MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 781,146,906,823 870,965,169,031 831,292,566,797 757,855,922,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,837,628,348 194,727,148,635 186,292,101,548 189,616,222,608
1. Tiền 30,437,628,348 5,295,666,189 7,774,111,674 9,950,499,595
2. Các khoản tương đương tiền 48,400,000,000 189,431,482,446 178,517,989,874 179,665,723,013
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,712,371,970 472,413,500,891 460,718,946,772 450,269,244,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,336,186,928 229,086,168,086 200,392,089,496 301,961,519,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,607,910,954 32,324,662,812 25,794,939,632 27,107,868,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 296,505,960,187 209,113,315,122 232,304,697,964 118,736,629,545
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,262,313,901 1,889,354,871 2,227,219,680 2,463,226,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,006,058,146 166,595,758,799 172,923,162,180 109,731,375,039
1. Hàng tồn kho 163,006,058,146 166,595,758,799 172,923,162,180 109,731,375,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,590,848,359 37,228,760,706 11,358,356,297 8,239,080,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,665,506,310 1,746,055,991 1,455,686,402 2,216,678,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,705,829,005 35,111,666,591 9,511,913,919 5,802,888,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 219,513,044 371,038,124 390,755,976 219,513,044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,032,762,127,059 1,121,497,300,821 1,160,346,642,363 1,166,979,312,238
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 567,362,618,058 588,069,781,983 628,307,207,200 637,966,053,930
1. Tài sản cố định hữu hình 535,734,862,089 537,107,929,407 577,299,707,945 587,724,545,624
- Nguyên giá 884,909,215,705 903,622,106,411 961,388,791,935 981,923,353,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,174,353,616 -366,514,177,004 -384,089,083,990 -394,198,807,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,627,755,969 50,961,852,576 51,007,499,255 50,241,508,306
- Nguyên giá 37,451,564,370 56,997,653,187 57,262,653,187 57,262,653,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,823,808,401 -6,035,800,611 -6,255,153,932 -7,021,144,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,636,249,323 84,480,652,771 58,824,665,780 38,883,480,020
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,636,249,323 84,480,652,771 58,824,665,780 38,883,480,020
V. Đầu tư tài chính dài hạn 372,321,823,418 396,356,212,070 420,736,836,473 443,570,949,752
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 372,321,823,418 396,356,212,070 420,736,836,473 443,570,949,752
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,441,436,260 52,590,653,997 52,477,932,910 46,558,828,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,066,746,925 52,241,270,049 52,128,548,962 46,209,444,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 374,689,335 349,383,948 349,383,948 349,383,948
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,813,909,033,882 1,992,462,469,852 1,991,639,209,160 1,924,835,234,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 585,426,787,260 689,261,959,517 632,786,463,025 516,966,323,768
I. Nợ ngắn hạn 585,426,787,260 689,261,959,517 632,786,463,025 516,966,323,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 160,645,913,072 173,119,786,738 98,980,466,844 154,401,965,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,684,108,293 1,818,356,389 17,857,595,099 13,545,276,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,364,504,528 17,931,208,520 24,414,678,180 7,710,201,116
4. Phải trả người lao động 19,855,930,819 24,245,815,428 23,035,295,377 13,431,569,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,058,610,416 7,980,094,208
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,827,592,280 4,566,055,604 4,185,510,804 5,367,954,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 296,981,061,905 390,320,222,362 378,866,449,551 247,313,057,466
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,009,065,947 77,260,514,476 77,466,372,962 75,196,299,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,228,482,246,621 1,303,200,510,335 1,358,852,746,135 1,407,868,910,744
I. Vốn chủ sở hữu 1,228,482,246,621 1,303,200,510,335 1,358,852,746,135 1,407,868,910,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,091,320,000 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,091,320,000 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,410,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 216,674,925,987 215,779,365,014 215,779,365,014 215,779,365,014
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,016,337,277 244,518,419,130 290,828,292,283 329,974,528,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,000,000,000 54,346,763,773 54,346,763,773 33,836,629,962
- LNST chưa phân phối kỳ này 181,016,337,277 190,171,655,357 236,481,528,509 296,137,898,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 329,632,073,357 341,750,706,191 351,093,068,839 360,962,997,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,813,909,033,882 1,992,462,469,852 1,991,639,209,160 1,924,835,234,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.