I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
86,178,315,166 |
172,908,526,742 |
990,175,032,698 |
395,846,519,089 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,825,019,049 |
3,718,987,421 |
1,341,386,200 |
22,801,791,468 |
|
1.1.Tiền
|
1,825,019,049 |
3,718,987,421 |
1,341,386,200 |
22,801,791,468 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
500,000,000 |
19,969,709,700 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
19,969,709,700 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
500,000,000 |
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,386,473,923 |
167,014,676,712 |
828,473,728,955 |
137,869,545,604 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
23,069,717,268 |
20,133,616,438 |
663,821,356,288 |
84,252,133,998 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
32,408,830,616 |
146,465,196,899 |
182,694,419,538 |
78,345,952,274 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
29,976,211,138 |
28,962,106,832 |
20,551,352,739 |
12,308,044,898 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,068,285,099 |
-28,546,243,457 |
-38,593,399,610 |
-37,036,585,566 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,004,457,476 |
839,547,185 |
158,261,010,555 |
206,929,647,188 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,004,457,476 |
839,547,185 |
158,261,010,555 |
206,929,647,188 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
962,364,718 |
1,335,315,424 |
1,598,906,988 |
8,275,825,129 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119,126,679 |
26,747,742 |
602,135,227 |
7,966,044,168 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
676,978,949 |
1,107,558,592 |
816,387,767 |
129,396,967 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
166,259,090 |
201,009,090 |
180,383,994 |
180,383,994 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
92,544,736,747 |
103,722,015,411 |
259,881,530,872 |
453,515,551,544 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,577,993,531 |
2,923,583,272 |
153,260,925,232 |
83,090,513,223 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
614,552,015 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
2,577,993,531 |
2,923,583,272 |
153,260,925,232 |
82,475,961,208 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
11,460,913,050 |
8,594,764,097 |
12,853,094,502 |
13,617,269,129 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,189,781,681 |
6,485,856,396 |
10,906,410,469 |
11,832,808,764 |
|
- Nguyên giá
|
26,700,939,048 |
26,365,058,048 |
33,905,097,234 |
38,800,706,530 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-17,511,157,367 |
-19,879,201,652 |
-22,998,686,765 |
-26,967,897,766 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
2,271,131,369 |
2,108,907,701 |
1,946,684,033 |
1,784,460,365 |
|
- Nguyên giá
|
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-811,118,340 |
-973,342,008 |
-1,135,565,676 |
-1,297,789,344 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
68,083,037,656 |
81,765,960,487 |
3,201,662,125 |
2,342,051,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
68,083,037,656 |
81,765,960,487 |
3,201,662,125 |
2,342,051,844 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000,000,000 |
|
|
270,366,620,062 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
150,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000,000,000 |
|
|
120,780,900,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
-414,279,938 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
9,422,792,510 |
10,437,707,555 |
90,565,849,013 |
84,099,097,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,422,792,510 |
10,437,707,555 |
90,565,849,013 |
84,099,097,286 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
178,723,051,913 |
276,630,542,153 |
1,250,056,563,570 |
849,362,070,633 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
152,954,115,913 |
227,783,566,808 |
993,838,033,176 |
577,433,700,760 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
133,034,115,913 |
135,768,566,808 |
797,530,033,176 |
571,457,200,760 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25,507,838,758 |
26,990,997,613 |
651,462,990,059 |
133,397,242,367 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
4,027,284,934 |
5,449,837,967 |
30,170,730,749 |
65,986,085,281 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,253,929,738 |
7,634,390,529 |
15,198,763,510 |
19,268,491,629 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
242,514,088 |
1,174,374,972 |
1,438,070,031 |
1,342,830,001 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21,641,659,514 |
24,467,219,894 |
57,585,594,789 |
37,134,571,280 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,418,918,708 |
9,534,522,228 |
6,544,933,988 |
180,863,110,352 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
60,103,020,123 |
58,678,273,555 |
33,290,000,000 |
131,625,919,800 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
19,920,000,000 |
92,015,000,000 |
196,308,000,000 |
5,976,500,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
4,170,000,000 |
4,140,000,000 |
4,378,000,000 |
4,087,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15,750,000,000 |
87,875,000,000 |
191,930,000,000 |
1,889,500,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
25,768,936,000 |
48,846,975,345 |
256,218,530,394 |
271,928,369,873 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,768,936,000 |
48,846,975,345 |
256,218,530,394 |
271,928,369,873 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
24,810,000,000 |
64,810,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
24,810,000,000 |
64,810,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
7,870,000,000 |
34,635,272,727 |
34,635,272,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,323,899,714 |
-45,115,860,369 |
300,421,953 |
16,010,261,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38,911,836 |
685,997,703 |
87,962,163,049 |
15,709,839,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-20,362,811,550 |
-45,801,858,072 |
-87,661,741,096 |
300,421,953 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
178,723,051,913 |
276,630,542,153 |
1,250,056,563,570 |
849,362,070,633 |
|