MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,994,335,810 78,527,631,848 86,178,315,166 172,908,526,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,236,501,140 1,506,330,585 1,825,019,049 3,718,987,421
1. Tiền 7,236,501,140 1,506,330,585 1,825,019,049 3,718,987,421
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,848,065,114 74,050,231,317 82,386,473,923 167,014,676,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,460,809,431 23,539,169,200 23,069,717,268 20,133,616,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,402,686,915 28,190,071,014 32,408,830,616 146,465,196,899
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,038,222,819 24,389,276,202 29,976,211,138 28,962,106,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,654,051 -3,068,285,099 -3,068,285,099 -28,546,243,457
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,587,851,901 1,721,820,080 1,004,457,476 839,547,185
1. Hàng tồn kho 21,587,851,901 1,721,820,080 1,004,457,476 839,547,185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,321,917,655 1,249,249,866 962,364,718 1,335,315,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 417,264,312 42,142,500 119,126,679 26,747,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,893,876,586 1,111,736,711 676,978,949 1,107,558,592
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,776,757 95,370,655 166,259,090 201,009,090
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,540,435,128 74,199,055,878 92,544,736,747 103,722,015,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,884,972,744 2,174,293,542 2,577,993,531 2,923,583,272
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,884,972,744 2,174,293,542 2,577,993,531 2,923,583,272
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,542,192,020 14,135,495,982 11,460,913,050 8,594,764,097
1. Tài sản cố định hữu hình 14,946,613,315 11,702,140,945 9,189,781,681 6,485,856,396
- Nguyên giá 29,827,812,984 29,645,239,610 26,700,939,048 26,365,058,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,881,199,669 -17,943,098,665 -17,511,157,367 -19,879,201,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,595,578,705 2,433,355,037 2,271,131,369 2,108,907,701
- Nguyên giá 3,082,249,709 3,082,249,709 3,082,249,709 3,082,249,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -486,671,004 -648,894,672 -811,118,340 -973,342,008
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,068,270,364 56,579,153,314 68,083,037,656 81,765,960,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,068,270,364 56,579,153,314 68,083,037,656 81,765,960,487
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,000,000 310,113,040 9,422,792,510 10,437,707,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,000,000 310,113,040 9,422,792,510 10,437,707,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,534,770,938 152,726,687,726 178,723,051,913 276,630,542,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,125,581,322 118,202,907,939 152,954,115,913 227,783,566,808
I. Nợ ngắn hạn 92,772,031,322 90,387,907,939 133,034,115,913 135,768,566,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,185,149,404 21,043,314,552 25,507,838,758 26,990,997,613
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,896,650,884 6,455,265,135 4,027,284,934 5,449,837,967
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,899,392,127 3,641,194,905 13,253,929,738 7,634,390,529
4. Phải trả người lao động 308,348,890 423,647,382 242,514,088 1,174,374,972
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,589,303,984 1,652,803,928 21,641,659,514 24,467,219,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,958,229,878 5,267,245,940 6,418,918,708 9,534,522,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,837,456,155 51,904,436,097 60,103,020,123 58,678,273,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,838,950,050 1,838,950,050
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,353,550,000 27,815,000,000 19,920,000,000 92,015,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,690,000,000 4,190,000,000 4,170,000,000 4,140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,663,550,000 23,625,000,000 15,750,000,000 87,875,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,409,189,616 34,523,779,787 25,768,936,000 48,846,975,345
I. Vốn chủ sở hữu 47,409,189,616 34,523,779,787 25,768,936,000 48,846,975,345
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,810,000,000 24,810,000,000 24,810,000,000 64,810,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,810,000,000 24,810,000,000 24,810,000,000 64,810,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,870,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,270,325,633 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,328,863,983 -11,569,055,927 -20,323,899,714 -45,115,860,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 250,201,614 28,386,533 38,911,836 685,997,703
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,078,662,369 -11,597,442,460 -20,362,811,550 -45,801,858,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,534,770,938 152,726,687,726 178,723,051,913 276,630,542,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.