TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
831,292,566,797 |
757,855,922,274 |
855,974,700,690 |
928,491,710,892 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
186,292,101,548 |
189,616,222,608 |
222,198,921,077 |
261,523,895,896 |
|
1. Tiền |
7,774,111,674 |
9,950,499,595 |
15,733,223,065 |
9,361,381,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
178,517,989,874 |
179,665,723,013 |
206,465,698,012 |
252,162,514,637 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
460,718,946,772 |
450,269,244,603 |
456,782,858,005 |
469,081,499,750 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
200,392,089,496 |
301,961,519,592 |
319,744,868,704 |
391,233,006,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,794,939,632 |
27,107,868,610 |
33,628,236,676 |
29,612,889,851 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
232,304,697,964 |
118,736,629,545 |
98,871,678,232 |
45,423,572,472 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,227,219,680 |
2,463,226,856 |
4,538,074,393 |
2,812,031,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
172,923,162,180 |
109,731,375,039 |
159,656,721,236 |
178,957,300,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,923,162,180 |
109,731,375,039 |
159,656,721,236 |
178,957,300,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,358,356,297 |
8,239,080,024 |
17,336,200,372 |
18,929,015,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,455,686,402 |
2,216,678,401 |
2,750,537,412 |
2,975,860,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,511,913,919 |
5,802,888,579 |
13,807,802,245 |
15,685,800,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
390,755,976 |
219,513,044 |
777,860,715 |
267,354,094 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,160,346,642,363 |
1,166,979,312,238 |
1,223,108,985,305 |
1,301,296,626,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
628,307,207,200 |
637,966,053,930 |
623,885,413,594 |
640,076,530,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
577,299,707,945 |
587,724,545,624 |
573,859,099,926 |
590,524,773,014 |
|
- Nguyên giá |
961,388,791,935 |
981,923,353,043 |
985,647,829,546 |
1,018,483,194,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-384,089,083,990 |
-394,198,807,419 |
-411,788,729,620 |
-427,958,421,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,007,499,255 |
50,241,508,306 |
50,026,313,668 |
49,551,757,725 |
|
- Nguyên giá |
57,262,653,187 |
57,262,653,187 |
57,262,653,187 |
57,262,653,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,255,153,932 |
-7,021,144,881 |
-7,236,339,519 |
-7,710,895,462 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,824,665,780 |
38,883,480,020 |
60,123,371,889 |
96,838,252,241 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,824,665,780 |
38,883,480,020 |
60,123,371,889 |
96,838,252,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
420,736,836,473 |
443,570,949,752 |
466,488,760,580 |
490,877,782,964 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
420,736,836,473 |
443,570,949,752 |
466,488,760,580 |
490,877,782,964 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,477,932,910 |
46,558,828,536 |
72,611,439,242 |
73,504,060,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,128,548,962 |
46,209,444,588 |
72,159,108,161 |
73,006,273,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
349,383,948 |
349,383,948 |
452,331,081 |
497,786,948 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,991,639,209,160 |
1,924,835,234,512 |
2,079,083,685,995 |
2,229,788,337,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
632,786,463,025 |
516,966,323,768 |
595,887,598,481 |
674,458,471,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
632,786,463,025 |
516,966,323,768 |
595,887,598,481 |
674,458,471,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,980,466,844 |
154,401,965,417 |
156,443,729,657 |
329,248,675,411 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,857,595,099 |
13,545,276,227 |
4,767,330,958 |
5,710,800,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,414,678,180 |
7,710,201,116 |
12,436,624,550 |
18,519,261,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,035,295,377 |
13,431,569,255 |
16,189,055,420 |
20,412,278,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,980,094,208 |
|
9,031,213,893 |
8,487,447,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,185,510,804 |
5,367,954,559 |
5,995,295,950 |
5,168,719,151 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
378,866,449,551 |
247,313,057,466 |
311,196,952,284 |
207,184,989,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,466,372,962 |
75,196,299,728 |
79,827,395,769 |
79,726,299,496 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,358,852,746,135 |
1,407,868,910,744 |
1,483,196,087,514 |
1,555,329,865,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,358,852,746,135 |
1,407,868,910,744 |
1,483,196,087,514 |
1,555,329,865,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
215,779,365,014 |
215,779,365,014 |
235,362,146,133 |
235,362,146,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
290,828,292,283 |
329,974,528,337 |
381,592,230,729 |
419,071,623,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,346,763,773 |
33,836,629,962 |
99,655,417,684 |
160,463,764,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,481,528,509 |
296,137,898,375 |
281,936,813,045 |
258,607,859,182 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
351,093,068,839 |
360,962,997,393 |
365,089,690,652 |
399,744,076,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,991,639,209,160 |
1,924,835,234,512 |
2,079,083,685,995 |
2,229,788,337,777 |
|