MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,936,777,656,490 8,920,741,216,667 10,320,582,059,082 10,896,086,736,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,672,425,281 112,409,375,410 65,116,212,319 1,435,474,845,085
1. Tiền 53,672,425,281 91,409,375,410 56,116,212,319 276,974,845,085
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 21,000,000,000 9,000,000,000 1,158,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,981,691,741,349 5,984,348,516,910 7,382,836,736,626 7,571,318,829,256
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,981,691,741,349 5,984,348,516,910 7,382,736,736,626 7,571,318,829,256
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 867,549,997,515 1,196,783,586,423 1,236,723,621,954 915,960,586,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 713,669,996,003 993,421,395,597 1,023,129,053,526 509,226,949,817
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,996,553,312 48,995,529,515 74,515,001,019 201,075,961,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,883,448,200 154,366,661,311 139,079,567,409 205,657,675,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 995,877,549,374 1,591,519,374,871 1,532,147,562,103 918,343,451,442
1. Hàng tồn kho 995,877,549,374 1,591,519,374,871 1,532,147,562,103 918,343,451,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,985,942,971 35,680,363,053 103,757,926,080 54,989,023,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,167,663,219 6,086,180,679 6,595,729,974 10,081,065,095
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,644,857,383 29,288,936,394 97,162,196,106 44,907,958,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 173,422,369 305,245,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,495,054,314,504 2,480,102,095,171 2,431,374,652,100 2,419,487,351,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,464,403,699 28,964,403,699 28,964,403,699 28,964,403,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,464,403,699 28,964,403,699 28,964,403,699 28,964,403,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,906,137,817,370 1,860,558,163,896 1,822,493,639,170 1,781,234,400,328
1. Tài sản cố định hữu hình 1,906,010,994,103 1,860,437,934,809 1,822,394,726,486 1,781,142,081,824
- Nguyên giá 3,783,434,693,430 3,811,366,626,992 3,828,681,095,325 3,852,381,989,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,877,423,699,327 -1,950,928,692,183 -2,006,286,368,839 -2,071,239,907,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 126,823,267 120,229,087 98,912,684 92,318,504
- Nguyên giá 1,045,839,000 1,045,839,000 1,045,839,000 1,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -919,015,733 -925,609,913 -946,926,316 -953,520,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 188,353,909,945 199,392,348,652 193,193,958,450 233,576,900,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 188,353,909,945 199,392,348,652 193,193,958,450 233,576,900,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 390,098,183,490 391,187,178,924 386,722,650,781 375,711,646,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 384,722,134,170 376,871,170,101 370,292,742,163 371,997,372,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,240,025,112 7,249,580,481 11,185,757,929 93,704,542
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,619,741,501 1,935,331,320 449,617,700
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,136,024,208 3,446,686,841 3,308,819,369 3,170,951,896
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,431,831,970,994 11,400,843,311,838 12,751,956,711,182 13,315,574,087,689
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,820,241,987,536 1,902,140,796,797 1,776,746,457,418 2,481,010,604,049
I. Nợ ngắn hạn 1,820,141,987,536 1,902,040,796,797 1,776,646,457,418 2,480,910,604,049
1. Phải trả người bán ngắn hạn 371,536,809,472 227,367,966,302 131,020,290,066 243,390,367,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,377,332,170 29,099,386,309 51,815,130,063 30,544,221,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,885,732,349 259,759,140,628 299,186,940,930 86,344,487,310
4. Phải trả người lao động 72,814,694,345 175,333,967,744 211,709,596,427 235,314,542,102
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,531,520,732 31,957,061,116 14,370,520,370 376,063,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,070,586,860 14,252,903,390 20,274,072,401 1,271,147,676,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 860,301,363,700 987,174,897,306 876,822,717,317 467,624,949,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194,623,947,908 177,095,474,002 171,447,189,844 146,168,295,862
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,611,589,983,458 9,498,702,515,041 10,975,210,253,764 10,834,563,483,640
I. Vốn chủ sở hữu 7,611,589,983,458 9,498,702,515,041 10,975,210,253,764 10,834,563,483,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 3,712,420,730,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,710,805,560,000 3,712,420,730,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 632,126,845,638 632,126,845,638 632,126,845,638 632,126,845,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,004,840,715,319 3,779,584,101,199 5,193,468,143,898 5,084,119,950,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,341,354,783,814 3,119,517,070,247 907,195,480,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,663,485,931,505 660,067,030,952 4,176,924,469,672
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 326,386,967,308 437,140,943,011 414,392,509,035 383,093,932,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,431,831,970,994 11,400,843,311,838 12,751,956,711,182 13,315,574,087,689
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.