MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,930,081,869 71,060,688,722 61,777,543,386 91,616,782,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 202,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,930,081,869 71,060,486,122 61,777,543,386 91,616,782,742
4. Giá vốn hàng bán 25,426,921,889 55,948,303,666 39,920,194,012 72,212,596,886
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,503,159,980 15,112,182,456 21,857,349,374 19,404,185,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính 241,345,108 225,584,441 4,026,684,941 32,264,522,998
7. Chi phí tài chính 319,595,657 8,208,966,744 16,399,397,306 24,914,248,850
- Trong đó: Chi phí lãi vay 124,825,399 5,875,633,412 14,649,397,307 13,209,523,851
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -139,122,375
9. Chi phí bán hàng 197,800,390 281,515,824 6,292,871,964 8,042,809,942
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,868,160,155 5,879,759,065 4,377,181,435 -8,234,957,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 358,948,886 967,525,264 -1,185,416,390 26,807,485,449
12. Thu nhập khác 1,609,636,670 2,091,070,097 2,026,164,798 1,529,664,646
13. Chi phí khác 1,581,795,815 1,926,381,136 1,929,296,103 1,566,103,557
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,840,855 164,688,961 96,868,695 -36,438,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 386,789,741 1,132,214,225 -1,088,547,695 26,771,046,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 119,187,874 664,112,232 786,463,549 -4,809,378,664
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 267,601,867 468,101,993 -1,875,011,244 31,580,425,202
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 267,601,867 468,101,993 -1,875,011,244 31,580,425,202
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 06 -24 400
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.