TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
781,146,906,823 |
870,965,169,031 |
831,292,566,797 |
757,855,922,274 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,837,628,348 |
194,727,148,635 |
186,292,101,548 |
189,616,222,608 |
|
1. Tiền |
30,437,628,348 |
5,295,666,189 |
7,774,111,674 |
9,950,499,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,400,000,000 |
189,431,482,446 |
178,517,989,874 |
179,665,723,013 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,712,371,970 |
472,413,500,891 |
460,718,946,772 |
450,269,244,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,336,186,928 |
229,086,168,086 |
200,392,089,496 |
301,961,519,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,607,910,954 |
32,324,662,812 |
25,794,939,632 |
27,107,868,610 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
296,505,960,187 |
209,113,315,122 |
232,304,697,964 |
118,736,629,545 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,262,313,901 |
1,889,354,871 |
2,227,219,680 |
2,463,226,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,006,058,146 |
166,595,758,799 |
172,923,162,180 |
109,731,375,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,006,058,146 |
166,595,758,799 |
172,923,162,180 |
109,731,375,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,590,848,359 |
37,228,760,706 |
11,358,356,297 |
8,239,080,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,665,506,310 |
1,746,055,991 |
1,455,686,402 |
2,216,678,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,705,829,005 |
35,111,666,591 |
9,511,913,919 |
5,802,888,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
219,513,044 |
371,038,124 |
390,755,976 |
219,513,044 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,032,762,127,059 |
1,121,497,300,821 |
1,160,346,642,363 |
1,166,979,312,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
567,362,618,058 |
588,069,781,983 |
628,307,207,200 |
637,966,053,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
535,734,862,089 |
537,107,929,407 |
577,299,707,945 |
587,724,545,624 |
|
- Nguyên giá |
884,909,215,705 |
903,622,106,411 |
961,388,791,935 |
981,923,353,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,174,353,616 |
-366,514,177,004 |
-384,089,083,990 |
-394,198,807,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,627,755,969 |
50,961,852,576 |
51,007,499,255 |
50,241,508,306 |
|
- Nguyên giá |
37,451,564,370 |
56,997,653,187 |
57,262,653,187 |
57,262,653,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,823,808,401 |
-6,035,800,611 |
-6,255,153,932 |
-7,021,144,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,636,249,323 |
84,480,652,771 |
58,824,665,780 |
38,883,480,020 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,636,249,323 |
84,480,652,771 |
58,824,665,780 |
38,883,480,020 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
372,321,823,418 |
396,356,212,070 |
420,736,836,473 |
443,570,949,752 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
372,321,823,418 |
396,356,212,070 |
420,736,836,473 |
443,570,949,752 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,441,436,260 |
52,590,653,997 |
52,477,932,910 |
46,558,828,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,066,746,925 |
52,241,270,049 |
52,128,548,962 |
46,209,444,588 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
374,689,335 |
349,383,948 |
349,383,948 |
349,383,948 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,813,909,033,882 |
1,992,462,469,852 |
1,991,639,209,160 |
1,924,835,234,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
585,426,787,260 |
689,261,959,517 |
632,786,463,025 |
516,966,323,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
585,426,787,260 |
689,261,959,517 |
632,786,463,025 |
516,966,323,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,645,913,072 |
173,119,786,738 |
98,980,466,844 |
154,401,965,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,684,108,293 |
1,818,356,389 |
17,857,595,099 |
13,545,276,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,364,504,528 |
17,931,208,520 |
24,414,678,180 |
7,710,201,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,855,930,819 |
24,245,815,428 |
23,035,295,377 |
13,431,569,255 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,058,610,416 |
|
7,980,094,208 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,827,592,280 |
4,566,055,604 |
4,185,510,804 |
5,367,954,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
296,981,061,905 |
390,320,222,362 |
378,866,449,551 |
247,313,057,466 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
74,009,065,947 |
77,260,514,476 |
77,466,372,962 |
75,196,299,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,228,482,246,621 |
1,303,200,510,335 |
1,358,852,746,135 |
1,407,868,910,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,228,482,246,621 |
1,303,200,510,335 |
1,358,852,746,135 |
1,407,868,910,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,091,320,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,091,320,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,410,000 |
|
|
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
216,674,925,987 |
215,779,365,014 |
215,779,365,014 |
215,779,365,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
259,016,337,277 |
244,518,419,130 |
290,828,292,283 |
329,974,528,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,000,000,000 |
54,346,763,773 |
54,346,763,773 |
33,836,629,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
181,016,337,277 |
190,171,655,357 |
236,481,528,509 |
296,137,898,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
329,632,073,357 |
341,750,706,191 |
351,093,068,839 |
360,962,997,393 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,813,909,033,882 |
1,992,462,469,852 |
1,991,639,209,160 |
1,924,835,234,512 |
|