TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
560,280,773,368 |
642,364,257,359 |
671,600,342,687 |
1,276,696,109,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,446,734,556 |
192,667,412,171 |
196,562,373,271 |
201,095,550,205 |
|
1. Tiền |
6,181,011,543 |
2,601,714,159 |
2,360,091,967 |
5,137,638,189 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
163,265,723,013 |
190,065,698,012 |
194,202,281,304 |
195,957,912,016 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
305,737,477,601 |
315,342,666,471 |
313,550,988,055 |
559,950,012,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
267,136,560,026 |
281,857,778,579 |
297,360,801,798 |
538,050,291,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,041,372,463 |
19,747,385,119 |
14,341,805,875 |
19,219,646,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,493,358,062 |
10,300,204,991 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,066,187,050 |
3,437,297,782 |
1,848,380,382 |
2,680,074,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,275,939,674 |
121,584,888,433 |
146,908,851,199 |
470,107,943,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,275,939,674 |
121,584,888,433 |
146,908,851,199 |
470,107,943,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,820,621,537 |
12,769,290,284 |
14,578,130,162 |
45,542,603,235 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
608,638,848 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,601,108,493 |
12,501,936,190 |
14,310,776,068 |
44,529,992,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
219,513,044 |
267,354,094 |
267,354,094 |
403,971,996 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
746,352,629,863 |
755,065,631,118 |
812,189,210,799 |
2,044,578,290,974 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
532,115,747,829 |
522,593,768,541 |
542,574,119,847 |
1,970,052,952,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
482,131,878,412 |
472,825,093,762 |
493,235,834,344 |
1,854,294,735,443 |
|
- Nguyên giá |
778,298,917,025 |
781,755,046,625 |
813,714,082,401 |
2,560,642,542,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,167,038,613 |
-308,929,952,863 |
-320,478,248,057 |
-706,347,807,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,983,869,417 |
49,768,674,779 |
49,338,285,503 |
115,758,216,606 |
|
- Nguyên giá |
56,997,653,187 |
56,997,653,187 |
56,997,653,187 |
128,280,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,013,783,770 |
-7,228,978,408 |
-7,659,367,684 |
-12,522,095,213 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,567,665,854 |
50,171,194,087 |
86,305,165,348 |
18,092,277,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,567,665,854 |
50,171,194,087 |
86,305,165,348 |
18,092,277,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,312,696,180 |
13,944,148,490 |
14,953,405,604 |
56,433,061,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,312,696,180 |
13,944,148,490 |
14,953,405,604 |
56,433,061,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,306,633,403,231 |
1,397,429,888,477 |
1,483,789,553,486 |
3,321,274,400,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
464,261,205,794 |
524,006,622,553 |
581,852,498,688 |
1,322,823,796,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,261,205,794 |
524,006,622,553 |
581,852,498,688 |
1,294,964,128,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,249,393,447 |
124,203,957,647 |
284,061,384,801 |
213,025,163,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,317,919,920 |
3,655,671,623 |
3,424,098,877 |
14,636,059,491 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,391,908,756 |
6,503,300,128 |
7,956,580,129 |
20,138,163,152 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,035,334,955 |
10,668,533,145 |
14,413,438,847 |
35,650,939,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,031,213,893 |
8,487,447,764 |
16,067,094,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,821,029,512 |
1,912,092,278 |
1,705,630,237 |
200,997,275,795 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,313,057,466 |
311,196,952,284 |
207,184,989,493 |
714,232,901,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,132,561,738 |
56,834,901,555 |
54,618,928,540 |
80,216,532,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
27,859,667,477 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
27,859,667,477 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
842,372,197,437 |
873,423,265,924 |
901,937,054,798 |
1,998,450,604,060 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
842,372,197,437 |
873,423,265,924 |
901,937,054,798 |
1,998,450,604,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
997,854,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
997,854,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
42,140,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,520,000 |
-3,520,000 |
-3,520,000 |
-3,520,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,868,085,225 |
209,556,953,955 |
209,556,953,955 |
328,950,944,285 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,508,752,212 |
66,849,356,282 |
228,384,740,843 |
598,690,373,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,296,375,808 |
66,849,356,282 |
95,363,145,156 |
383,076,038,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
168,212,376,404 |
|
133,021,595,687 |
215,614,334,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
30,818,176,325 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,306,633,403,231 |
1,397,429,888,477 |
1,483,789,553,486 |
3,321,274,400,313 |
|