TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,091,410,789,099 |
2,133,940,905,753 |
2,063,824,118,354 |
2,002,159,043,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,127,075,014 |
274,286,866,922 |
193,346,264,483 |
44,983,151,831 |
|
1. Tiền |
27,349,354,947 |
35,961,935,415 |
19,068,267,754 |
14,983,151,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
137,777,720,067 |
238,324,931,507 |
174,277,996,729 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
244,300,000,000 |
245,600,000,000 |
251,292,265,204 |
349,136,955,641 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
244,300,000,000 |
245,600,000,000 |
251,292,265,204 |
349,136,955,641 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
593,867,786,009 |
749,413,662,287 |
462,891,905,964 |
587,760,167,742 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
523,844,023,047 |
708,515,900,975 |
424,064,891,341 |
548,801,377,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,205,597,739 |
32,357,691,299 |
32,905,195,453 |
28,422,855,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,818,165,223 |
8,540,070,013 |
5,921,819,170 |
10,535,934,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
925,217,573,641 |
796,665,021,440 |
1,087,680,319,917 |
961,357,128,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
925,217,573,641 |
796,665,021,440 |
1,087,680,319,917 |
961,357,128,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,898,354,435 |
67,975,355,104 |
68,613,362,786 |
58,921,640,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,289,217,764 |
4,809,413,283 |
8,065,597,748 |
8,840,678,478 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
154,454,416,169 |
62,160,420,279 |
60,162,339,176 |
49,982,469,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,154,720,502 |
1,005,521,542 |
385,425,862 |
98,491,982 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,457,636,639,820 |
2,610,153,273,521 |
2,587,516,621,889 |
2,531,708,852,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,202,573,334,991 |
2,344,596,952,702 |
2,428,634,979,279 |
2,389,734,922,959 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,052,837,113,591 |
2,197,373,832,481 |
2,316,366,362,347 |
2,278,220,170,406 |
|
- Nguyên giá |
3,004,856,393,666 |
3,207,131,034,063 |
3,388,537,628,639 |
3,414,467,075,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-952,019,280,075 |
-1,009,757,201,582 |
-1,072,171,266,292 |
-1,136,246,905,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,736,221,400 |
147,223,120,221 |
112,268,616,932 |
111,514,752,553 |
|
- Nguyên giá |
164,609,461,110 |
163,348,080,201 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,873,239,710 |
-16,124,959,980 |
-16,276,694,887 |
-17,030,559,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,905,767,271 |
157,061,043,789 |
48,372,928,004 |
35,406,959,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,905,767,271 |
157,061,043,789 |
48,372,928,004 |
35,406,959,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,157,537,558 |
108,495,277,030 |
110,508,714,606 |
106,566,969,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,164,719,358 |
105,502,458,830 |
105,269,750,610 |
101,465,873,120 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,992,818,200 |
2,992,818,200 |
5,238,963,996 |
5,101,096,523 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,549,047,428,919 |
4,744,094,179,274 |
4,651,340,740,243 |
4,533,867,896,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,628,256,230,264 |
1,562,922,130,873 |
1,473,725,942,720 |
1,297,874,424,349 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,628,256,230,264 |
1,562,922,130,873 |
1,473,725,942,720 |
1,297,874,424,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
408,377,582,594 |
204,868,681,479 |
342,020,154,390 |
259,970,853,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,010,791,065 |
22,664,128,953 |
25,841,754,577 |
18,583,511,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,368,369,802 |
29,217,735,878 |
14,561,260,099 |
21,606,101,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,941,141,207 |
69,650,789,085 |
25,260,552,849 |
41,906,819,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,230,404,471 |
18,696,168,208 |
13,421,742,776 |
19,995,652,061 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,262,363,848 |
6,368,608,512 |
8,377,083,904 |
9,548,944,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,005,145,513,493 |
1,133,082,225,435 |
978,417,900,512 |
823,439,965,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,920,063,784 |
78,373,793,323 |
65,825,493,613 |
102,822,575,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,920,791,198,655 |
3,181,172,048,401 |
3,177,614,797,523 |
3,235,993,471,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,920,791,198,655 |
3,181,172,048,401 |
3,177,614,797,523 |
3,235,993,471,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,078,038,110,000 |
1,078,038,110,000 |
1,078,038,110,000 |
1,239,736,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,078,038,110,000 |
1,078,038,110,000 |
1,078,038,110,000 |
1,239,736,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,207,260,382,179 |
1,207,260,382,179 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-761,774,236,229 |
-761,774,236,229 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
370,731,277,531 |
378,470,671,196 |
378,470,671,196 |
521,976,561,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
905,633,224,798 |
1,155,205,151,285 |
926,702,340,919 |
678,032,932,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
620,629,020,347 |
808,194,837,999 |
197,664,656,880 |
356,355,533,474 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
285,004,204,451 |
347,010,313,286 |
729,037,684,039 |
321,677,399,137 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
120,911,170,376 |
123,980,699,970 |
121,705,059,047 |
123,549,201,593 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,549,047,428,919 |
4,744,094,179,274 |
4,651,340,740,243 |
4,533,867,896,041 |
|