TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,337,163,366,206 |
3,432,911,065,863 |
3,504,431,013,100 |
3,861,920,150,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,779,043,825 |
282,267,887,237 |
56,887,868,849 |
52,027,251,455 |
|
1. Tiền |
29,779,043,825 |
39,191,582,310 |
46,887,868,849 |
42,027,251,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,000,000,000 |
243,076,304,927 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,613,415,635,512 |
1,557,534,801,277 |
1,749,310,325,663 |
1,903,908,150,945 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,613,415,635,512 |
1,557,534,801,277 |
1,749,310,325,663 |
1,903,908,150,945 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
962,735,421,963 |
848,297,789,108 |
913,300,491,816 |
908,616,467,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
839,665,880,934 |
750,355,619,680 |
791,454,297,188 |
800,603,279,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,212,184,817 |
49,124,311,441 |
58,616,717,421 |
55,605,672,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,857,356,212 |
48,817,857,987 |
63,229,477,207 |
52,407,515,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
638,536,837,509 |
702,052,125,757 |
732,926,605,263 |
935,994,941,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
638,536,837,509 |
702,052,125,757 |
732,926,605,263 |
935,994,941,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,696,427,397 |
42,758,462,484 |
52,005,721,509 |
61,373,338,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,450,883,310 |
5,442,935,677 |
9,426,457,405 |
7,200,745,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,178,884,648 |
37,315,526,807 |
41,911,924,904 |
53,538,960,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,659,439 |
|
667,339,200 |
633,632,554 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,426,539,097,304 |
2,440,862,646,952 |
2,501,348,324,731 |
2,518,139,106,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,184,886,560,518 |
2,136,068,587,594 |
2,112,021,954,781 |
2,085,391,653,560 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,077,018,413,300 |
2,028,906,038,123 |
2,005,587,086,393 |
1,979,662,382,922 |
|
- Nguyên giá |
3,530,988,426,510 |
3,550,194,518,861 |
3,594,523,560,890 |
3,638,500,492,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,453,970,013,210 |
-1,521,288,480,738 |
-1,588,936,474,497 |
-1,658,838,109,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
107,868,147,218 |
107,162,549,471 |
106,434,868,388 |
105,729,270,638 |
|
- Nguyên giá |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,677,164,601 |
-21,382,762,348 |
-22,110,443,431 |
-22,816,041,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
142,509,019,175 |
178,981,110,612 |
264,990,784,472 |
218,706,265,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
142,509,019,175 |
178,981,110,612 |
264,990,784,472 |
218,706,265,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,143,517,611 |
125,812,948,746 |
124,335,585,478 |
208,041,187,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,731,758,456 |
121,539,057,064 |
120,199,561,270 |
203,215,402,761 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
827,628,076 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,411,759,155 |
4,273,891,682 |
4,136,024,208 |
3,998,156,735 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,763,702,463,510 |
5,873,773,712,815 |
6,005,779,337,831 |
6,380,059,256,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,704,104,523,136 |
1,806,452,018,427 |
1,700,024,707,745 |
1,741,176,394,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,704,004,523,136 |
1,806,352,018,427 |
1,699,924,707,745 |
1,741,076,394,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,570,529,155 |
136,566,572,084 |
352,195,933,911 |
201,818,994,115 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,091,057,834 |
34,017,024,310 |
50,579,077,492 |
96,360,346,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,732,037,739 |
59,222,407,145 |
47,441,941,211 |
66,588,555,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
74,629,056,708 |
90,357,771,188 |
40,041,831,296 |
64,875,460,029 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,447,209,690 |
17,869,739,881 |
7,503,389,410 |
22,084,000,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,704,332,853 |
243,230,738,381 |
11,953,575,036 |
13,038,826,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,250,882,899,103 |
1,148,973,992,471 |
1,078,193,179,975 |
1,181,363,976,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,947,400,054 |
76,113,772,967 |
112,015,779,414 |
94,946,234,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,059,597,940,374 |
4,067,321,694,388 |
4,305,754,630,086 |
4,638,882,862,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,059,597,940,374 |
4,067,321,694,388 |
4,305,754,630,086 |
4,638,882,862,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
1,710,805,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
1,487,669,430,000 |
1,710,805,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
610,718,644,828 |
610,718,644,828 |
746,456,329,925 |
746,456,329,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,125,678,110,066 |
1,126,524,269,170 |
1,236,724,343,102 |
1,335,196,120,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
670,320,736,831 |
658,416,473,935 |
283,952,981,561 |
605,560,889,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
455,357,373,235 |
468,107,795,235 |
952,771,361,541 |
729,635,231,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
162,833,139,119 |
169,710,734,029 |
162,205,910,698 |
173,726,235,824 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,763,702,463,510 |
5,873,773,712,815 |
6,005,779,337,831 |
6,380,059,256,973 |
|