TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,083,416,570,180 |
1,144,578,440,912 |
1,386,711,390,705 |
1,503,219,047,801 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,273,833,029 |
42,682,383,697 |
50,239,857,684 |
34,097,098,070 |
|
1. Tiền |
23,273,833,029 |
42,682,383,697 |
50,239,857,684 |
34,097,098,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,200,982,011 |
453,898,394,248 |
640,003,184,877 |
481,975,593,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,251,935,828 |
375,647,172,044 |
486,246,589,537 |
372,861,434,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,882,227,553 |
52,017,571,480 |
127,073,590,178 |
89,341,664,729 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,885,532,783 |
35,038,478,091 |
37,299,901,818 |
39,742,754,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,823,019,883 |
-8,804,827,367 |
-10,616,896,656 |
-19,970,261,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,305,730 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
535,978,178,029 |
552,518,348,131 |
597,611,107,875 |
879,134,627,907 |
|
1. Hàng tồn kho |
535,978,178,029 |
552,518,348,131 |
597,611,107,875 |
882,772,832,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,638,204,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,963,577,111 |
95,479,314,836 |
98,857,240,269 |
108,011,728,799 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,782,099,516 |
2,961,189,144 |
5,889,332,972 |
8,133,844,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,920,969,725 |
92,252,796,084 |
92,707,410,849 |
98,272,578,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
260,496,448 |
1,605,305,647 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
260,507,870 |
265,329,608 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,594,433,465 |
93,374,101,230 |
93,051,696,587 |
93,385,856,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
2,383,780,000 |
2,339,780,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
2,383,780,000 |
2,339,780,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,672,815,756 |
84,817,287,660 |
83,667,803,379 |
83,693,439,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,877,666,237 |
28,070,295,215 |
25,425,520,166 |
26,511,400,738 |
|
- Nguyên giá |
47,917,186,260 |
52,292,887,072 |
50,749,439,230 |
51,241,893,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,039,520,023 |
-24,222,591,857 |
-25,323,919,064 |
-24,730,492,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
58,242,283,213 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
60,079,192,940 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,836,909,727 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,795,149,519 |
56,746,992,445 |
|
57,182,038,297 |
|
- Nguyên giá |
58,509,622,898 |
58,535,745,098 |
|
59,067,105,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,714,473,379 |
-1,788,752,653 |
|
-1,885,066,801 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
355,372,542 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
355,372,542 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
597,837,709 |
6,233,033,570 |
7,000,113,208 |
6,997,264,793 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
597,837,709 |
579,539,298 |
528,508,751 |
504,409,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,022,400,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
5,653,494,272 |
6,471,604,457 |
5,470,455,445 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,170,011,003,645 |
1,237,952,542,142 |
1,479,763,087,292 |
1,596,604,904,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
531,846,477,753 |
600,234,124,533 |
815,991,650,270 |
907,102,195,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
528,258,047,874 |
596,775,694,654 |
812,383,220,391 |
903,893,765,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,710,366,677 |
90,855,400,673 |
281,476,357,779 |
224,930,800,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,024,390,852 |
30,749,179,023 |
15,892,573,701 |
2,882,237,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,333,098,183 |
7,734,885,500 |
10,226,189,022 |
9,093,654,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,457,568,771 |
10,758,896,552 |
14,704,753,974 |
19,007,136,672 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
322,712,363 |
1,248,508,447 |
143,276,000 |
7,020,836,212 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,112,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,806,158,071 |
23,813,570,207 |
9,649,199,909 |
14,902,652,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
347,603,752,957 |
3,458,429,879 |
480,290,870,006 |
620,944,447,016 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,588,429,879 |
3,458,429,879 |
3,608,429,879 |
3,208,429,879 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,588,429,879 |
3,458,429,879 |
3,608,429,879 |
3,208,429,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
638,164,525,892 |
637,718,417,609 |
663,771,437,022 |
689,502,708,877 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
638,164,525,892 |
637,718,417,609 |
663,771,437,022 |
689,502,708,877 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
185,286,231,642 |
177,979,892,059 |
205,751,275,566 |
224,222,224,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,700,278,903 |
28,999,807,756 |
56,771,191,263 |
142,009,943,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,585,952,739 |
148,980,084,303 |
148,980,084,303 |
82,212,280,225 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
6,860,231,300 |
5,141,867,206 |
2,402,190,415 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,170,011,003,645 |
1,237,952,542,142 |
1,479,763,087,292 |
1,596,604,904,171 |
|