1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
592,701,546,025 |
636,922,473,313 |
796,870,562,123 |
822,332,456,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
181,425,025 |
67,703,992 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
592,701,546,025 |
636,922,473,313 |
796,689,137,098 |
822,264,752,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
475,036,812,409 |
537,115,890,092 |
705,089,991,165 |
747,870,667,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,664,733,616 |
99,806,583,221 |
91,599,145,933 |
74,394,084,903 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,151,126,180 |
6,536,121,321 |
9,110,783,416 |
7,315,419,810 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,894,316,480 |
1,632,652,073 |
10,089,180,437 |
2,573,810,558 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,615,234,459 |
1,423,554,308 |
1,693,051,605 |
1,299,831,005 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,146,859,551 |
23,470,751,754 |
24,380,624,404 |
14,403,107,794 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,575,658,571 |
32,171,476,058 |
39,502,290,097 |
38,988,807,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,398,002,376 |
11,810,673,420 |
12,111,710,511 |
7,177,942,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,094,741,920 |
84,198,654,745 |
63,387,372,708 |
47,372,051,860 |
|
12. Thu nhập khác |
64,863,200 |
1,954,519,066 |
287,084,751 |
2,810,901,713 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,339,308,836 |
534,705,411 |
2,675,746,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,863,200 |
615,210,230 |
-247,620,660 |
135,155,633 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,159,605,120 |
84,813,864,975 |
63,139,752,048 |
47,507,207,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,312,470,315 |
4,989,644,685 |
7,579,545,883 |
1,970,483,478 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,832,232 |
25,766,318 |
|
44,718,984 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,830,302,573 |
79,798,453,973 |
55,560,206,165 |
45,492,005,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,465,038,730 |
61,807,547,520 |
46,217,843,518 |
35,018,048,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,365,263,843 |
17,990,906,453 |
9,342,362,647 |
10,473,956,353 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,564 |
1,162 |
869 |
658 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,320 |
1,162 |
869 |
658 |
|