TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,994,335,810 |
78,527,631,848 |
86,178,315,166 |
172,908,526,742 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,236,501,140 |
1,506,330,585 |
1,825,019,049 |
3,718,987,421 |
|
1. Tiền |
7,236,501,140 |
1,506,330,585 |
1,825,019,049 |
3,718,987,421 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,848,065,114 |
74,050,231,317 |
82,386,473,923 |
167,014,676,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,460,809,431 |
23,539,169,200 |
23,069,717,268 |
20,133,616,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,402,686,915 |
28,190,071,014 |
32,408,830,616 |
146,465,196,899 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,038,222,819 |
24,389,276,202 |
29,976,211,138 |
28,962,106,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,654,051 |
-3,068,285,099 |
-3,068,285,099 |
-28,546,243,457 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,587,851,901 |
1,721,820,080 |
1,004,457,476 |
839,547,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,587,851,901 |
1,721,820,080 |
1,004,457,476 |
839,547,185 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,321,917,655 |
1,249,249,866 |
962,364,718 |
1,335,315,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
417,264,312 |
42,142,500 |
119,126,679 |
26,747,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,893,876,586 |
1,111,736,711 |
676,978,949 |
1,107,558,592 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,776,757 |
95,370,655 |
166,259,090 |
201,009,090 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,540,435,128 |
74,199,055,878 |
92,544,736,747 |
103,722,015,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,884,972,744 |
2,174,293,542 |
2,577,993,531 |
2,923,583,272 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,884,972,744 |
2,174,293,542 |
2,577,993,531 |
2,923,583,272 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,542,192,020 |
14,135,495,982 |
11,460,913,050 |
8,594,764,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,946,613,315 |
11,702,140,945 |
9,189,781,681 |
6,485,856,396 |
|
- Nguyên giá |
29,827,812,984 |
29,645,239,610 |
26,700,939,048 |
26,365,058,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,881,199,669 |
-17,943,098,665 |
-17,511,157,367 |
-19,879,201,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,595,578,705 |
2,433,355,037 |
2,271,131,369 |
2,108,907,701 |
|
- Nguyên giá |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,671,004 |
-648,894,672 |
-811,118,340 |
-973,342,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,068,270,364 |
56,579,153,314 |
68,083,037,656 |
81,765,960,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,068,270,364 |
56,579,153,314 |
68,083,037,656 |
81,765,960,487 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,000,000 |
310,113,040 |
9,422,792,510 |
10,437,707,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,000,000 |
310,113,040 |
9,422,792,510 |
10,437,707,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,534,770,938 |
152,726,687,726 |
178,723,051,913 |
276,630,542,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
130,125,581,322 |
118,202,907,939 |
152,954,115,913 |
227,783,566,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,772,031,322 |
90,387,907,939 |
133,034,115,913 |
135,768,566,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,185,149,404 |
21,043,314,552 |
25,507,838,758 |
26,990,997,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,896,650,884 |
6,455,265,135 |
4,027,284,934 |
5,449,837,967 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,899,392,127 |
3,641,194,905 |
13,253,929,738 |
7,634,390,529 |
|
4. Phải trả người lao động |
308,348,890 |
423,647,382 |
242,514,088 |
1,174,374,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,589,303,984 |
1,652,803,928 |
21,641,659,514 |
24,467,219,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
97,500,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,958,229,878 |
5,267,245,940 |
6,418,918,708 |
9,534,522,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,837,456,155 |
51,904,436,097 |
60,103,020,123 |
58,678,273,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,353,550,000 |
27,815,000,000 |
19,920,000,000 |
92,015,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,690,000,000 |
4,190,000,000 |
4,170,000,000 |
4,140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,663,550,000 |
23,625,000,000 |
15,750,000,000 |
87,875,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,409,189,616 |
34,523,779,787 |
25,768,936,000 |
48,846,975,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,409,189,616 |
34,523,779,787 |
25,768,936,000 |
48,846,975,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,810,000,000 |
24,810,000,000 |
24,810,000,000 |
64,810,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,810,000,000 |
24,810,000,000 |
24,810,000,000 |
64,810,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
7,870,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,270,325,633 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,328,863,983 |
-11,569,055,927 |
-20,323,899,714 |
-45,115,860,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
250,201,614 |
28,386,533 |
38,911,836 |
685,997,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,078,662,369 |
-11,597,442,460 |
-20,362,811,550 |
-45,801,858,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,534,770,938 |
152,726,687,726 |
178,723,051,913 |
276,630,542,153 |
|