TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
839,492,384,337 |
370,850,867,908 |
2,135,742,164,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
186,282,852,184 |
82,619,005,501 |
274,286,866,922 |
|
1. Tiền |
|
7,764,862,310 |
4,519,005,501 |
19,461,935,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
178,517,989,874 |
78,100,000,000 |
254,824,931,507 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
245,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
245,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
469,558,825,481 |
239,491,281,510 |
749,598,412,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
208,030,364,180 |
143,666,568,111 |
708,965,080,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
26,994,632,657 |
10,713,779,589 |
32,006,316,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
232,304,697,964 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,229,130,680 |
85,110,933,810 |
8,627,014,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
172,900,730,338 |
34,560,786,867 |
796,639,449,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
172,900,730,338 |
34,560,786,867 |
796,639,449,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,749,976,334 |
14,179,794,030 |
69,617,435,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,455,686,402 |
2,247,558,302 |
5,989,641,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,903,533,956 |
11,932,235,728 |
62,622,272,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
390,755,976 |
|
1,005,521,542 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,165,220,133,955 |
515,580,109,821 |
2,594,254,229,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
651,079,699,850 |
36,037,474,136 |
2,326,983,106,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
600,515,399,587 |
35,824,001,914 |
2,213,982,708,033 |
|
- Nguyên giá |
|
984,597,802,309 |
124,559,670,931 |
3,223,957,800,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-384,082,402,722 |
-88,735,669,017 |
-1,009,975,092,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
50,564,300,263 |
213,472,222 |
113,000,397,979 |
|
- Nguyên giá |
|
57,262,653,187 |
265,000,000 |
128,545,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,698,352,924 |
-51,527,778 |
-15,544,913,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
35,702,920,600 |
10,533,086,893 |
178,013,986,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
35,702,920,600 |
10,533,086,893 |
178,013,986,690 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
429,167,841,958 |
439,281,940,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
429,167,841,958 |
439,281,940,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
49,269,671,547 |
29,727,608,792 |
89,257,136,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
48,920,287,599 |
29,727,608,792 |
83,880,304,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
349,383,948 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
5,376,831,469 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,004,712,518,292 |
886,430,977,729 |
4,729,996,393,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
640,751,723,006 |
220,236,772,549 |
1,564,572,904,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
640,751,723,006 |
220,236,772,549 |
1,564,572,904,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
99,386,772,206 |
67,796,926,344 |
205,790,639,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
17,857,595,099 |
1,259,270,207 |
22,664,128,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
24,104,786,074 |
12,433,958,604 |
29,321,633,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
23,337,204,552 |
11,375,006,917 |
70,342,283,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,980,094,208 |
|
18,696,168,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,187,421,804 |
103,495,488,165 |
6,389,712,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
386,431,476,101 |
|
1,133,082,225,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
77,466,372,962 |
23,876,122,312 |
78,286,113,323 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,363,960,795,286 |
666,194,205,180 |
3,165,423,489,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,363,960,795,286 |
666,194,205,180 |
3,165,423,489,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
1,078,038,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
1,078,038,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,072,000,030 |
1,072,000,000 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-1,113,960,026,039 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
215,779,365,014 |
105,260,859,718 |
378,470,671,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
296,137,898,375 |
59,781,325,462 |
913,544,702,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
54,346,786,743 |
103,392,516,600 |
867,329,029,489 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
241,791,111,632 |
-43,611,191,138 |
46,215,673,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
350,891,511,867 |
|
122,671,389,307 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,004,712,518,292 |
886,430,977,729 |
4,729,996,393,941 |
|