1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,931,166,903 |
164,410,377,637 |
125,632,479,153 |
1,502,626,367,969 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
130,915,789 |
153,390,702 |
202,176,514 |
214,464,343 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,800,251,114 |
164,256,986,935 |
125,430,302,639 |
1,502,411,903,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,135,304,515 |
135,692,279,520 |
100,235,388,423 |
1,149,223,997,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,664,946,599 |
28,564,707,415 |
25,194,914,216 |
353,187,905,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,190,858,710 |
930,716,165 |
1,178,157,798 |
16,267,133,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
206,870,659 |
236,208,923 |
107,825,968 |
14,238,129,707 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,714,595,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,697,083,149 |
11,909,878,016 |
8,504,218,567 |
76,529,043,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,111,254,482 |
3,886,133,843 |
3,969,294,756 |
23,914,085,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,840,597,019 |
13,463,202,798 |
13,791,732,723 |
254,773,781,268 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,675,438,342 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
2,807,083,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-1,131,645,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,840,597,019 |
13,463,202,798 |
13,791,732,723 |
253,642,136,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,576,484,165 |
2,730,579,954 |
3,072,114,980 |
9,136,978,736 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,264,112,854 |
10,732,622,844 |
10,719,617,743 |
244,505,157,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,264,112,854 |
10,732,622,844 |
10,719,617,743 |
246,089,821,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-1,584,664,207 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,828 |
202 |
201 |
2,283 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,828 |
202 |
|
2,283 |
|