1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,930,081,869 |
71,060,688,722 |
61,777,543,386 |
91,616,782,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
202,600 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,930,081,869 |
71,060,486,122 |
61,777,543,386 |
91,616,782,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,426,921,889 |
55,948,303,666 |
39,920,194,012 |
72,212,596,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,503,159,980 |
15,112,182,456 |
21,857,349,374 |
19,404,185,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
241,345,108 |
225,584,441 |
4,026,684,941 |
32,264,522,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
319,595,657 |
8,208,966,744 |
16,399,397,306 |
24,914,248,850 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,825,399 |
5,875,633,412 |
14,649,397,307 |
13,209,523,851 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-139,122,375 |
|
9. Chi phí bán hàng |
197,800,390 |
281,515,824 |
6,292,871,964 |
8,042,809,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,868,160,155 |
5,879,759,065 |
4,377,181,435 |
-8,234,957,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
358,948,886 |
967,525,264 |
-1,185,416,390 |
26,807,485,449 |
|
12. Thu nhập khác |
1,609,636,670 |
2,091,070,097 |
2,026,164,798 |
1,529,664,646 |
|
13. Chi phí khác |
1,581,795,815 |
1,926,381,136 |
1,929,296,103 |
1,566,103,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,840,855 |
164,688,961 |
96,868,695 |
-36,438,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
386,789,741 |
1,132,214,225 |
-1,088,547,695 |
26,771,046,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
119,187,874 |
664,112,232 |
786,463,549 |
-4,809,378,664 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
267,601,867 |
468,101,993 |
-1,875,011,244 |
31,580,425,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
267,601,867 |
468,101,993 |
-1,875,011,244 |
31,580,425,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
06 |
-24 |
400 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|