1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
486,994,040,475 |
485,567,391,447 |
661,707,836,487 |
752,991,219,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
486,994,040,475 |
485,567,391,447 |
661,707,836,487 |
752,991,219,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
405,108,132,992 |
429,041,865,400 |
609,931,476,613 |
697,816,807,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,885,907,483 |
56,525,526,047 |
51,776,359,874 |
55,174,411,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,746,985,301 |
5,522,687,920 |
7,390,840,116 |
5,868,237,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,647,470,079 |
1,501,435,852 |
9,663,829,038 |
2,443,755,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,554,886,263 |
2,616,300,849 |
1,551,158,157 |
1,299,831,005 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,164,843,475 |
18,346,198,724 |
25,841,263,519 |
26,311,929,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,913,871,068 |
4,405,201,522 |
6,129,356,081 |
3,685,571,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,906,708,162 |
37,795,377,869 |
17,532,751,352 |
28,601,393,264 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,325,871,484 |
287,084,751 |
2,556,356,258 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,339,308,836 |
534,705,411 |
2,619,543,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-13,437,352 |
-247,620,660 |
-63,187,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,906,708,162 |
37,781,940,517 |
17,285,130,692 |
28,538,206,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,673,259,603 |
1,973,932,186 |
4,541,908,075 |
1,060,042,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,233,448,559 |
35,808,008,331 |
12,743,222,617 |
27,478,163,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,233,448,559 |
35,808,008,331 |
12,743,222,617 |
27,478,163,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,042 |
685 |
244 |
525 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,042 |
685 |
244 |
525 |
|