TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
634,389,632,144 |
725,804,601,743 |
426,393,510,604 |
1,336,488,260,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
760,402,713 |
2,256,161,975 |
22,801,791,468 |
2,120,747,382 |
|
1. Tiền |
760,402,713 |
2,256,161,975 |
22,801,791,468 |
2,120,747,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
19,969,709,700 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
19,969,709,700 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
432,201,097,465 |
508,587,798,125 |
168,218,537,119 |
1,099,489,380,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,226,662,098 |
381,095,680,214 |
84,252,133,998 |
87,901,179,851 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
158,057,900,545 |
153,040,028,426 |
78,960,504,289 |
81,658,008,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,509,934,432 |
13,045,489,095 |
42,042,484,398 |
966,966,777,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,593,399,610 |
-38,593,399,610 |
-37,036,585,566 |
-37,036,585,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
198,713,771,839 |
206,956,278,527 |
206,929,647,188 |
209,083,889,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
198,713,771,839 |
206,956,278,527 |
206,929,647,188 |
209,083,889,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,214,360,127 |
7,504,363,116 |
8,473,825,129 |
25,794,243,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,862,484,959 |
6,646,198,878 |
8,164,044,168 |
25,466,850,772 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
171,491,174 |
677,780,244 |
129,396,967 |
147,008,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
180,383,994 |
180,383,994 |
180,383,994 |
180,383,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
344,240,614,541 |
343,624,933,088 |
423,540,949,910 |
467,302,811,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
242,614,921,708 |
242,614,921,708 |
52,741,521,708 |
64,235,197,558 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
10,562,431,458 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
242,614,921,708 |
242,614,921,708 |
52,741,521,708 |
53,672,766,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,997,773,382 |
12,928,531,041 |
13,577,379,072 |
19,744,956,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,132,201,183 |
11,103,514,759 |
11,792,918,707 |
18,001,052,391 |
|
- Nguyên giá |
35,065,711,234 |
37,033,174,870 |
38,800,706,530 |
45,687,965,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,933,510,051 |
-25,929,660,111 |
-27,007,787,823 |
-27,686,913,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,865,572,199 |
1,825,016,282 |
1,784,460,365 |
1,743,904,448 |
|
- Nguyên giá |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,216,677,510 |
-1,257,233,427 |
-1,297,789,344 |
-1,338,345,261 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,615,168,213 |
3,615,168,213 |
2,342,051,844 |
2,377,509,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,615,168,213 |
3,615,168,213 |
2,342,051,844 |
2,377,509,844 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
|
270,780,900,000 |
270,366,620,062 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
500,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
120,780,900,000 |
120,780,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-414,279,938 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,512,751,238 |
84,466,312,126 |
84,099,097,286 |
110,578,526,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,512,751,238 |
84,466,312,126 |
84,099,097,286 |
110,578,526,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
978,630,246,685 |
1,069,429,534,831 |
849,934,460,514 |
1,803,791,071,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,668,866,890 |
806,444,198,514 |
577,896,949,678 |
823,595,100,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
517,856,866,890 |
602,309,698,514 |
571,920,449,678 |
457,205,268,658 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,506,057,128 |
413,264,836,898 |
133,397,242,367 |
159,858,784,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,878,770,943 |
100,237,660,264 |
65,986,085,281 |
65,802,413,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,062,666,474 |
19,602,614,759 |
19,731,740,547 |
46,747,251,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,239,160,404 |
1,422,518,651 |
1,342,830,001 |
1,399,474,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,075,325,189 |
51,164,368,962 |
37,134,571,280 |
38,669,567,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,695,936,702 |
6,218,748,930 |
180,863,110,352 |
11,590,757,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,560,000,000 |
8,560,000,000 |
131,625,919,800 |
131,298,068,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,812,000,000 |
204,134,500,000 |
5,976,500,000 |
366,389,831,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
10,562,431,458 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,457,000,000 |
4,087,000,000 |
4,087,000,000 |
4,087,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
196,355,000,000 |
200,047,500,000 |
1,889,500,000 |
351,740,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,961,379,795 |
262,985,336,317 |
272,037,510,836 |
980,195,971,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,961,379,795 |
262,985,336,317 |
272,037,510,836 |
980,195,971,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,500,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,635,272,727 |
34,635,272,727 |
34,635,272,727 |
152,635,272,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,543,271,354 |
7,067,227,876 |
16,119,402,395 |
16,277,863,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,766,805,923 |
15,818,980,442 |
267,601,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
300,421,953 |
300,421,953 |
16,010,261,432 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
978,630,246,685 |
1,069,429,534,831 |
849,934,460,514 |
1,803,791,071,856 |
|