MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,987,282,785 603,587,267,742 166,690,321,013 461,798,469,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 289,987,282,785 603,587,267,742 166,690,321,013 461,798,469,388
4. Giá vốn hàng bán 257,602,712,056 568,892,559,304 143,897,479,493 408,685,038,526
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,384,570,729 34,694,708,438 22,792,841,520 53,113,430,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,364,604 3,957,884,812 16,467,656 7,351,311
7. Chi phí tài chính 17,301,637,597 24,468,468,045 21,333,019,323 34,767,040,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,301,637,597 24,333,967,981 21,333,019,323 34,589,341,692
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,142,081 36,265,298 66,308,071
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,373,631,320 9,942,737,188 6,783,612,906 9,409,586,834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,702,524,335 4,205,122,719 -5,373,631,124 8,944,155,014
12. Thu nhập khác 2,721,528 1,140,837 67,455 1,996,446,968
13. Chi phí khác 443,780,513 64,206,202 1,476,779,592 2,195,540,724
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -441,058,985 -63,065,365 -1,476,712,137 -199,093,756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,261,465,350 4,142,057,354 -6,850,343,261 8,745,061,258
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,882,522,985 1,247,146,268 721,471,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,378,942,365 2,894,911,086 -6,850,343,261 8,023,589,853
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,390,453,861 2,915,807,567 -6,839,990,650 8,030,352,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,511,496 -20,896,481 -10,352,611 -6,763,010
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 159 72 -86 100
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.