1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
661,707,836,487 |
752,991,219,247 |
846,116,441,702 |
773,144,616,359 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
661,707,836,487 |
752,991,219,247 |
846,116,441,702 |
773,144,616,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
609,931,476,613 |
697,816,807,752 |
763,599,937,944 |
712,041,389,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,776,359,874 |
55,174,411,495 |
82,516,503,758 |
61,103,227,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,390,840,116 |
5,868,237,620 |
3,747,400,203 |
5,971,090,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,663,829,038 |
2,443,755,346 |
3,407,702,054 |
1,390,600,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,551,158,157 |
1,299,831,005 |
1,705,420,660 |
1,077,762,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,841,263,519 |
26,311,929,325 |
36,743,170,185 |
30,243,883,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,129,356,081 |
3,685,571,180 |
3,182,175,958 |
4,315,962,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,532,751,352 |
28,601,393,264 |
42,930,855,764 |
31,123,871,706 |
|
12. Thu nhập khác |
287,084,751 |
2,556,356,258 |
462,995,918 |
479,699,290 |
|
13. Chi phí khác |
534,705,411 |
2,619,543,394 |
899,284,308 |
935,198,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-247,620,660 |
-63,187,136 |
-436,288,390 |
-455,498,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,285,130,692 |
28,538,206,128 |
42,494,567,374 |
30,668,372,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,541,908,075 |
1,060,042,165 |
3,123,375,055 |
2,364,148,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,743,222,617 |
27,478,163,963 |
39,371,192,319 |
28,304,224,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,743,222,617 |
27,478,163,963 |
39,371,192,319 |
28,304,224,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
244 |
525 |
753 |
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
244 |
525 |
753 |
542 |
|