MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 592,701,546,025 636,922,473,313 796,870,562,123 822,332,456,736
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 181,425,025 67,703,992
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 592,701,546,025 636,922,473,313 796,689,137,098 822,264,752,744
4. Giá vốn hàng bán 475,036,812,409 537,115,890,092 705,089,991,165 747,870,667,841
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,664,733,616 99,806,583,221 91,599,145,933 74,394,084,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,151,126,180 6,536,121,321 9,110,783,416 7,315,419,810
7. Chi phí tài chính 3,894,316,480 1,632,652,073 10,089,180,437 2,573,810,558
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,615,234,459 1,423,554,308 1,693,051,605 1,299,831,005
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,146,859,551 23,470,751,754 24,380,624,404 14,403,107,794
9. Chi phí bán hàng 31,575,658,571 32,171,476,058 39,502,290,097 38,988,807,819
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,398,002,376 11,810,673,420 12,111,710,511 7,177,942,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 99,094,741,920 84,198,654,745 63,387,372,708 47,372,051,860
12. Thu nhập khác 64,863,200 1,954,519,066 287,084,751 2,810,901,713
13. Chi phí khác 1,339,308,836 534,705,411 2,675,746,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 64,863,200 615,210,230 -247,620,660 135,155,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 99,159,605,120 84,813,864,975 63,139,752,048 47,507,207,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,312,470,315 4,989,644,685 7,579,545,883 1,970,483,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,832,232 25,766,318 44,718,984
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 93,830,302,573 79,798,453,973 55,560,206,165 45,492,005,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,465,038,730 61,807,547,520 46,217,843,518 35,018,048,678
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 25,365,263,843 17,990,906,453 9,342,362,647 10,473,956,353
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,564 1,162 869 658
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,320 1,162 869 658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.