MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Hóa chất Đức Giang – Lào Cai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 486,994,040,475 485,567,391,447 661,707,836,487 752,991,219,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 486,994,040,475 485,567,391,447 661,707,836,487 752,991,219,247
4. Giá vốn hàng bán 405,108,132,992 429,041,865,400 609,931,476,613 697,816,807,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,885,907,483 56,525,526,047 51,776,359,874 55,174,411,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,746,985,301 5,522,687,920 7,390,840,116 5,868,237,620
7. Chi phí tài chính 3,647,470,079 1,501,435,852 9,663,829,038 2,443,755,346
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,554,886,263 2,616,300,849 1,551,158,157 1,299,831,005
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,164,843,475 18,346,198,724 25,841,263,519 26,311,929,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,913,871,068 4,405,201,522 6,129,356,081 3,685,571,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,906,708,162 37,795,377,869 17,532,751,352 28,601,393,264
12. Thu nhập khác 1,325,871,484 287,084,751 2,556,356,258
13. Chi phí khác 1,339,308,836 534,705,411 2,619,543,394
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,437,352 -247,620,660 -63,187,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,906,708,162 37,781,940,517 17,285,130,692 28,538,206,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,673,259,603 1,973,932,186 4,541,908,075 1,060,042,165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,233,448,559 35,808,008,331 12,743,222,617 27,478,163,963
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,233,448,559 35,808,008,331 12,743,222,617 27,478,163,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,042 685 244 525
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,042 685 244 525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.