1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,154,741,758,841 |
1,449,695,602,093 |
1,520,435,458,294 |
1,575,970,017,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
292,065,517 |
207,753,101 |
4,678,393 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,154,449,693,324 |
1,449,487,848,992 |
1,520,430,779,901 |
1,575,970,017,644 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
965,274,601,085 |
1,131,556,998,357 |
1,214,481,495,518 |
1,191,685,274,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,175,092,239 |
317,930,850,635 |
305,949,284,383 |
384,284,743,305 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,248,215,867 |
22,075,151,045 |
23,059,386,470 |
35,666,399,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,603,465,578 |
16,674,331,166 |
9,428,728,921 |
36,391,504,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,359,678,333 |
8,758,866,807 |
4,977,245,527 |
4,611,783,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,282,205,905 |
104,311,900,874 |
80,531,431,540 |
66,815,197,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,026,083,732 |
33,043,808,793 |
27,109,274,904 |
32,782,413,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,511,552,891 |
185,975,960,847 |
211,939,235,488 |
283,962,027,373 |
|
12. Thu nhập khác |
1,315,584,020 |
3,923,069,417 |
548,887,544 |
1,285,264,275 |
|
13. Chi phí khác |
963,420,409 |
6,963,446,463 |
2,363,940,672 |
2,389,901,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
352,163,611 |
-3,040,377,046 |
-1,815,053,128 |
-1,104,637,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,863,716,502 |
182,935,583,801 |
210,124,182,360 |
282,857,390,008 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,275,232,921 |
8,926,478,758 |
10,571,135,528 |
13,638,905,326 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
116,588,483,581 |
174,009,105,043 |
199,553,046,832 |
269,218,484,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,226,027,069 |
168,393,157,676 |
189,561,262,096 |
254,673,596,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,637,543,488 |
5,615,947,367 |
9,991,784,736 |
14,544,887,838 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
896 |
1,277 |
1,377 |
1,851 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
896 |
1,277 |
1,377 |
1,851 |
|