MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,178,315,166 172,908,526,742 990,175,032,698 395,846,519,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,825,019,049 3,718,987,421 1,341,386,200 22,801,791,468
1. Tiền 1,825,019,049 3,718,987,421 1,341,386,200 22,801,791,468
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 19,969,709,700
1. Chứng khoán kinh doanh 19,969,709,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,386,473,923 167,014,676,712 828,473,728,955 137,869,545,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,069,717,268 20,133,616,438 663,821,356,288 84,252,133,998
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,408,830,616 146,465,196,899 182,694,419,538 78,345,952,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,976,211,138 28,962,106,832 20,551,352,739 12,308,044,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,068,285,099 -28,546,243,457 -38,593,399,610 -37,036,585,566
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,004,457,476 839,547,185 158,261,010,555 206,929,647,188
1. Hàng tồn kho 1,004,457,476 839,547,185 158,261,010,555 206,929,647,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 962,364,718 1,335,315,424 1,598,906,988 8,275,825,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,126,679 26,747,742 602,135,227 7,966,044,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 676,978,949 1,107,558,592 816,387,767 129,396,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,259,090 201,009,090 180,383,994 180,383,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,544,736,747 103,722,015,411 259,881,530,872 453,515,551,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,577,993,531 2,923,583,272 153,260,925,232 83,090,513,223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 614,552,015
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,577,993,531 2,923,583,272 153,260,925,232 82,475,961,208
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,460,913,050 8,594,764,097 12,853,094,502 13,617,269,129
1. Tài sản cố định hữu hình 9,189,781,681 6,485,856,396 10,906,410,469 11,832,808,764
- Nguyên giá 26,700,939,048 26,365,058,048 33,905,097,234 38,800,706,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,511,157,367 -19,879,201,652 -22,998,686,765 -26,967,897,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,271,131,369 2,108,907,701 1,946,684,033 1,784,460,365
- Nguyên giá 3,082,249,709 3,082,249,709 3,082,249,709 3,082,249,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -811,118,340 -973,342,008 -1,135,565,676 -1,297,789,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,083,037,656 81,765,960,487 3,201,662,125 2,342,051,844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,083,037,656 81,765,960,487 3,201,662,125 2,342,051,844
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 270,366,620,062
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 120,780,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -414,279,938
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,422,792,510 10,437,707,555 90,565,849,013 84,099,097,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,422,792,510 10,437,707,555 90,565,849,013 84,099,097,286
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,723,051,913 276,630,542,153 1,250,056,563,570 849,362,070,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,954,115,913 227,783,566,808 993,838,033,176 577,433,700,760
I. Nợ ngắn hạn 133,034,115,913 135,768,566,808 797,530,033,176 571,457,200,760
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,507,838,758 26,990,997,613 651,462,990,059 133,397,242,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,027,284,934 5,449,837,967 30,170,730,749 65,986,085,281
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,253,929,738 7,634,390,529 15,198,763,510 19,268,491,629
4. Phải trả người lao động 242,514,088 1,174,374,972 1,438,070,031 1,342,830,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,641,659,514 24,467,219,894 57,585,594,789 37,134,571,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,418,918,708 9,534,522,228 6,544,933,988 180,863,110,352
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,103,020,123 58,678,273,555 33,290,000,000 131,625,919,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,838,950,050 1,838,950,050 1,838,950,050 1,838,950,050
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,920,000,000 92,015,000,000 196,308,000,000 5,976,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,170,000,000 4,140,000,000 4,378,000,000 4,087,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,750,000,000 87,875,000,000 191,930,000,000 1,889,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,768,936,000 48,846,975,345 256,218,530,394 271,928,369,873
I. Vốn chủ sở hữu 25,768,936,000 48,846,975,345 256,218,530,394 271,928,369,873
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,810,000,000 64,810,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,810,000,000 64,810,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,870,000,000 34,635,272,727 34,635,272,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,323,899,714 -45,115,860,369 300,421,953 16,010,261,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,911,836 685,997,703 87,962,163,049 15,709,839,479
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,362,811,550 -45,801,858,072 -87,661,741,096 300,421,953
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,723,051,913 276,630,542,153 1,250,056,563,570 849,362,070,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.