TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,336,488,260,661 |
1,397,250,976,006 |
1,284,646,467,460 |
1,191,535,531,618 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,120,747,382 |
2,252,964,625 |
1,040,165,734 |
254,418,315,081 |
|
1. Tiền |
2,120,747,382 |
2,252,964,625 |
1,040,165,734 |
254,418,315,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,099,489,380,015 |
1,121,745,857,768 |
1,001,166,713,352 |
719,634,761,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,901,179,851 |
130,790,885,825 |
146,019,826,992 |
206,656,989,584 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,658,008,354 |
87,526,166,931 |
81,455,087,693 |
57,376,227,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
966,966,777,376 |
940,465,390,578 |
812,714,160,485 |
485,379,376,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,036,585,566 |
-37,036,585,566 |
-39,022,361,818 |
-29,777,831,440 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,083,889,579 |
250,416,745,924 |
279,526,675,082 |
215,706,133,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,083,889,579 |
250,416,745,924 |
279,526,675,082 |
216,899,808,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,193,675,694 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,794,243,685 |
22,835,407,689 |
2,912,913,292 |
1,776,321,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,466,850,772 |
22,144,848,980 |
1,669,441,678 |
607,902,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
147,008,919 |
510,174,715 |
1,063,087,620 |
688,035,446 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
180,383,994 |
180,383,994 |
180,383,994 |
480,383,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
467,302,811,195 |
453,937,598,049 |
421,930,686,101 |
442,343,982,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
64,235,197,558 |
53,660,766,100 |
21,741,476,100 |
33,776,205,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
10,562,431,458 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
29,734,439,500 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,672,766,100 |
53,660,766,100 |
21,741,476,100 |
4,041,766,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,744,956,839 |
21,159,867,949 |
19,181,916,331 |
18,845,940,405 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,001,052,391 |
17,704,954,418 |
17,544,583,831 |
17,322,840,405 |
|
- Nguyên giá |
45,687,965,790 |
46,309,965,790 |
47,062,289,245 |
47,357,289,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,686,913,399 |
-28,605,011,372 |
-29,517,705,414 |
-30,034,448,840 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,751,565,000 |
1,637,332,500 |
1,523,100,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,827,720,000 |
1,827,720,000 |
1,827,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-76,155,000 |
-190,387,500 |
-304,620,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,743,904,448 |
1,703,348,531 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,338,345,261 |
-1,378,901,178 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,377,509,844 |
6,480,483,705 |
3,807,157,066 |
55,454,744,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,377,509,844 |
6,480,483,705 |
3,807,157,066 |
55,454,744,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,366,620,062 |
270,366,620,062 |
270,333,339,593 |
230,293,317,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
119,413,317,218 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,780,900,000 |
120,780,900,000 |
120,780,900,000 |
120,780,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-414,279,938 |
-414,279,938 |
-447,560,407 |
-9,900,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,578,526,892 |
102,269,860,233 |
106,866,797,011 |
103,973,774,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
110,578,526,892 |
102,269,860,233 |
106,866,797,011 |
103,973,774,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,803,791,071,856 |
1,851,188,574,055 |
1,706,577,153,561 |
1,633,879,514,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
823,595,100,116 |
870,973,344,177 |
728,228,091,072 |
667,693,019,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
457,205,268,658 |
865,295,044,177 |
381,014,203,574 |
315,880,006,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,858,784,490 |
197,996,140,926 |
136,225,770,437 |
185,021,709,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,802,413,785 |
71,224,684,217 |
15,128,798,344 |
14,784,313,557 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,747,251,458 |
50,439,644,220 |
48,191,047,610 |
43,932,997,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,399,474,728 |
2,312,824,056 |
2,530,869,603 |
2,573,457,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,669,567,479 |
41,213,111,300 |
66,438,320,255 |
59,691,867,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,590,757,868 |
18,320,768,695 |
9,826,311,607 |
4,770,245,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,298,068,800 |
481,948,920,713 |
102,673,085,718 |
5,105,414,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
366,389,831,458 |
5,678,300,000 |
347,213,887,498 |
351,813,012,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
10,562,431,458 |
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,087,000,000 |
4,087,000,000 |
1,757,000,000 |
3,887,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
351,740,400,000 |
1,591,300,000 |
345,456,887,498 |
347,926,012,499 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
980,195,971,740 |
980,215,229,878 |
978,349,062,489 |
966,186,494,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
980,195,971,740 |
980,215,229,878 |
978,349,062,489 |
966,186,494,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
790,000,000,000 |
|
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,635,272,727 |
152,195,272,727 |
152,195,272,727 |
152,195,272,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,277,863,299 |
16,737,121,437 |
14,870,954,048 |
2,708,386,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
267,601,867 |
|
16,010,261,432 |
-11,608,745,875 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,010,261,432 |
|
-1,139,307,384 |
14,317,132,216 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,803,791,071,856 |
1,851,188,574,055 |
1,706,577,153,561 |
1,633,879,514,128 |
|