MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 831,292,566,797 757,855,922,274 855,974,700,690 928,491,710,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,292,101,548 189,616,222,608 222,198,921,077 261,523,895,896
1. Tiền 7,774,111,674 9,950,499,595 15,733,223,065 9,361,381,259
2. Các khoản tương đương tiền 178,517,989,874 179,665,723,013 206,465,698,012 252,162,514,637
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 460,718,946,772 450,269,244,603 456,782,858,005 469,081,499,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,392,089,496 301,961,519,592 319,744,868,704 391,233,006,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,794,939,632 27,107,868,610 33,628,236,676 29,612,889,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 232,304,697,964 118,736,629,545 98,871,678,232 45,423,572,472
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,227,219,680 2,463,226,856 4,538,074,393 2,812,031,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 172,923,162,180 109,731,375,039 159,656,721,236 178,957,300,029
1. Hàng tồn kho 172,923,162,180 109,731,375,039 159,656,721,236 178,957,300,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,358,356,297 8,239,080,024 17,336,200,372 18,929,015,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,455,686,402 2,216,678,401 2,750,537,412 2,975,860,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,511,913,919 5,802,888,579 13,807,802,245 15,685,800,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,755,976 219,513,044 777,860,715 267,354,094
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,160,346,642,363 1,166,979,312,238 1,223,108,985,305 1,301,296,626,885
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 628,307,207,200 637,966,053,930 623,885,413,594 640,076,530,739
1. Tài sản cố định hữu hình 577,299,707,945 587,724,545,624 573,859,099,926 590,524,773,014
- Nguyên giá 961,388,791,935 981,923,353,043 985,647,829,546 1,018,483,194,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -384,089,083,990 -394,198,807,419 -411,788,729,620 -427,958,421,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,007,499,255 50,241,508,306 50,026,313,668 49,551,757,725
- Nguyên giá 57,262,653,187 57,262,653,187 57,262,653,187 57,262,653,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,255,153,932 -7,021,144,881 -7,236,339,519 -7,710,895,462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,824,665,780 38,883,480,020 60,123,371,889 96,838,252,241
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,824,665,780 38,883,480,020 60,123,371,889 96,838,252,241
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,736,836,473 443,570,949,752 466,488,760,580 490,877,782,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,736,836,473 443,570,949,752 466,488,760,580 490,877,782,964
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,477,932,910 46,558,828,536 72,611,439,242 73,504,060,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,128,548,962 46,209,444,588 72,159,108,161 73,006,273,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 349,383,948 349,383,948 452,331,081 497,786,948
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,991,639,209,160 1,924,835,234,512 2,079,083,685,995 2,229,788,337,777
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 632,786,463,025 516,966,323,768 595,887,598,481 674,458,471,851
I. Nợ ngắn hạn 632,786,463,025 516,966,323,768 595,887,598,481 674,458,471,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,980,466,844 154,401,965,417 156,443,729,657 329,248,675,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,857,595,099 13,545,276,227 4,767,330,958 5,710,800,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,414,678,180 7,710,201,116 12,436,624,550 18,519,261,827
4. Phải trả người lao động 23,035,295,377 13,431,569,255 16,189,055,420 20,412,278,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,980,094,208 9,031,213,893 8,487,447,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,185,510,804 5,367,954,559 5,995,295,950 5,168,719,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 378,866,449,551 247,313,057,466 311,196,952,284 207,184,989,493
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,466,372,962 75,196,299,728 79,827,395,769 79,726,299,496
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,358,852,746,135 1,407,868,910,744 1,483,196,087,514 1,555,329,865,926
I. Vốn chủ sở hữu 1,358,852,746,135 1,407,868,910,744 1,483,196,087,514 1,555,329,865,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 215,779,365,014 215,779,365,014 235,362,146,133 235,362,146,133
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 290,828,292,283 329,974,528,337 381,592,230,729 419,071,623,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,346,763,773 33,836,629,962 99,655,417,684 160,463,764,064
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,481,528,509 296,137,898,375 281,936,813,045 258,607,859,182
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 351,093,068,839 360,962,997,393 365,089,690,652 399,744,076,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,991,639,209,160 1,924,835,234,512 2,079,083,685,995 2,229,788,337,777
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.