,323,780,000 |
2,339,780,000 |
4,119,781,706 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
84,785,964,920 |
83,693,439,035 |
84,394,526,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
27,942,658,327 |
26,511,400,738 |
22,704,077,146 |
|
- Nguyên giá |
|
47,917,186,260 |
51,241,893,495 |
51,184,779,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,974,527,933 |
-24,730,492,757 |
-28,480,701,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
56,843,306,593 |
57,182,038,297 |
61,690,449,064 |
|
- Nguyên giá |
|
58,509,622,898 |
59,040,982,898 |
63,922,792,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,666,316,305 |
-1,858,944,601 |
-2,232,343,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
4,142,882,991 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,142,882,991 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
626,367,758 |
6,026,369,077 |
12,061,612,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
626,367,758 |
504,409,348 |
5,723,616,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
56,800,000 |
1,448,116,185 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
5,465,159,729 |
4,889,879,757 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,306,211,900,222 |
1,593,948,921,358 |
2,223,336,113,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
676,633,327,069 |
904,514,008,399 |
1,456,856,633,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
672,579,897,190 |
901,913,565,437 |
1,451,893,272,858 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
275,889,648,880 |
229,458,672,364 |
547,083,743,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,236,510,898 |
2,782,186,568 |
12,749,106,825 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,628,886,679 |
7,519,696,087 |
11,278,583,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,109,595,096 |
18,678,842,246 |
21,416,175,210 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,135,201,197 |
7,349,130,639 |
16,025,875,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
284,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
17,011,020,754 |
14,896,590,517 |
6,455,653,380 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
342,569,033,686 |
620,944,447,016 |
836,884,134,770 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,053,429,879 |
2,600,442,962 |
4,963,360,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,053,429,879 |
2,600,442,962 |
4,963,360,927 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
629,578,573,153 |
689,434,912,959 |
766,479,479,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
629,578,573,153 |
689,434,912,959 |
766,479,479,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
306,133,290,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
306,133,290,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
152,617,941,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
400,000,000 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
176,700,278,903 |
224,199,578,819 |
302,649,951,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
109,973,169,673 |
75,219,494,516 |
110,930,595,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
66,727,109,230 |
148,980,084,303 |
191,719,356,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,357,039,890 |
951,233,995 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,306,211,900,222 |
1,593,948,921,358 |
2,223,336,113,606 |
|