MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Hóa chất Đức Giang – Lào Cai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 661,707,836,487 752,991,219,247 846,116,441,702 773,144,616,359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 661,707,836,487 752,991,219,247 846,116,441,702 773,144,616,359
4. Giá vốn hàng bán 609,931,476,613 697,816,807,752 763,599,937,944 712,041,389,057
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,776,359,874 55,174,411,495 82,516,503,758 61,103,227,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,390,840,116 5,868,237,620 3,747,400,203 5,971,090,945
7. Chi phí tài chính 9,663,829,038 2,443,755,346 3,407,702,054 1,390,600,699
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,551,158,157 1,299,831,005 1,705,420,660 1,077,762,273
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,841,263,519 26,311,929,325 36,743,170,185 30,243,883,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,129,356,081 3,685,571,180 3,182,175,958 4,315,962,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,532,751,352 28,601,393,264 42,930,855,764 31,123,871,706
12. Thu nhập khác 287,084,751 2,556,356,258 462,995,918 479,699,290
13. Chi phí khác 534,705,411 2,619,543,394 899,284,308 935,198,171
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -247,620,660 -63,187,136 -436,288,390 -455,498,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,285,130,692 28,538,206,128 42,494,567,374 30,668,372,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,541,908,075 1,060,042,165 3,123,375,055 2,364,148,744
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,743,222,617 27,478,163,963 39,371,192,319 28,304,224,081
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,743,222,617 27,478,163,963 39,371,192,319 28,304,224,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 244 525 753 542
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 244 525 753 542
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.