TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
674,667,768,817 |
613,659,860,793 |
560,280,773,368 |
642,364,257,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,823,361,598 |
166,263,412,887 |
169,446,734,556 |
192,667,412,171 |
|
1. Tiền |
3,391,879,152 |
4,145,423,013 |
6,181,011,543 |
2,601,714,159 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
159,431,482,446 |
162,117,989,874 |
163,265,723,013 |
190,065,698,012 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,856,527,813 |
299,643,344,224 |
305,737,477,601 |
315,342,666,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,796,772,450 |
145,752,353,642 |
267,136,560,026 |
281,857,778,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,166,698,789 |
11,016,872,182 |
13,041,372,463 |
19,747,385,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
154,917,162,888 |
141,350,913,486 |
24,493,358,062 |
10,300,204,991 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
975,893,686 |
1,523,204,914 |
1,066,187,050 |
3,437,297,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,081,791,680 |
140,869,591,377 |
80,275,939,674 |
121,584,888,433 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,081,791,680 |
140,869,591,377 |
80,275,939,674 |
121,584,888,433 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,906,087,726 |
6,883,512,305 |
4,820,621,537 |
12,769,290,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,535,049,602 |
6,663,999,261 |
4,601,108,493 |
12,501,936,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
371,038,124 |
219,513,044 |
219,513,044 |
267,354,094 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
750,188,935,298 |
760,715,433,130 |
746,352,629,863 |
755,065,631,118 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
479,676,402,789 |
523,447,190,790 |
532,115,747,829 |
522,593,768,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
428,714,550,213 |
472,697,330,424 |
482,131,878,412 |
472,825,093,762 |
|
- Nguyên giá |
705,711,167,504 |
762,477,465,885 |
778,298,917,025 |
781,755,046,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,996,617,291 |
-289,780,135,461 |
-296,167,038,613 |
-308,929,952,863 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,961,852,576 |
50,749,860,366 |
49,983,869,417 |
49,768,674,779 |
|
- Nguyên giá |
56,997,653,187 |
56,997,653,187 |
56,997,653,187 |
56,997,653,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,035,800,611 |
-6,247,792,821 |
-7,013,783,770 |
-7,228,978,408 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,794,332,342 |
50,040,342,523 |
29,567,665,854 |
50,171,194,087 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,794,332,342 |
50,040,342,523 |
29,567,665,854 |
50,171,194,087 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
168,356,520,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,361,680,167 |
18,871,379,817 |
16,312,696,180 |
13,944,148,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,361,680,167 |
18,871,379,817 |
16,312,696,180 |
13,944,148,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,424,856,704,115 |
1,374,375,293,923 |
1,306,633,403,231 |
1,397,429,888,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
620,484,833,405 |
557,783,406,820 |
464,261,205,794 |
524,006,622,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
620,484,833,405 |
557,783,406,820 |
464,261,205,794 |
524,006,622,553 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,538,813,150 |
74,540,169,189 |
138,249,393,447 |
124,203,957,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
744,041,395 |
16,967,310,262 |
12,317,919,920 |
3,655,671,623 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,768,775,859 |
13,791,634,566 |
5,391,908,756 |
6,503,300,128 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,287,147,029 |
13,557,445,770 |
9,035,334,955 |
10,668,533,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,980,094,208 |
|
9,031,213,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,687,780,857 |
1,208,148,521 |
1,821,029,512 |
1,912,092,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
390,320,222,362 |
378,866,449,551 |
247,313,057,466 |
311,196,952,284 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,138,052,753 |
50,872,154,753 |
50,132,561,738 |
56,834,901,555 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
804,371,870,710 |
816,591,887,103 |
842,372,197,437 |
873,423,265,924 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
804,371,870,710 |
816,591,887,103 |
842,372,197,437 |
873,423,265,924 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
463,998,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,520,000 |
|
-3,520,000 |
-3,520,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,868,085,225 |
183,868,085,225 |
183,868,085,225 |
209,556,953,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
156,508,425,485 |
168,728,441,878 |
194,508,752,212 |
66,849,356,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,296,375,808 |
66,849,356,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
156,508,425,485 |
168,728,441,878 |
168,212,376,404 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,424,856,704,115 |
1,374,375,293,923 |
1,306,633,403,231 |
1,397,429,888,477 |
|