MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,274,725,136,970 1,419,093,480,628 1,471,161,541,894 2,220,168,661,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,642,333,229 2,070,121,504 99,510,064,218 2,563,159,992
1. Tiền 5,642,333,229 2,070,121,504 99,510,064,218 2,563,159,992
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 587,806,753,104 610,165,130,971 850,522,595,192 1,401,369,443,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 448,902,446,456 496,005,582,788 804,162,598,042 704,826,660,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,459,069,451 100,441,898,175 35,975,769,955 687,220,367,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,445,237,197 13,717,650,008 10,384,227,195 9,322,415,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 629,442,961,019 742,146,726,850 474,557,496,760 742,736,238,310
1. Hàng tồn kho 629,442,961,019 742,146,726,850 474,557,496,760 742,736,238,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,833,089,618 64,711,501,303 46,571,385,724 73,499,819,758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,811,386,710 2,241,248,986 1,799,694,410 1,788,485,541
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,021,702,908 62,470,252,317 44,771,691,314 71,711,334,217
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,015,164,556,026 1,078,185,012,453 1,166,736,524,069 1,148,635,098,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,727,962,000 35,236,862,000 35,321,862,000 39,056,362,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 694,200,000 679,200,000 679,200,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,727,962,000 34,542,662,000 34,642,662,000 38,377,162,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 781,492,767,812 942,758,602,914 1,040,518,279,160 1,027,041,540,612
1. Tài sản cố định hữu hình 612,097,683,633 765,806,091,174 864,393,922,399 854,493,088,675
- Nguyên giá 789,791,613,680 957,579,645,746 1,071,946,099,835 1,080,702,508,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,693,930,047 -191,773,554,572 -207,552,177,436 -226,209,420,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 162,125,408,845 170,239,799,603 169,968,607,821 166,715,838,624
- Nguyên giá 175,763,879,076 186,800,242,713 189,900,242,713 189,900,242,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,638,470,231 -16,560,443,110 -19,931,634,892 -23,184,404,089
3. Tài sản cố định vô hình 7,269,675,334 6,712,712,137 6,155,748,940 5,832,613,313
- Nguyên giá 11,299,505,004 11,299,505,004 11,299,505,004 11,299,505,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,029,829,670 -4,586,792,867 -5,143,756,064 -5,466,891,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 104,420,819,892 13,464,594,236 14,001,825,505 17,133,022,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 104,420,819,892 13,464,594,236 14,001,825,505 17,133,022,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 98,523,006,322 86,724,953,303 76,894,557,404 65,404,173,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,523,006,322 86,724,953,303 76,894,557,404 65,404,173,266
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,289,889,692,996 2,497,278,493,081 2,637,898,065,963 3,368,803,760,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,811,485,314,163 2,013,668,367,213 2,151,425,571,047 2,480,814,824,291
I. Nợ ngắn hạn 1,234,432,905,653 1,207,938,073,703 1,273,379,109,698 1,180,555,479,938
1. Phải trả người bán ngắn hạn 430,125,139,828 442,450,710,051 553,018,016,308 287,127,953,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,972,360,402 68,911,245,790 22,487,711,309 30,213,339,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,311,294,523 9,173,060,532 6,162,081,710 7,525,985,329
4. Phải trả người lao động 376,553,528 244,877,824
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,958,830,488 15,586,069,402 47,968,653,594 21,010,903,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 697,065,280,412 670,278,803,840 642,581,016,217 833,573,567,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,161,630,560 1,161,630,560 858,852,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 577,052,408,510 805,730,293,510 878,046,461,349 1,300,259,344,353
1. Phải trả người bán dài hạn 314,184,253,929 375,915,853,929 361,265,068,644 361,265,068,644
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 53,706,700,000 105,469,500,000 12,690,000,000 410,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 209,161,454,581 324,344,939,581 504,091,392,705 937,840,210,307
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 744,065,402
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 478,404,378,833 483,610,125,868 486,472,494,916 887,988,935,734
I. Vốn chủ sở hữu 478,404,378,833 483,610,125,868 486,472,494,916 887,988,935,734
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,109,434,269 83,326,808,447 86,184,466,215 87,736,867,405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,480,315,682 12,697,689,860 15,555,347,628 -6,839,990,650
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,629,118,587 70,629,118,587 70,629,118,587 94,576,858,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 294,944,564 283,317,421 288,028,701 252,068,329
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,289,889,692,996 2,497,278,493,081 2,637,898,065,963 3,368,803,760,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.