MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 889,595,562,246 1,207,162,476,422 1,218,475,787,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,491,929,805 68,267,019,973 32,823,139,329
1. Tiền 55,191,929,805 68,267,019,973 32,823,139,329
2. Các khoản tương đương tiền 96,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,019,800,370 307,993,814,798 360,885,617,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,650,000,665 291,606,496,058 326,007,419,444
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 918,134,250 21,853,671,093 9,893,887,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 464,714,555 594,055,451 33,772,849,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,013,049,100 -6,060,407,804 -8,823,019,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 34,480,880
IV. Hàng tồn kho 385,815,546,461 731,942,945,461 714,275,506,872
1. Hàng tồn kho 385,815,546,461 731,942,945,461 715,840,230,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,564,723,760
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,368,285,610 94,058,696,190 105,591,523,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,669,062,320 1,573,082,052 3,997,643,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,606,988,568 85,919,866,413 101,333,383,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,686,438 49,739,241 260,496,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,038,548,284 6,516,008,484
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,948,560,093 85,559,069,207 87,736,112,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,323,780,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,323,780,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,096,571,736 83,374,408,181 84,785,964,920
1. Tài sản cố định hữu hình 22,599,539,820 26,028,463,429 27,942,658,327
- Nguyên giá 34,926,873,128 41,003,876,635 47,917,186,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,327,333,308 -14,975,413,206 -19,974,527,933
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,497,031,916 57,345,944,752 56,843,306,593
- Nguyên giá 58,354,707,698 58,509,622,898 58,509,622,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -857,675,782 -1,163,678,146 -1,666,316,305
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 5,100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,751,988,357 2,184,661,026 626,367,758
1. Chi phí trả trước dài hạn 525,365,353 480,080,546 626,367,758
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976,544,122,339 1,292,721,545,629 1,306,211,900,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 726,493,905,171 957,962,429,143 676,633,327,069
I. Nợ ngắn hạn 692,099,973,292 928,031,999,264 672,579,897,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,525,099,896 206,572,357,994 275,889,648,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,467,215,244 66,230,225,141 10,236,510,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,546,317,733 12,176,188,353 5,628,886,679
4. Phải trả người lao động 3,697,641 13,350,964,228 20,109,595,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,883,069,717 12,903,691,338 1,135,201,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,011,020,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 342,569,033,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,183,025
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,393,931,879 29,930,429,879 4,053,429,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 325,000,000 1,430,429,879 4,053,429,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,300,000,000 28,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,050,217,168 334,759,116,486 629,578,573,153
I. Vốn chủ sở hữu 250,050,217,168 334,759,116,486 629,578,573,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,024,690,000 108,024,690,000 306,133,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,133,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,179,604,250 35,549,217,650 152,617,941,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -85,000,000,000 -82,850,613,400 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 400,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 189,445,922,918 273,635,822,236 176,700,278,903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,973,169,673
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,727,109,230
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 976,544,122,339 1,292,721,545,629 1,306,211,900,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.