TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,274,725,136,970 |
1,419,093,480,628 |
1,471,161,541,894 |
2,220,168,661,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,642,333,229 |
2,070,121,504 |
99,510,064,218 |
2,563,159,992 |
|
1. Tiền |
5,642,333,229 |
2,070,121,504 |
99,510,064,218 |
2,563,159,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
587,806,753,104 |
610,165,130,971 |
850,522,595,192 |
1,401,369,443,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
448,902,446,456 |
496,005,582,788 |
804,162,598,042 |
704,826,660,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,459,069,451 |
100,441,898,175 |
35,975,769,955 |
687,220,367,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,445,237,197 |
13,717,650,008 |
10,384,227,195 |
9,322,415,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
629,442,961,019 |
742,146,726,850 |
474,557,496,760 |
742,736,238,310 |
|
1. Hàng tồn kho |
629,442,961,019 |
742,146,726,850 |
474,557,496,760 |
742,736,238,310 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,833,089,618 |
64,711,501,303 |
46,571,385,724 |
73,499,819,758 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,811,386,710 |
2,241,248,986 |
1,799,694,410 |
1,788,485,541 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,021,702,908 |
62,470,252,317 |
44,771,691,314 |
71,711,334,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,015,164,556,026 |
1,078,185,012,453 |
1,166,736,524,069 |
1,148,635,098,605 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,727,962,000 |
35,236,862,000 |
35,321,862,000 |
39,056,362,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
694,200,000 |
679,200,000 |
679,200,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,727,962,000 |
34,542,662,000 |
34,642,662,000 |
38,377,162,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
781,492,767,812 |
942,758,602,914 |
1,040,518,279,160 |
1,027,041,540,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
612,097,683,633 |
765,806,091,174 |
864,393,922,399 |
854,493,088,675 |
|
- Nguyên giá |
789,791,613,680 |
957,579,645,746 |
1,071,946,099,835 |
1,080,702,508,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,693,930,047 |
-191,773,554,572 |
-207,552,177,436 |
-226,209,420,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
162,125,408,845 |
170,239,799,603 |
169,968,607,821 |
166,715,838,624 |
|
- Nguyên giá |
175,763,879,076 |
186,800,242,713 |
189,900,242,713 |
189,900,242,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,638,470,231 |
-16,560,443,110 |
-19,931,634,892 |
-23,184,404,089 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,269,675,334 |
6,712,712,137 |
6,155,748,940 |
5,832,613,313 |
|
- Nguyên giá |
11,299,505,004 |
11,299,505,004 |
11,299,505,004 |
11,299,505,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,029,829,670 |
-4,586,792,867 |
-5,143,756,064 |
-5,466,891,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
104,420,819,892 |
13,464,594,236 |
14,001,825,505 |
17,133,022,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
104,420,819,892 |
13,464,594,236 |
14,001,825,505 |
17,133,022,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,523,006,322 |
86,724,953,303 |
76,894,557,404 |
65,404,173,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,523,006,322 |
86,724,953,303 |
76,894,557,404 |
65,404,173,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,289,889,692,996 |
2,497,278,493,081 |
2,637,898,065,963 |
3,368,803,760,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,811,485,314,163 |
2,013,668,367,213 |
2,151,425,571,047 |
2,480,814,824,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,234,432,905,653 |
1,207,938,073,703 |
1,273,379,109,698 |
1,180,555,479,938 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
430,125,139,828 |
442,450,710,051 |
553,018,016,308 |
287,127,953,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,972,360,402 |
68,911,245,790 |
22,487,711,309 |
30,213,339,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,311,294,523 |
9,173,060,532 |
6,162,081,710 |
7,525,985,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
376,553,528 |
|
244,877,824 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,958,830,488 |
15,586,069,402 |
47,968,653,594 |
21,010,903,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
697,065,280,412 |
670,278,803,840 |
642,581,016,217 |
833,573,567,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,161,630,560 |
1,161,630,560 |
858,852,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
577,052,408,510 |
805,730,293,510 |
878,046,461,349 |
1,300,259,344,353 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
314,184,253,929 |
375,915,853,929 |
361,265,068,644 |
361,265,068,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,706,700,000 |
105,469,500,000 |
12,690,000,000 |
410,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
209,161,454,581 |
324,344,939,581 |
504,091,392,705 |
937,840,210,307 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
744,065,402 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
478,404,378,833 |
483,610,125,868 |
486,472,494,916 |
887,988,935,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
478,404,378,833 |
483,610,125,868 |
486,472,494,916 |
887,988,935,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,109,434,269 |
83,326,808,447 |
86,184,466,215 |
87,736,867,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,480,315,682 |
12,697,689,860 |
15,555,347,628 |
-6,839,990,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,629,118,587 |
70,629,118,587 |
70,629,118,587 |
94,576,858,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
294,944,564 |
283,317,421 |
288,028,701 |
252,068,329 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,289,889,692,996 |
2,497,278,493,081 |
2,637,898,065,963 |
3,368,803,760,025 |
|