MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,091,410,789,099 2,133,940,905,753 2,063,824,118,354 2,002,159,043,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,127,075,014 274,286,866,922 193,346,264,483 44,983,151,831
1. Tiền 27,349,354,947 35,961,935,415 19,068,267,754 14,983,151,831
2. Các khoản tương đương tiền 137,777,720,067 238,324,931,507 174,277,996,729 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244,300,000,000 245,600,000,000 251,292,265,204 349,136,955,641
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 244,300,000,000 245,600,000,000 251,292,265,204 349,136,955,641
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,867,786,009 749,413,662,287 462,891,905,964 587,760,167,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 523,844,023,047 708,515,900,975 424,064,891,341 548,801,377,667
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,205,597,739 32,357,691,299 32,905,195,453 28,422,855,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,818,165,223 8,540,070,013 5,921,819,170 10,535,934,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 925,217,573,641 796,665,021,440 1,087,680,319,917 961,357,128,607
1. Hàng tồn kho 925,217,573,641 796,665,021,440 1,087,680,319,917 961,357,128,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,898,354,435 67,975,355,104 68,613,362,786 58,921,640,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,289,217,764 4,809,413,283 8,065,597,748 8,840,678,478
2. Thuế GTGT được khấu trừ 154,454,416,169 62,160,420,279 60,162,339,176 49,982,469,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,154,720,502 1,005,521,542 385,425,862 98,491,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,457,636,639,820 2,610,153,273,521 2,587,516,621,889 2,531,708,852,160
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,202,573,334,991 2,344,596,952,702 2,428,634,979,279 2,389,734,922,959
1. Tài sản cố định hữu hình 2,052,837,113,591 2,197,373,832,481 2,316,366,362,347 2,278,220,170,406
- Nguyên giá 3,004,856,393,666 3,207,131,034,063 3,388,537,628,639 3,414,467,075,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -952,019,280,075 -1,009,757,201,582 -1,072,171,266,292 -1,136,246,905,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,736,221,400 147,223,120,221 112,268,616,932 111,514,752,553
- Nguyên giá 164,609,461,110 163,348,080,201 128,545,311,819 128,545,311,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,873,239,710 -16,124,959,980 -16,276,694,887 -17,030,559,266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,905,767,271 157,061,043,789 48,372,928,004 35,406,959,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,905,767,271 157,061,043,789 48,372,928,004 35,406,959,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,157,537,558 108,495,277,030 110,508,714,606 106,566,969,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,164,719,358 105,502,458,830 105,269,750,610 101,465,873,120
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,992,818,200 2,992,818,200 5,238,963,996 5,101,096,523
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,549,047,428,919 4,744,094,179,274 4,651,340,740,243 4,533,867,896,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,628,256,230,264 1,562,922,130,873 1,473,725,942,720 1,297,874,424,349
I. Nợ ngắn hạn 1,628,256,230,264 1,562,922,130,873 1,473,725,942,720 1,297,874,424,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 408,377,582,594 204,868,681,479 342,020,154,390 259,970,853,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,010,791,065 22,664,128,953 25,841,754,577 18,583,511,606
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,368,369,802 29,217,735,878 14,561,260,099 21,606,101,498
4. Phải trả người lao động 51,941,141,207 69,650,789,085 25,260,552,849 41,906,819,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,230,404,471 18,696,168,208 13,421,742,776 19,995,652,061
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,262,363,848 6,368,608,512 8,377,083,904 9,548,944,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,005,145,513,493 1,133,082,225,435 978,417,900,512 823,439,965,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,920,063,784 78,373,793,323 65,825,493,613 102,822,575,415
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,920,791,198,655 3,181,172,048,401 3,177,614,797,523 3,235,993,471,692
I. Vốn chủ sở hữu 2,920,791,198,655 3,181,172,048,401 3,177,614,797,523 3,235,993,471,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,078,038,110,000 1,078,038,110,000 1,078,038,110,000 1,239,736,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,078,038,110,000 1,078,038,110,000 1,078,038,110,000 1,239,736,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,207,260,382,179 1,207,260,382,179 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -761,774,236,229 -761,774,236,229 -1,113,960,026,039 -1,113,960,026,039
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 370,731,277,531 378,470,671,196 378,470,671,196 521,976,561,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 905,633,224,798 1,155,205,151,285 926,702,340,919 678,032,932,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 620,629,020,347 808,194,837,999 197,664,656,880 356,355,533,474
- LNST chưa phân phối kỳ này 285,004,204,451 347,010,313,286 729,037,684,039 321,677,399,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,911,170,376 123,980,699,970 121,705,059,047 123,549,201,593
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,549,047,428,919 4,744,094,179,274 4,651,340,740,243 4,533,867,896,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.