MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Hóa chất Đức Giang – Lào Cai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 560,280,773,368 642,364,257,359 671,600,342,687 1,276,696,109,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,446,734,556 192,667,412,171 196,562,373,271 201,095,550,205
1. Tiền 6,181,011,543 2,601,714,159 2,360,091,967 5,137,638,189
2. Các khoản tương đương tiền 163,265,723,013 190,065,698,012 194,202,281,304 195,957,912,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,737,477,601 315,342,666,471 313,550,988,055 559,950,012,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 267,136,560,026 281,857,778,579 297,360,801,798 538,050,291,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,041,372,463 19,747,385,119 14,341,805,875 19,219,646,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,493,358,062 10,300,204,991
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,066,187,050 3,437,297,782 1,848,380,382 2,680,074,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,275,939,674 121,584,888,433 146,908,851,199 470,107,943,852
1. Hàng tồn kho 80,275,939,674 121,584,888,433 146,908,851,199 470,107,943,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,820,621,537 12,769,290,284 14,578,130,162 45,542,603,235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,638,848
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,601,108,493 12,501,936,190 14,310,776,068 44,529,992,391
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 219,513,044 267,354,094 267,354,094 403,971,996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 746,352,629,863 755,065,631,118 812,189,210,799 2,044,578,290,974
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 532,115,747,829 522,593,768,541 542,574,119,847 1,970,052,952,049
1. Tài sản cố định hữu hình 482,131,878,412 472,825,093,762 493,235,834,344 1,854,294,735,443
- Nguyên giá 778,298,917,025 781,755,046,625 813,714,082,401 2,560,642,542,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,167,038,613 -308,929,952,863 -320,478,248,057 -706,347,807,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,983,869,417 49,768,674,779 49,338,285,503 115,758,216,606
- Nguyên giá 56,997,653,187 56,997,653,187 56,997,653,187 128,280,311,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,013,783,770 -7,228,978,408 -7,659,367,684 -12,522,095,213
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,567,665,854 50,171,194,087 86,305,165,348 18,092,277,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,567,665,854 50,171,194,087 86,305,165,348 18,092,277,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn 168,356,520,000 168,356,520,000 168,356,520,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,356,520,000 168,356,520,000 168,356,520,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,312,696,180 13,944,148,490 14,953,405,604 56,433,061,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,312,696,180 13,944,148,490 14,953,405,604 56,433,061,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,306,633,403,231 1,397,429,888,477 1,483,789,553,486 3,321,274,400,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 464,261,205,794 524,006,622,553 581,852,498,688 1,322,823,796,253
I. Nợ ngắn hạn 464,261,205,794 524,006,622,553 581,852,498,688 1,294,964,128,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,249,393,447 124,203,957,647 284,061,384,801 213,025,163,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,317,919,920 3,655,671,623 3,424,098,877 14,636,059,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,391,908,756 6,503,300,128 7,956,580,129 20,138,163,152
4. Phải trả người lao động 9,035,334,955 10,668,533,145 14,413,438,847 35,650,939,018
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,031,213,893 8,487,447,764 16,067,094,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,821,029,512 1,912,092,278 1,705,630,237 200,997,275,795
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,313,057,466 311,196,952,284 207,184,989,493 714,232,901,287
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,132,561,738 56,834,901,555 54,618,928,540 80,216,532,156
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,859,667,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,859,667,477
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 842,372,197,437 873,423,265,924 901,937,054,798 1,998,450,604,060
I. Vốn chủ sở hữu 842,372,197,437 873,423,265,924 901,937,054,798 1,998,450,604,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 463,998,880,000 463,998,880,000 463,998,880,000 997,854,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 463,998,880,000 463,998,880,000 463,998,880,000 997,854,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,140,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,520,000 -3,520,000 -3,520,000 -3,520,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,868,085,225 209,556,953,955 209,556,953,955 328,950,944,285
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,508,752,212 66,849,356,282 228,384,740,843 598,690,373,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,296,375,808 66,849,356,282 95,363,145,156 383,076,038,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 168,212,376,404 133,021,595,687 215,614,334,930
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,818,176,325
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,306,633,403,231 1,397,429,888,477 1,483,789,553,486 3,321,274,400,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.