TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,936,777,656,490 |
8,920,741,216,667 |
10,320,582,059,082 |
10,896,086,736,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,672,425,281 |
112,409,375,410 |
65,116,212,319 |
1,435,474,845,085 |
|
1. Tiền |
53,672,425,281 |
91,409,375,410 |
56,116,212,319 |
276,974,845,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
21,000,000,000 |
9,000,000,000 |
1,158,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,981,691,741,349 |
5,984,348,516,910 |
7,382,836,736,626 |
7,571,318,829,256 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,981,691,741,349 |
5,984,348,516,910 |
7,382,736,736,626 |
7,571,318,829,256 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
867,549,997,515 |
1,196,783,586,423 |
1,236,723,621,954 |
915,960,586,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
713,669,996,003 |
993,421,395,597 |
1,023,129,053,526 |
509,226,949,817 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,996,553,312 |
48,995,529,515 |
74,515,001,019 |
201,075,961,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,883,448,200 |
154,366,661,311 |
139,079,567,409 |
205,657,675,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
995,877,549,374 |
1,591,519,374,871 |
1,532,147,562,103 |
918,343,451,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
995,877,549,374 |
1,591,519,374,871 |
1,532,147,562,103 |
918,343,451,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,985,942,971 |
35,680,363,053 |
103,757,926,080 |
54,989,023,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,167,663,219 |
6,086,180,679 |
6,595,729,974 |
10,081,065,095 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,644,857,383 |
29,288,936,394 |
97,162,196,106 |
44,907,958,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
173,422,369 |
305,245,980 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,495,054,314,504 |
2,480,102,095,171 |
2,431,374,652,100 |
2,419,487,351,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,464,403,699 |
28,964,403,699 |
28,964,403,699 |
28,964,403,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,464,403,699 |
28,964,403,699 |
28,964,403,699 |
28,964,403,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,906,137,817,370 |
1,860,558,163,896 |
1,822,493,639,170 |
1,781,234,400,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,906,010,994,103 |
1,860,437,934,809 |
1,822,394,726,486 |
1,781,142,081,824 |
|
- Nguyên giá |
3,783,434,693,430 |
3,811,366,626,992 |
3,828,681,095,325 |
3,852,381,989,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,877,423,699,327 |
-1,950,928,692,183 |
-2,006,286,368,839 |
-2,071,239,907,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
126,823,267 |
120,229,087 |
98,912,684 |
92,318,504 |
|
- Nguyên giá |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-919,015,733 |
-925,609,913 |
-946,926,316 |
-953,520,496 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
188,353,909,945 |
199,392,348,652 |
193,193,958,450 |
233,576,900,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
188,353,909,945 |
199,392,348,652 |
193,193,958,450 |
233,576,900,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
390,098,183,490 |
391,187,178,924 |
386,722,650,781 |
375,711,646,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
384,722,134,170 |
376,871,170,101 |
370,292,742,163 |
371,997,372,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,240,025,112 |
7,249,580,481 |
11,185,757,929 |
93,704,542 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
3,619,741,501 |
1,935,331,320 |
449,617,700 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,136,024,208 |
3,446,686,841 |
3,308,819,369 |
3,170,951,896 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,431,831,970,994 |
11,400,843,311,838 |
12,751,956,711,182 |
13,315,574,087,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,820,241,987,536 |
1,902,140,796,797 |
1,776,746,457,418 |
2,481,010,604,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,820,141,987,536 |
1,902,040,796,797 |
1,776,646,457,418 |
2,480,910,604,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
371,536,809,472 |
227,367,966,302 |
131,020,290,066 |
243,390,367,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,377,332,170 |
29,099,386,309 |
51,815,130,063 |
30,544,221,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,885,732,349 |
259,759,140,628 |
299,186,940,930 |
86,344,487,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,814,694,345 |
175,333,967,744 |
211,709,596,427 |
235,314,542,102 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,531,520,732 |
31,957,061,116 |
14,370,520,370 |
376,063,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
103,070,586,860 |
14,252,903,390 |
20,274,072,401 |
1,271,147,676,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
860,301,363,700 |
987,174,897,306 |
876,822,717,317 |
467,624,949,883 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
194,623,947,908 |
177,095,474,002 |
171,447,189,844 |
146,168,295,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,611,589,983,458 |
9,498,702,515,041 |
10,975,210,253,764 |
10,834,563,483,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,611,589,983,458 |
9,498,702,515,041 |
10,975,210,253,764 |
10,834,563,483,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,710,805,560,000 |
3,712,420,730,000 |
3,797,792,860,000 |
3,797,792,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,710,805,560,000 |
3,712,420,730,000 |
|
3,797,792,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
632,126,845,638 |
632,126,845,638 |
632,126,845,638 |
632,126,845,638 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,004,840,715,319 |
3,779,584,101,199 |
5,193,468,143,898 |
5,084,119,950,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,341,354,783,814 |
3,119,517,070,247 |
|
907,195,480,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,663,485,931,505 |
660,067,030,952 |
|
4,176,924,469,672 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
326,386,967,308 |
437,140,943,011 |
414,392,509,035 |
383,093,932,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,431,831,970,994 |
11,400,843,311,838 |
12,751,956,711,182 |
13,315,574,087,689 |
|