MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,106,391,057,325 3,456,268,502,564 3,635,149,719,259 4,002,350,546,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 771,753,825
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,106,391,057,325 3,456,268,502,564 3,634,377,965,434 4,002,350,546,625
4. Giá vốn hàng bán 1,466,197,580,844 1,840,302,348,258 1,928,029,684,130 1,877,055,247,892
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 640,193,476,481 1,615,966,154,306 1,706,348,281,304 2,125,295,298,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,455,878,426 64,807,397,882 84,323,702,638 107,767,440,464
7. Chi phí tài chính 10,641,943,613 26,925,092,333 12,803,394,159 46,992,598,940
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,170,009,943 2,567,417,807 2,735,393,968 3,398,265,462
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 122,810,001,613 143,384,247,879 148,562,234,294 173,848,596,024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,246,423,715 49,093,574,539 42,468,005,550 17,027,455,148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 516,950,985,966 1,461,370,637,437 1,586,838,349,939 1,995,194,089,085
12. Thu nhập khác 285,765,909 5,673,130,912 545,839,534 2,547,221,008
13. Chi phí khác 1,293,888,883 10,199,414,717 1,011,842,335 1,450,810,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,008,122,974 -4,526,283,805 -466,002,801 1,096,410,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 515,942,862,992 1,456,844,353,632 1,586,372,347,138 1,996,290,499,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,389,351,571 55,380,978,565 80,856,644,225 107,858,998,762
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -527,978,837 974,367,686 -1,240,025,112 -6,009,555,369
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 488,081,490,258 1,400,489,007,381 1,506,755,728,025 1,894,441,055,988
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 478,399,262,390 1,304,063,239,014 1,335,829,989,962 1,783,687,080,285
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,682,227,868 96,425,768,367 170,925,738,063 110,753,975,703
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,629 7,165 7,340 4,516
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,629 7,165 7,340 4,516
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.