MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,336,488,260,661 1,397,250,976,006 1,284,646,467,460 1,191,535,531,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,120,747,382 2,252,964,625 1,040,165,734 254,418,315,081
1. Tiền 2,120,747,382 2,252,964,625 1,040,165,734 254,418,315,081
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,099,489,380,015 1,121,745,857,768 1,001,166,713,352 719,634,761,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,901,179,851 130,790,885,825 146,019,826,992 206,656,989,584
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,658,008,354 87,526,166,931 81,455,087,693 57,376,227,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 966,966,777,376 940,465,390,578 812,714,160,485 485,379,376,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,036,585,566 -37,036,585,566 -39,022,361,818 -29,777,831,440
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 209,083,889,579 250,416,745,924 279,526,675,082 215,706,133,049
1. Hàng tồn kho 209,083,889,579 250,416,745,924 279,526,675,082 216,899,808,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,193,675,694
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,794,243,685 22,835,407,689 2,912,913,292 1,776,321,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,466,850,772 22,144,848,980 1,669,441,678 607,902,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 147,008,919 510,174,715 1,063,087,620 688,035,446
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 180,383,994 180,383,994 180,383,994 480,383,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 467,302,811,195 453,937,598,049 421,930,686,101 442,343,982,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 64,235,197,558 53,660,766,100 21,741,476,100 33,776,205,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 10,562,431,458
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 29,734,439,500
6. Phải thu dài hạn khác 53,672,766,100 53,660,766,100 21,741,476,100 4,041,766,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,744,956,839 21,159,867,949 19,181,916,331 18,845,940,405
1. Tài sản cố định hữu hình 18,001,052,391 17,704,954,418 17,544,583,831 17,322,840,405
- Nguyên giá 45,687,965,790 46,309,965,790 47,062,289,245 47,357,289,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,686,913,399 -28,605,011,372 -29,517,705,414 -30,034,448,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,751,565,000 1,637,332,500 1,523,100,000
- Nguyên giá 1,827,720,000 1,827,720,000 1,827,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,155,000 -190,387,500 -304,620,000
3. Tài sản cố định vô hình 1,743,904,448 1,703,348,531
- Nguyên giá 3,082,249,709 3,082,249,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,338,345,261 -1,378,901,178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,377,509,844 6,480,483,705 3,807,157,066 55,454,744,666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,377,509,844 6,480,483,705 3,807,157,066 55,454,744,666
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,366,620,062 270,366,620,062 270,333,339,593 230,293,317,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 119,413,317,218
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 120,780,900,000 120,780,900,000 120,780,900,000 120,780,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -414,279,938 -414,279,938 -447,560,407 -9,900,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 110,578,526,892 102,269,860,233 106,866,797,011 103,973,774,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,578,526,892 102,269,860,233 106,866,797,011 103,973,774,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,803,791,071,856 1,851,188,574,055 1,706,577,153,561 1,633,879,514,128
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 823,595,100,116 870,973,344,177 728,228,091,072 667,693,019,346
I. Nợ ngắn hạn 457,205,268,658 865,295,044,177 381,014,203,574 315,880,006,847
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,858,784,490 197,996,140,926 136,225,770,437 185,021,709,978
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,802,413,785 71,224,684,217 15,128,798,344 14,784,313,557
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,747,251,458 50,439,644,220 48,191,047,610 43,932,997,563
4. Phải trả người lao động 1,399,474,728 2,312,824,056 2,530,869,603 2,573,457,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,669,567,479 41,213,111,300 66,438,320,255 59,691,867,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,590,757,868 18,320,768,695 9,826,311,607 4,770,245,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,298,068,800 481,948,920,713 102,673,085,718 5,105,414,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,838,950,050 1,838,950,050
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 366,389,831,458 5,678,300,000 347,213,887,498 351,813,012,499
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 10,562,431,458
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,087,000,000 4,087,000,000 1,757,000,000 3,887,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 351,740,400,000 1,591,300,000 345,456,887,498 347,926,012,499
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 980,195,971,740 980,215,229,878 978,349,062,489 966,186,494,782
I. Vốn chủ sở hữu 980,195,971,740 980,215,229,878 978,349,062,489 966,186,494,782
1. Vốn góp của chủ sở hữu 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,635,272,727 152,195,272,727 152,195,272,727 152,195,272,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,277,863,299 16,737,121,437 14,870,954,048 2,708,386,341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 267,601,867 16,010,261,432 -11,608,745,875
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,010,261,432 -1,139,307,384 14,317,132,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,803,791,071,856 1,851,188,574,055 1,706,577,153,561 1,633,879,514,128
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.