MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Hóa chất Đức Giang – Lào Cai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,667,768,817 613,659,860,793 560,280,773,368 642,364,257,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,823,361,598 166,263,412,887 169,446,734,556 192,667,412,171
1. Tiền 3,391,879,152 4,145,423,013 6,181,011,543 2,601,714,159
2. Các khoản tương đương tiền 159,431,482,446 162,117,989,874 163,265,723,013 190,065,698,012
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,856,527,813 299,643,344,224 305,737,477,601 315,342,666,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,796,772,450 145,752,353,642 267,136,560,026 281,857,778,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,166,698,789 11,016,872,182 13,041,372,463 19,747,385,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 154,917,162,888 141,350,913,486 24,493,358,062 10,300,204,991
6. Phải thu ngắn hạn khác 975,893,686 1,523,204,914 1,066,187,050 3,437,297,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,081,791,680 140,869,591,377 80,275,939,674 121,584,888,433
1. Hàng tồn kho 136,081,791,680 140,869,591,377 80,275,939,674 121,584,888,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,906,087,726 6,883,512,305 4,820,621,537 12,769,290,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,535,049,602 6,663,999,261 4,601,108,493 12,501,936,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 371,038,124 219,513,044 219,513,044 267,354,094
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 750,188,935,298 760,715,433,130 746,352,629,863 755,065,631,118
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 479,676,402,789 523,447,190,790 532,115,747,829 522,593,768,541
1. Tài sản cố định hữu hình 428,714,550,213 472,697,330,424 482,131,878,412 472,825,093,762
- Nguyên giá 705,711,167,504 762,477,465,885 778,298,917,025 781,755,046,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,996,617,291 -289,780,135,461 -296,167,038,613 -308,929,952,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,961,852,576 50,749,860,366 49,983,869,417 49,768,674,779
- Nguyên giá 56,997,653,187 56,997,653,187 56,997,653,187 56,997,653,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,035,800,611 -6,247,792,821 -7,013,783,770 -7,228,978,408
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,794,332,342 50,040,342,523 29,567,665,854 50,171,194,087
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,794,332,342 50,040,342,523 29,567,665,854 50,171,194,087
V. Đầu tư tài chính dài hạn 168,356,520,000 168,356,520,000 168,356,520,000 168,356,520,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,356,520,000 168,356,520,000 168,356,520,000 168,356,520,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,361,680,167 18,871,379,817 16,312,696,180 13,944,148,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,361,680,167 18,871,379,817 16,312,696,180 13,944,148,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,424,856,704,115 1,374,375,293,923 1,306,633,403,231 1,397,429,888,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 620,484,833,405 557,783,406,820 464,261,205,794 524,006,622,553
I. Nợ ngắn hạn 620,484,833,405 557,783,406,820 464,261,205,794 524,006,622,553
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,538,813,150 74,540,169,189 138,249,393,447 124,203,957,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 744,041,395 16,967,310,262 12,317,919,920 3,655,671,623
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,768,775,859 13,791,634,566 5,391,908,756 6,503,300,128
4. Phải trả người lao động 15,287,147,029 13,557,445,770 9,035,334,955 10,668,533,145
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,980,094,208 9,031,213,893
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,687,780,857 1,208,148,521 1,821,029,512 1,912,092,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 390,320,222,362 378,866,449,551 247,313,057,466 311,196,952,284
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,138,052,753 50,872,154,753 50,132,561,738 56,834,901,555
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 804,371,870,710 816,591,887,103 842,372,197,437 873,423,265,924
I. Vốn chủ sở hữu 804,371,870,710 816,591,887,103 842,372,197,437 873,423,265,924
1. Vốn góp của chủ sở hữu 463,998,880,000 463,998,880,000 463,998,880,000 463,998,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 463,998,880,000 463,998,880,000 463,998,880,000 463,998,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,520,000 -3,520,000 -3,520,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,868,085,225 183,868,085,225 183,868,085,225 209,556,953,955
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,508,425,485 168,728,441,878 194,508,752,212 66,849,356,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,296,375,808 66,849,356,282
- LNST chưa phân phối kỳ này 156,508,425,485 168,728,441,878 168,212,376,404
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,424,856,704,115 1,374,375,293,923 1,306,633,403,231 1,397,429,888,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.